Chuyên mục
Cty Cửa - nhựa Cửa uPVC

Công Ty TNHH TM-SX Vạn Phú Xuân

Công Ty TNHH TM-SX Vạn Phú Xuân

VP: 303 Tô Hiến Thành, Phường 13, Quận 10, TP Hồ Chí Minh

Chuyên cung cấp:

–         Cửa kẽm sơn màu đồng

–         Cửa Inox

–         Cửa nhôm cao cấp

–         Cửa kẽm sơn tĩnh điện

–         Cửa giả gỗ

–         Cửa kéo Đài Loan

–         Cửa cuốn Đài Loan

–         Cửa cuốn công nghệ Đức

Công Ty tnhh Tm-sx Vạn Phú Xuân

Vp giao dịch & showroom: 303 Tô Hiến Thành F13 Q.10

Bảng báo giá ( Áp dụng từ ngày 06/07/2010)

I- CỬA ĐI KẼM SƠN TĨNH ĐIỆN:


VPX 01


VPX 04


VPX 02


VPX-05


VPX-04


VPX-03

TÊN HÀNG:

1- VPX 500 cửa đi 1 cánh = 0.84m x 2.2m. Đơn giá  1.202.000VND/m2, cửa đi 2 cánh = 1.7m x 2.2 m. Đơn giá  1.040.000 VND/m2

2- VPX 503 cửa đi 1 cánh = 0.84m x2.2m. Đơn giá  1.325.0000VND/m2, cửa đi 2 cánh = 1.7m x 2.2 m. Đơn giá  1.160.000 VND/m2

3- VPX 504 cửa đi 1 cánh = 0.84m x 2.2m. Đơn giá  1.415.000VND/m2, cửa đi 2 cánh = 1.7m x 2.2 m. Đơn giá  1.270.000 VND/m2

4- VPX 401 cửa đi 1 cánh = 0.84m x 2.2m. Đơn giá  1.419.000VND/m2, cửa đi 2 cánh = 1.7m x 2.2 m. Đơn giá  1.300.000 VND/m2

5- VPX 507 cửa đi 1 cánh = 0.84m x 2.2m. Đơn giá  1.461.000VND/m2, cửa đi 2 cánh = 1.7m x 2.2 m. Đơn giá  1.270.000 VND/m2

6- VPX 505 cửa đi 1 cánh = 0.84m x 2.2m. Đơn giá  1.731.000VND/m2, cửa đi 2 cánh = 1.7m x 2.2 m. Đơn giá  1.625.000 VND/m2

7- VPX 406 cửa đi 1 cánh = 0.84m x 2.2m. Đơn giá  2.225.000VND/m2, cửa đi 2 cánh = 1.7m x 2.2 m. Đơn giá  2.200.000 VND/m2

8- VPX 506 cửa đi 1 cánh = 0.84m x 2.2m. Đơn giá  1.408.000VND/m2, cửa đi 2 cánh = 1.7m x 2.2 m. Đơn giá  1.127.000 VND/m2

9- VPX 501 cửa đi 1 cánh = 0.84m x 2.2m. Đơn giá  1.677.000VND/m2, cửa đi 2 cánh = 1.7m x 2.2 m. Đơn giá  1.605.000 VND/m2

10- VPX 502 cửa đi 1 cánh = 0.84m x 2.2m. Đơn giá  1.310.000VND/m2, cửa đi 2 cánh = 1.7m x 2.2 m. Đơn giá  1.260.000 VND/m2

11- VPX 602 cửa đi 1 cánh = 0.84m x 2.2m. Đơn giá  1.300.000VND/m2, cửa đi 2 cánh = 1.7m x 2.2 m. Đơn giá  1.250.000 VND/m2

12- VPX 114 cửa đi 1 cánh = 0.84m x 2.2m. Đơn giá  2.995.000VND/m2, cửa đi 2 cánh = 1.7m x 2.2 m. Đơn giá  2.980.000 VND/m2

CỬA SỔ KẼM SƠN TĨNH ĐIỆN

1- VPX 903 cửa sổ 2 cánh = 1.2m x 1.2m. Đơn giá  1.212.000VND/m2, cửa đi 4 cánh = 2.4m x 1.2 m. Đơn giá  1.075.000 VND/m2

2- VPX 904 cửa sổ 2 cánh = 1.2m x 1.2m. Đơn giá  1.345.000VND/m2, cửa đi 4 cánh = 1.7m x 2.2 m. Đơn giá  1.325.000 VND/m2

*- Đơn giá Bông bảo vệ : 384.000 d/m2

CỬA ĐI KẼM MẠ ĐỒNG – INOX 304

1- VPX 701 – 702 – 206 – 207 – 208= 1.119m x 2.15 m. Giá 5.500.000 VND/m2; 1.119m x 2.15 m. Giá 5.500.000 VND/m2

Ghi chú: – Đơn giá bao gồm kiếng trắng 5 ly, khóa Bossca, lắp ráp và vận chuyển trong TP. HCM

–         Giá chưa bao gồm VAT 10%

–         Dung sai cho phép +- 8%

–         Cửa làm bằng tôn kẽm: Khung bao dày 1.2ly đến 1.5ly, khung cánh dày 1.0ly

–         Đơn giá cửa sổ chưa bao gồm bông bảo vệ

BẢNG BÁO GIÁ

(Áp dụng từ ngày 06/07/2010)

CỬA ĐI NHÔM SON TĨNH ĐIỆN HỆ TS1100


VPX_208


VPX_206


VPX_201


VPX-204


VPX 208b


VPX-202

1- VPX 300-TS1100= 0.84 m X 2.2 m. Giá 1.682.000 đ/m2; 1.7m x 2.2m. Giá 1.600.000 đ/m2

2- VPX 301-TS1100= 0.84 m X 2.2 m. Giá 1.980.000 đ/m2; 1.7m x 2.2m. Giá 1.850.000 đ/m2

3- VPX 303-TS1100= 0.84 m X 2.2 m. Giá 1.996.000 đ/m2; 1.7m x 2.2m. Giá 1.760.000 đ/m2

4- VPX 304-TS1100= 0.84 m X 2.2 m. Giá 2.018.000 đ/m2; 1.7m x 2.2m. Giá 1.925.000 đ/m2

5- VPX 309-TS1100= 0.84 m X 2.2 m. Giá 2.310.000 đ/m2; 1.7m x 2.2m. Giá 2.155.000 đ/m2

6- VPX 301-TS1100= 0.84 m X 2.2 m. Giá 1.921.000 đ/m2; 1.7m x 2.2m. Giá 1.800.000 đ/m2

7- VPX 302B-Cửa lá sách= 0.84 m X 2.2 m. Giá 2.230.000 đ/m2; 1.7m x 2.2m. Giá 2.210.000 đ/m2

CỬA ĐI NHÔM SON TĨNH ĐIỆN HỆ TS700

1- VPX 308-TS700 đố 700= 0.84 m X 2.2 m. Giá 1.280.000 đ/m2; 1.7m x 2.2m. Giá 1.350.000 đ/m2

2- VPX 308B-TS700= 0.84 m X 2.2 m. Giá 1.500.000 đ/m2; 1.7m x 2.2m. Giá 1.650.000 đ/m2

CỬA ĐI LÙA

1- VPX 305 – TS720=0.84m X 2.2m. Giá 1.400.000 đ/m2; 1.7m x 2.2m. Giá 1.250.000 đ/m2

2- VPX 306 – TS1000=0.84m X 2.2m. Giá 1.680.000 đ/m2; 1.7m x 2.2m. Giá 1.530.000 đ/m2

CỬA SỔ LÙA

1- VPX 312 – TS888=0.84m X 2.2m. Giá 1.055.000 đ/m2; 1.7m x 2.2m. Giá 925.000 đ/m2

2- VPX 312B – TS188=0.84m X 2.2m. Giá 1.210.000 đ/m2; 1.7m x 2.2m. Giá 1.155.000 đ/m2

CỬA SỔ BẬT TS 838


vpx_500


vpx_502


vpx_503


VPX-401


VPX-507


VPX-501

1- VPX 310 – TS838=0.6m X 1.2m. Giá 1.450.000 đ/m2; 1.2m x 1.2m. Giá 1.350.000 đ/m2

Ghi chú: – Đơn giá bao gồm kiếng trắng 5 ly, khóa Bossca, lắp ráp và vận chuyển trong TP.HCM

–         Giá chưa bao gồm VAT 10%

–         Cửa sổ lùa có lưới chống muỗi

BẢNG BÁO GIÁ (Áp dụng từ ngày 06/07/2010)


Cửa sắt sơn tĩnh điện – Giã gỗ cao cấp


Cửa chống cháy – Cửa kẽm mạ đồng – Cửa Inox


Cửa sắt vân gỗ


Cửa nhôm


Cửa cuốn Đài Loan – Công nghệ Đức – Inox

CỬA KÉO ĐÀI LOAN

+ Diện tích : 10 m2 trở lên :

–         Cửa kéo có lá: U 6 dem: 420.000 đ/m2, U 7 dem: 450.000 đ/m2, U 8 dem: 470.000 đ/m2

–         Cửa kéo không lá: U 6 dem: 310.000 đ/m2, U 7 dem: 330.000 đ/m2, U 8 dem: 350.000 đ/m2

+ Diện tích 8-10 m2:

–         Cửa kéo có lá: U 6 dem: 430.000 đ/m2, U 7 dem: 460.000 đ/m2, U 8 dem: 480.000 đ/m2

–         Cửa kéo không lá: U 6 dem: 320.000 đ/m2, U 7 dem: 340.000 đ/m2, U 8 dem: 360.000 đ/m2

+ Diện tích 6 m2 – 8 m2:

–         Cửa kéo có lá: U 6 dem: 440.000 đ/m2, U 7 dem: 470.000 đ/m2, U 8 dem: 490.000 đ/m2

–         Cửa kéo không lá: U 6 dem: 330.000 đ/m2, U 7 dem: 350.000 đ/m2, U 8 dem: 370.000 đ/m2

+ Diện tích 4 m2 – 6 m2:

–         Cửa kéo có lá: U 6 dem: 450.000 đ/m2, U 7 dem: 480.000 đ/m2, U 8 dem: 500.000 đ/m2

–         Cửa kéo không lá: U 6 dem: 340.000 đ/m2, U 7 dem: 360.000 đ/m2, U 8 dem: 380.000 đ/m2

+ Diện tích 3 m2 – 4 m2:

–         Cửa kéo có lá: U 6 dem: 460.000 đ/m2, U 7 dem: 490.000 đ/m2, U 8 dem: 510.000 đ/m2

–         Cửa kéo không lá: U 6 dem: 350.000 đ/m2, U 7 dem: 370.000 đ/m2, U 8 dem: 390.000 đ/m2

+ Diện tích 1 m2 – 3 m2:

–         Cửa kéo có lá: U 6 dem: 490.000 đ/m2, U 7 dem: 520.000 đ/m2, U 8 dem: 530.000 đ/m2

–         Cửa kéo không lá: U 6 dem: 380.000 đ/m2, U 7 dem: 400.000 đ/m2, U 8 dem: 430.000 đ/m2

CỬA KÉO VÂN GỖ :

+ Diện tích 10 m2 trở lên:

–         Cửa kéo có lá: U 6 dem: 690.000 đ/m2, U 7 dem: 730.000 đ/m2, U 8 dem: 750.000 đ/m2

–         Cửa kéo không lá: U 6 dem: 570.000 đ/m2, U 7 dem: 610.000 đ/m2, U 8 dem: 630.000 đ/m2

+ Diện tích 4 m2 – 8 m2:

–         Cửa kéo có lá: U 6 dem: 700.000 đ/m2, U 7 dem: 740.000 đ/m2, U 8 dem: 760.000 đ/m2

–         Cửa kéo không lá: U 6 dem: 580.000 đ/m2, U 7 dem: 620.000 đ/m2, U 8 dem: 640.000 đ/m2

+ Diện tích 1 m2 – 4 m2:

–         Cửa kéo có lá: U 6 dem: 740.000 đ/m2, U 7 dem: 780.000 đ/m2, U 8 dem: 800.000 đ/m2

–         Cửa kéo không lá: U 6 dem: 620.000 đ/m2, U 7 dem: 660.000 đ/m2, U 8 dem: 680.000 đ/m2

CỬA CUỐN ĐÀI LOAN:


VPX-804


VPX-803


VPX_801

+ Diện tích 10 m2 trở lên:

–         Cửa kéo có lá: U 6 dem: 330.000 đ/m2, U 7 dem: 360.000 đ/m2, U 8 dem: 390.000 đ/m2

–         Cửa kéo không lá: U 6 dem: 340.000 đ/m2, U 7 dem: 370.000 đ/m2, U 8 dem: 400.000 đ/m2

+ Diện tích 8 m2 – 10 m2:

–         Cửa kéo có lá: U 6 dem: 340.000 đ/m2, U 7 dem: 370.000 đ/m2, U 8 dem: 400.000 đ/m2

–         Cửa kéo không lá: U 6 dem: 350.000 đ/m2, U 7 dem: 380.000 đ/m2, U 8 dem: 410.000 đ/m2

+ Diện tích 7 m2 – 8 m2:

–         Cửa kéo có lá: U 6 dem: 350.000 đ/m2, U 7 dem: 380.000 đ/m2, U 8 dem: 410.000 đ/m2

–         Cửa kéo không lá: U 6 dem: 360.000 đ/m2, U 7 dem: 390.000 đ/m2, U 8 dem: 420.000 đ/m2

+ Diện tích 6 m2 – 7 m2:

–         Cửa kéo có lá: U 6 dem: 360.000 đ/m2, U 7 dem: 390.000 đ/m2, U 8 dem: 420.000 đ/m2

–         Cửa kéo không lá: U 6 dem: 370.000 đ/m2, U 7 dem: 400.000 đ/m2, U 8 dem: 430.000 đ/m2

+ Diện tích 5 m2 – 6 m2:

–         Cửa kéo có lá: U 6 dem: 370.000 đ/m2, U 7 dem: 400.000 đ/m2, U 8 dem: 430.000 đ/m2

–         Cửa kéo không lá: U 6 dem: 380.000 đ/m2, U 7 dem: 410.000 đ/m2, U 8 dem: 440.000 đ/m2

+ Diện tích 4 m2 – 5 m2:

–         Cửa kéo có lá: U 6 dem: 385.000 đ/m2, U 7 dem: 415.000 đ/m2, U 8 dem: 445.000 đ/m2

–         Cửa kéo không lá: U 6 dem: 395.000 đ/m2, U 7 dem: 425.000 đ/m2, U 8 dem: 455.000 đ/m2

+ Diện tích 3 m2 – 4 m2:

–         Cửa kéo có lá: U 6 dem: 405.000 đ/m2, U 7 dem: 435.000 đ/m2, U 8 dem: 465.000 đ/m2

–         Cửa kéo không lá: U 6 dem: 415.000 đ/m2, U 7 dem: 445.000 đ/m2, U 8 dem: 475.000 đ/m2

+ Diện tích 1 m2 – 4 m2:

–         Cửa kéo có lá: U 6 dem: 430.000 đ/m2, U 7 dem: 460.000 đ/m2, U 8 dem: 490.000 đ/m2

–         Cửa kéo không lá: U 6 dem: 440.000 đ/m2, U 7 dem: 470.000 đ/m2, U 8 dem: 500.000 đ/m2

  • Uư điểm: Máng, đường rầy, lá đế được sơn tĩnh điện không rỉ sét.

Ghi chú:

– Đơn giá chưa bao gồm VAT 10 %. Đơn giá không bao gồm lắp ráp và vận chuyền.

–         Quy cách cửa kéo có lá: Lá hở đầu máng từ 0,4 đến 0,5 m

–         Bản lề xoay ( Bạc đạn Nhật): 800.000 d/bộ ( 2 cánh) – 400.000 đ/bộ (1 cánh)

BẢNG BÁO GIÁ

( Áp dụng từ ngày 06/07/2010)

CỬA CUỐN INOX 304


VPX_208


VPX_206


VPX_201


VPX-204


VPX 208b


VPX-202

+ Lá 6d:

–         Diện tích 10 m2 trở lên. Giá 940.000 đ/m2

–         Diện tích 8m2 – 10 m2. Giá 970.000 đ/m2

–         Diện tích 6m2 – 8 m2. Giá 1.020.000 đ/m2

–         Diện tích 4m2 – 6 m2. Giá 1.160.000 đ/m2

–         Diện tích 2m2 – 4 m2. Giá 1.450.000 đ/m2

+ Lá 7d:

–         Diện tích 10 m2 trở lên. Giá 1.030.000 đ/m2

–         Diện tích 8m2 – 10 m2. Giá 1.080.000 đ/m2

–         Diện tích 6m2 – 8 m2. Giá 1.110.000 đ/m2

–         Diện tích 4m2 – 6 m2. Giá 1.190.000 đ/m2

–         Diện tích 2m2 – 4 m2. Giá 1.400.000 đ/m2

+ Lá 8d:

–         Diện tích 10 m2 trở lên. Giá 1.100.000 đ/m2

–         Diện tích 8m2 – 10 m2. Giá 1.160.000 đ/m2

–         Diện tích 6m2 – 8 m2. Giá 1.210.000 đ/m2

–         Diện tích 4m2 – 6 m2. Giá 1.310.000 đ/m2

–         Diện tích 2m2 – 4 m2. Giá 1.460.000 đ/m2

+ Moteur + Remote 300 kg:

–         Loại 1 – YY. Giá 4.000.000 đ/c

–         Loại 2 – YS. Giá 2.400.000 đ/c

+ Moteur + Remote 500 kg:

–         Loại 1 – YY. Giá 5.500.000 đ/c

–         Loại 2 – YS. Giá 2.800.000 đ/c

+ Hộp che Inox 304:

–         2 mặt. Giá 415.000/m dài

–         3 mât. Giá 515.000/m dài

CỬA CUỐN CÔNG NGHỆ ĐỨC:

+ Có ô thoáng khổ lá 49mm:

–         10 m2 trở lên: 880.000 m2

–         8m2 – 10 m2:  930.000 m2

–         6m2 – 8 m2:  980.000 m2

–         4m2 – 6 m2:  1.080.000 m2

–         2m2 – 4m2:  1.130.000 m2

+ Không ô thoáng khổ lá 39 mm:

–         10 m2 trở lên: 680.000 m2

–         8m2 – 10 m2:  730.000 m2

–         6m2 – 8 m2:  780.000 m2

–         4m2 – 6 m2:  880.000 m2

–         2m2 – 4m2:  980.000 m2

+ Không ô thoáng khổ lá 70 mm:

–         10 m2 trở lên: 780.000 m2

–         8m2 – 10 m2:  830.000 m2

–         6m2 – 8 m2:  880.000 m2

–         4m2 – 6 m2:  980.000 m2

–         2m2 – 4m2:  1.080.000 m2

+ Bình tích điện YH:

–         300 kg – 400 kg: 2.800.000 đ

–         500kg – 600 kg : 3.200.000 đ

+ Bình tích điện YY:

–         300 kg – 400 kg: 4.000.000 đ

–         500kg – 600 kg : 4.800.000 đ

+ Hộp che tôn:

–         2 mặt: 370.000/m dài

–         3 mặt: 420.000/m dài

Chuyên mục
Cty Cửa - nhựa Cửa uPVC

Báo giá công ty TNHH SX Nhựa Sơn Hải

Showroom: 592A Hoàng văn Thụ, P4, Q. Tân Bình, Tp HCM

Nhà máy : C7/261 Võ Văn Vân, Vĩnh Lộc B, BC, TP. HCM

Tp. HCM, ngày 05 tháng 07 năm 2010

BẢNG GIÁ CỬA uPVC LÕI THÉP GIA CƯỜNG

1-    Cửa sổ mở trượt 2 cánh: kính đơn 1.280.000VND/m2, kính hộp 1.525.000, phụ kiện kim khí : chốt bán nguyệt GQ 105.000 đồng/bộ, chốt đa điểm GQ 210.000, chốt bán nguyệt GU 195.000 đồng/bộ, chốt đa điểm GU 550.000 đồng bộ

2-    Cửa sổ mở trượt 4 cánh, 2 cánh biên cố định: kính đơn 1.280.000 VND/ m2, kính hộp 1.525.000, phụ kiện kim khí : chốt đa điểm GQ 300.000 đồng/bộ, chốt đa điểm GU 680.000 đồng/bộ.

3-    Cửa đi mở trượt 2 cánh, kính suốt: kính đơn 1.365.000VND/m2, kính hộp 1.585.000, phụ kiện kim khí : chốt đa điểm GQ 450.000 đồng/bộ, chốt đa điểm  GU 1.050.000 đồng/bộ, khóa đa điểm GQ 850.000 đồng/bộ, khóa đa diểm Gu 1.750.000 đồng/bộ

4-    Cửa đi mở trượt 2 cánh, pano kính: kính đơn 1.410.000VND/m2, kính hộp 1.490.000, phụ kiện kim khí : chốt đa điểm GQ 450.000 đồng/bộ, khóa đa điểm GQ 850.000 đồng/bộ, chốt đa điểm GU 1,050.000 đồng/bộ, khóa đa điểm GU 1.750.000 đồng/bộ

5-    Cửa đi mở trượt 4 cánh kính suốt, 2 cánh biên cố định: kính đơn 1.365.000VND/m2, kính hộp 1.585.000, phụ kiện kim khí : chốt đa điểm GQ 550.000 đồng/bộ, khóa đa diểm GQ 950,000 đồng/bộ,  chốt bán nguyệt GU 1.350.000 đồng/bộ, khóa đa điểm GU 2.050.000 đồng bộ.

6-    Cửa đi mở trượt 4 cánh pano kính, 2 cánh biên cố định: kính đơn 1.395.000VND/m2, kính hộp 1.480.000, phụ kiện kim khí : chốt đa điểm GQ 550.000 đồng/bộ, khóa đa điểm 950.000 đồng/bộ, chốt đa điềm GU 1,350.000 đồng/bộ, khóa đa điểm 2.050.000 đồng/bộ

Chốt khóa cánh biên cho cửa mở trượt 4 cánh (cửa sổ: 1 chốt/cánh, cửa đi: 2 chốt/cánh) :     30.000 đồng bộ, 60.000 đồng/bộ

7-    Cửa sổ mở quay hoặc mở hất 1 cánh: kính đơn 1.420.000 VND/m2, kính hộp 1.680.000 VND/m2, Phụ kiện mở quay GQ 360.000 đồng/bộ, phụ kiện mở quay GU 900.000 đồng/bộ, phụ kiện mở hất GQ 420.000 đồng/bộ, phụ kiện mở hất GU 1.020.000 đồng/bộ

8-    Cửa sổ mở quay 2 cánh : kính đơn 1.420.000 VND/m2, kính hộp 1.680.000 VND, phụ kiện mở quay GQ 620.000 đồng/bộ, phụ kiện mở quay GU 1.350.000 đồng/bộ

9-    Cửa sổ mở quay lật : kính đơn 1.420.000 VND/m2, kính hộp 1.680.000 VND/m2, phụ kiện mở quay lật : GQ = 620.000 đồng/bộ, Gu=1.350.000 đồng/bộ

10-  Cửa sổ mở lật : kính đơn 1.470.000 VND/m2, kính hộp 1.680.000 VND/m2, phụ kiện mở quay lật : GQ = 250.000 đồng/bộ, Gu=500.000 đồng/bộ

11- Cửa đi mở quay 1 cánh kính suốt : kính đơn 1.470.000 VND/m2, kính hộp 1.700.000 VND/m2, phụ kiện kim khí : khóa đa diềm GQ = 1.250.000 đồng/bộ, Gu=3.250.000 đồng/bộ, khóa đơn điểm GQ=850.000 đồng/bộ,  GU= 2.150.000 đồng/bộ, Chốt đa điểm GQ=750.000 đồng/bộ, GU=1.850.000 đồng/bộ

12- Cửa đi mở quay 1 cánh , pano kính : kính đơn 1.490.000 VND/m2, kính hộp 1.595.000 VND/m2, phụ kiện kim khí : khóa đơn điểm GQ=850.000 đồng/bộ,  GU= 2.150.000 đồng/bộ, Chốt đa điểm GQ=750.000 đồng/bộ, GU=1.850.000 đồng/bộ

13- Cửa đi mở quay 2 cánh kính suốt : kính đơn 1.470.000 VND/m2, kính hộp 1.790.000 VND/m2, khóa đa điểm GQ=1.700.000 đồng/bộ, GU=4.650.000 đồng/bộ

14- Cửa đi mở quay 2 cánh, pano  kính : kính đơn 1.490.000 VND/m2, kính hộp 1.595.000 VND/m2, khóa đa điểm GQ=1.700.000 đồng/bộ, GU=4.650.000 đồng/bộ

15-   Vách kính cố định DT ô>0.5 m2: kính đơn 980.000 VND/m2, kính hộp 1.240.000 VND/m2

–  Vách kính cố định DT ô<= 0.5 m2: kính đơn 1.030.000 VND/m2, kính hộp 1.285.000 VND/m2

GHI CHÚ :

– Giá cửa bao gồm : đơn giá . DT (m2) + phụ kiện kim khí

–         Đơn giá đã bao gồm chi phí vận chuyển đến công trình và lắp đặt hoàn thiện tại tp HCM

–         Đơn giá chưa bao gồm VAT 10%, chi phí đóng gói, vận chuyển và lắp đặt ngoài tp. HCM.

–         Sử dụng kính Việt – Nhật, kính đơn: 5 mm; kính hộp : 18 mm

–         Thanh Profile uPVC sử dụng của hang SHIDE

–         Phụ kiện kim khí nhập từ hang GQ, GU-CHLB Đức

Bảng giá cửa nhựa được áp dụng kể từ ngày phát hành cho đến khi có báo giá mới.

Theo bảng báo giá tại VietBuild 2010