Chuyên mục
Cty Cửa - nhựa Cửa uPVC

Live show giới thiệu các loại cửa nhựa uPVC Life Window cho các công trình nhà ở

Live show giới thiệu các loại cửa nhựa uPVC Life Window cho các công trình nhà ở, công ty sản xuất cửa nhựa hàng đầu ở Việt Nam với hệ cửa chất lượng cao, cho nhà ở cao cấp, khu đô thị, văn phòng công ty…

Nguồn Youtube: cuanhuaupvc

Bạn có thể gởi clip giới thiệu sản phẩm công ty đăng trên website chúng tôi với chi phi ưu đãi nhất.

Vui lòng comment để gởi bài hay link nhé.

Chuyên mục
Cty Cửa - nhựa Cửa uPVC

Bảng giá cửa nhôm dòng sản phẩm smartdoor-bond

Bảng giá cửa nhôm dòng sản phẩm smartdoor-bond

1- Cửa đi 1 cánh mở : Mã số BD1

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6,38mm: 2.300.000  VND/m2

–         Kính 8,38mm: 2.360.000 VND/m2

–         Kính 10,38mm: 2.415.000 VND/m2

–         + Kính hộp

–         Kính 5+9+5= 2.590.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 6mm: 2.510.000 VND/m2

–         Kính 8mm: 2.815.000 VND/m2

+Kính Bỉ;

–         Phản quang 6,38 mm= 2.575.000 VND/m2

–         Phản quang 8,38mm=  2.775.000 2.815.000 VND/m2

2- Cửa đi 2 cánh mở : Mã số BD2

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6,38mm: 2.170.000 VND/m2

–         Kính 8,38mm: 2.230.000 VND/m2

–         Kính 10,38mm: 2.285.000 VND/m2

–         + Kính hộp

–         Kính 5+9+5= 2.460.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 6mm: 2.380.000 VND/m2

–         Kính 8mm: 2.685.000 VND/m2

+Kính Bỉ;

–         Phản quang 6,38 mm= 2.445.000 VND/m2

–         Phản quang 8,38mm=  2.645.000 VND/m2

3- Cửa đi mở trượt : Mã số BDT

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6,38mm: 1.890.000 VND/m2

–         Kính 8,38mm: 1.950.000 VND/m2

–         Kính 10,38mm: 2.050.000 VND/m2

–         + Kính hộp

–         Kính 5+9+5= 2.180.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 6mm: 2.100.000 VND/m2

–         Kính 8mm: 2.405.000 VND/m2

+Kính Bỉ;

–         Phản quang 6,38 mm= 2.165.000 VND/m2

–         Phản quang 8,38mm= 2.365.000 VND/m2

4- Cửa sổ mở trượt : Mã số BWT

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6,38mm: 1.960.000 VND/m2

–         Kính 8,38mm: 2.020.000 VND/m2

–         Kính 10,38mm: 2.075.000 VND/m2

–         + Kính hộp

–         Kính 5+9+5= 2.250.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 6mm: 2.170.000 VND/m2

–         Kính 8mm: 2.475.000 VND/m2

+Kính Bỉ;

–         Phản quang 6,38 mm= 2.235.000 VND/m2

–         Phản quang 8,38mm= 2.435.000 VND/m2

5- Cửa sổ mở lật : Mã số BWL

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6,38mm: 2.420.000 VND/m2

–         Kính 8,38mm: 2.480.000 VND/m2

–         Kính 10,38mm: 2.535.000 VND/m2

–         + Kính hộp

–         Kính 5+9+5= 2.710.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 6mm: 2.630.000 VND/m2

–         Kính 8mm: 2.935.000 VND/m2

+Kính Bỉ;

–         Phản quang 6,38 mm= 2.695.000 VND/m2

–         Phản quang 8,38mm= 2.895.000 VND/m2

6- Cửa sổ mở quay : Mã số BWQ

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6,38mm: 2.280.000 VND/m2

–         Kính 8,38mm: 2.340.000 VND/m2

–         Kính 10,38mm: 2.395.000 VND/m2

–         + Kính hộp

–         Kính 5+9+5= 2.570.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 6mm: 2.490.000 VND/m2

–         Kính 8mm: 2.795.000 VND/m2

+Kính Bỉ;

–         Phản quang 6,38 mm= 2.555.000 VND/m2

–         Phản quang 8,38mm= 2.755.000 VND/m2

7- Vách kính cố định : Mã số BP

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6,38mm: 1.650.000 VND/m2

–         Kính 8,38mm: 1.710.000 VND/m2

–         Kính 10,38mm: 1.765.000 VND/m2

–         + Kính hộp

–         Kính 5+9+5= 1.940.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 6mm: 1.860.000 VND/m2

–         Kính 8mm: 2.165.000 VND/m2

+Kính Bỉ;

–         Phản quang 6,38 mm= 1.925.000 VND/m2

–         Phản quang 8,38mm= 2.125.000 VND/m2

8- Vách pano nhôm : Mã số BPA

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6,38mm: 1.810.000 VND/m2

–         Kính 8,38mm: 1.870.000 VND/m2

–         Kính 10,38mm1.925.000 VND/m2

–         + Kính hộp

–         Kính 5+9+5= 2.100.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 6mm: 2.020.000 VND/m2

–         Kính 8mm: 2.325.000 VND/m2

+Kính Bỉ;

–         Phản quang 6,38 mm= 2.085.000 VND/m2

–         Phản quang 8,38mm= 2.285.000 VND/m2

9- Cửa Pano nhôm : BDA

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6,38mm: 2.400.000 VND/m2

–         Kính 8,38mm: 2.460.000 VND/m2

–         Kính 10,38mm: 2.515.000 VND/m2

–         + Kính hộp

–         Kính 5+9+5= 2.690.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 6mm: 2.610.000 VND/m2

–         Kính 8mm: 2.915.000 VND/m2

+Kính Bỉ;

–         Phản quang 6,38 mm= 2.675.000 VND/m2

–         Phản quang 8,38mm= 2.875.000 VND/m2

Chuyên mục
Cty Cửa - nhựa Cửa uPVC

Bảng báo giá cửa nhôm smatdoor

Bảng giá cửa nhôm

DÒNG SẢN PHẨM SMARTDOOR-FACE

1- Cửa đi 1 cánh mở: – Mã số FD1

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6,38mm: 2.950.000 VND/m2

–         Kính 8,38mm: 3.010.000 VND/m2

–         Kính 10,38mm: 3.065.000 VND/m2

+ Kính hộp

–         Kính 5+9+5= 3.140.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 6mm: 3.160.000 VND/m2

–         Kính 8mm: 3.465.000 VND/m2

+Kính Bỉ;

–         Phản quang 6,38 mm= 3.225.000 VND/m2

–         Phản quang 8,38mm= 3.375.000 VND/m2

2- Cửa di 2 cánh mở: – Mã số FD2

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6,38mm: 2.700.000 VND/m2

–         Kính 8,38mm: 2.760.000 VND/m2

–         Kính 10,38mm: 2.815.000 VND/m2

+ Kính hộp

–         Kính 5+9+5= 2.890.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 6mm: 2.910.000 VND/m2

–         Kính 8mm: 3.215.000 VND/m2

+Kính Bỉ;

–         Phản quang 6,38 mm= 2.975.000 VND/m2

–         Phản quang 8,38mm= 3.125.000 VND/m2

3- Cửa đi mở trượt: Mã số FDT

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6,38mm: 2.220.000 VND/m2

–         Kính 8,38mm: 2.280.000 VND/m2

–         Kính 10,38mm: 2.335.000 VND/m2

+ Kính hộp

–         Kính 5+9+5= 2.410.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 6mm: 2.430.000 VND/m2

–         Kính 8mm: 2.735.000 VND/m2

+Kính Bỉ;

–         Phản quang 6,38 mm= 2.495.000 VND/m2

–         Phản quang 8,38mm= 2.645.000 VND/m2

4- Cửa sổ mở trượt: Mã số FWT

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6,38mm: 2.340.000 VND/m2

–         Kính 8,38mm: 2.400.000 VND/m2

–         Kính 10,38mm: 2.455.000 VND/m2

+ Kính hộp

–         Kính 5+9+5= 2.530.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 6mm: 2.550.000 VND/m2

–         Kính 8mm: 2.855.000 VND/m2

+Kính Bỉ;

–         Phản quang 6,38 mm= 2.615.000 VND/m2

–         Phản quang 8,38mm= 2.765.000 VND/m2

5- Cửa sổ mở lật: Mã số FWL

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6,38mm: 2.870.000 VND/m2

–         Kính 8,38mm: 2.930.000 VND/m2

–         Kính 10,38mm: 2.985.000 VND/m2

+ Kính hộp

–         Kính 5+9+5= 3.060.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 6mm: 3.080.000 VND/m2

–         Kính 8mm: 3.385.000 VND/m2

+Kính Bỉ;

–         Phản quang 6,38 mm= 3.145.000 VND/m2

–         Phản quang 8,38mm= 3.295.000 VND/m2

6- Cửa sổ mở quay: Mã số FWQ

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6,38mm: 2.750.000 VND/m2

–         Kính 8,38mm: 2.810.000 VND/m2

–         Kính 10,38mm: 2.865.000 VND/m2

+ Kính hộp

–         Kính 5+9+5= 2.940.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 6mm: 2.960.000 VND/m2

–         Kính 8mm: 3.265.000 VND/m2

+Kính Bỉ;

–         Phản quang 6,38 mm= 3.025.000 VND/m2

–         Phản quang 8,38mm= 3.175.000 VND/m2

7- Vách kính cố định: Mã số FP

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6,38mm: 1.760.000 VND/m2

–         Kính 8,38mm: 1.820.000 VND/m2

–         Kính 10,38mm: 1.875.000 VND/m2

+ Kính hộp

–         Kính 5+9+5= 1.950.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 6mm: 1.970.000 VND/m2

–         Kính 8mm: 2.275.000 VND/m2

+Kính Bỉ;

–         Phản quang 6,38 mm= 2.035.000 VND/m2

–         Phản quang 8,38mm= 2.185.000 VND/m2

8- Vách Pano nhôm: Mã số FPA

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6,38mm: 1.920.000 VND/m2

–         Kính 8,38mm: 1.980.000 VND/m2

–         Kính 10,38mm: 2.035.000 VND/m2

+ Kính hộp

–         Kính 5+9+5= 2.110.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 6mm: 2.130.000 VND/m2

–         Kính 8mm: 2.435.000 VND/m2

+Kính Bỉ;

–         Phản quang 6,38 mm= 2.195.000 VND/m2

–         Phản quang 8,38mm= 2.345.000 VND/m2

9- Cửa pano nhôm: Mã số FDA

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6,38mm: 3.050.000 VND/m2

–         Kính 8,38mm: 3.110.000 VND/m2

–         Kính 10,38mm: 3.165.000 VND/m2

+ Kính hộp

–         Kính 5+9+5= 3.240.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 6mm: 3.260.000 VND/m2

–         Kính 8mm: 3.565.000 VND/m2

+Kính Bỉ;

–         Phản quang 6,38 mm= 3.325.000 VND/m2

–         Phản quang 8,38mm= 3.475.000 VND/m2

Chuyên mục
Cty Cửa - nhựa Cửa uPVC

Báo giá dòng cửa cuốn công nghệ Úc Smartdoor

BẢNG GIÁ ARTDOOR 2010

(Áp dụng cho khách hang trên toàn quốc từ 01/04/2010)

Làm bằng Thép hợp kim mạ nhôm kẽm COLORBOND® của tập đoàn BlueScope Steel Australia sản xuất

1- ALUMAX-Cửa cuốn nhôm công nghệ Úc:

–         Thân cửa: làm bằng nhôm hợp kim 6063 siêu bền

–         Màu sắc: có 3 màu AL£1 ( trắng ngà); AL£3(ghi); AL4(xanh)

–         Kích thước tối đa 20m2 (rộng 4.5m x cao 4,5m)

–         Mã số AAL. Giá 1.700.000 VND/m2

2- ARTDOOR – Cửa cuốn tấm liền công nghệ Úc

Colour Lux :

–         Thân cửa bằng thép hợp kim đặc chủng sơn sần Australia, có CO xuất xứ

–         Độ dày 0,55 mm, hang nhập khẩu, hàm lượng mạ AZ150g/m2

–         Sơn sần chống trầy xước, không phai màu, tạo sự sang trọng cho ngôi nhà.

–         Màu sắc: 05 màu ACL£01(trắng); ACL£02(vàng kem); ACB£03(ghi); ACL£04(xanh ngọc); ACB£5(café sữa)

–         Kích thước tối đa: 40,2m2 (6,7 m x 6m)

–         Mã số ACL. Giá 1.000.000 VND/m2

Colour Titan/ Colorbond :

–         Thân cửa: bằng thép COLORBOND của BlueScopeSteel, MADE IN AUSTRALIA, có CO xuất xứ

–         Độ dày danh định : 0.52-0,55 mm hàm lượng mạ AZ 150g/m2

–         Bề mặt sơn bong

–         Màu sắc: 5 màu ACL£01(trắng); ACL£02(vàng kem); ACB£03(ghi); ACL£04(xanh ngọc); ACB£5(café sữa)

–         Kích thước cửa tối đa: 30m2 (rộng 6m x cao 5m)

–         Mã số ACB. Giá 960.000 VND/m2

Colour Strong:

–         Thân cừa: bằng thép COLORSTRONG, MADE IN TAIWAN, có CO xuất xứ

–         Độ dày danh định : 0.50-0,55 mm hàm lượng mạ AZ 150g/m2

–         Bề mặt sơn sần

–         Màu sắc: 4 màu ACL£02(vàng kem); ACB£03(ghi); ACL£04(xanh ngọc); ACB£5(café sữa)

–         Kích thước cửa tối đa: 30m2 (rộng 6m x cao 5m)

–         Mã số ACB. Giá 860.000 VND/m2

Colour Zin:

–         Thân cửa: bằng thép nhập khẩu, MADE IN TAIWAN, có CO xuất xứ

–         Độ dày danh định : 0.50-0,52 mm hàm lượng mạ AZ 100g/m2

–         Bề mặt sơn sần

–         Màu sắc: ACL£02(vàng kem); ACB£03(ghi); ACL£04(xanh ngọc); ACB£5(café sữa)

–         Kích thước cửa tối đa: 20m2 (rộng 5m x cao 4m)

–         Mã số ACZ. Giá 730.000 VND/m2

MÔ TƠ CỬA CUỐN CÔNG NGHỆ ÚC ARTDOOR

3- Mô tơ ARTDOOR Matic dùng cho cửa tấm liền :

–         Mô tơ đơn ARTDOOR matic QRD-1-PLUS, 24 VDC

–         Công suất: 1/4HP

–         Dùng cho tấm liền có diện tích<12m2

–         Mã số ARD-1P. Giá 5.300.000 VND/bộ

–         Mô tơ đôi ARTDOOR matic QRD-2-PLUS, 24 VDC

–         Công suất: 1/4HP x 2

–         Dùng cho tấm liền có diện tích>12m2

–         Mã số ARD-2P. Giá 6.450.000 VND/bộ

4- Mô tơ ARTDOOR Matic dùng cho cửa Alumax:

–         Mô tơ đơn ARTDOOR matic ARD10

–         Sức nặng: 740 Nm

–         Dùng cho cửa Alumax có diện tích từ <8m2

–         Mã số ARD-10. Giá 5.350.000 VND/bộ

–         Mô tơ đôi ARTDOOR matic ARD-20

–         Sức nặng: 1440 Nm

–         Dùng cho cửa Alumax có diện tích từ >8m2

–         Mã số ARD-2. Giá 6.500.000 VND/bộ

5- Lựa chọn thêm cho cửa cuốn công nghệ Úc ARTDOOR

–         Bộ lưu điện ARTDOOR A7

–         Công suất ắc qui 12Ah

–         Dùng cho mô tơ đôi ARDOOR matic, mô tơ C300DC

–         Mã số A7. Giá 2.500.000 VND/bộ

–         Bộ lưu điện ARTDOOR A12

–         Công suất ắc qui 7,2 Ah

–         Dùng cho mô tơ đơn ARTDOOR matic, mô tơ C300DC

–         Mã số A12Giá 3.500.000 VND/bộ

–         Bộ khóa cơ ARTDOOR

–         Chìa dẹt

–         Nắp khóa bằng nhựa

–         Mã số KH1. Giá 385.000 VND/bộ

–         Bộ khóa cơ ARTDOOR

–         Chìa tròn bi vi tinh 4 cạnh, mở được tứ phía trong nhà

–         Nắp khóa bằng kim loại mạ trắng

–         Mã số KH2. Giá 450.000 VND/bộ

–         Còi báo động ARTDOOR. Mã số C1. Giá  350.000 VND/chiếc

–         Mạch đèn báo sang ARTDOOR. Mã số MD. Giá 400.000 VND/chiếc

–         Tay điều khiển từ xa ARTDOOR. Mã số DK1. Giá 400.000 VND/chiếc

–         Hộp điều khiển ( bao gồm hộp nhận+2 tay điều khiển). Mã số HDK2. Giá 3.000.000 VND/hộp

–         Chốt góc (bộ 2 chiếc). Mã số CG. Giá 50.000 VND/bộ

–         Ray dẫn hướng cửa Úc hình U60 bằng nhôm. Mã số RNU60. Giá 160.000 VND/m

–         Ray dẫn hướng cửa Úc hình U60 bằng thép, sơn tĩnh điện. Mã số RTU60. Giá 170.000 VND/m

–         Ray dẫn hướng cửa Úc hình U100 bằng thép, sơn tĩnh điện. Mã số RTU100 . Giá  250.000VND/m

–         Ray trung tâm bằng nhôm. Mã số RTT. Giá 450.000 VND/m

–         Bộ khóa chốt nền cho ray trung tâm. Mã số GTT. Giá 280.000 VND/chiếc

–         Giá đỡ chữ T. Mã số GT.Giá 180.000VND/bộ

–         Giá đỡ chữ L. Mã số GL. Giá 150.000 VND/bộ

___________

Tấm sàn gác giả Cemboard X2 giả bê tông dùng để đúc sàn giả bê tông, làm sàn gác cho nhà trọ, nhà xưởng.

  • Thông số: Độ dày từ 12-20mm.
  • Độ bền: 50-70 năm.
  • Chứng nhận: ISO 9001:2015.
  • Thành phần: Xi măng, sợi cellulose, cát tinh khiết siêu mịn và các hoạt chất liên kết. Tấm Cemboard X2 được xem là vật liệu Calcium Silicate.

Địa chỉ: 1760 Tỉnh Lộ 10, P. Tân Tạo, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Hotline 1: 0977339775 (Vân).

Hotline 2: 0967555550 (Vy).

Tấm Cemboard X2 Good Board

Chuyên mục
Cty Cửa - nhựa Cửa uPVC

Bảng giá cửa cuốn công nghệ ÚC

1- MATALUC ECONOMY:

–         Thân cửa làm bằng thép hợp kim, sơn bóng. Hàng nhập khẩu

–         Độ dày 0,50 mm hàm lượng mạ nhôm kẽm AZ70g/m2

–         Màu sắc SD02E, SD03E, SD04E, SD05E.

–         Kích thước tối đa: 20m2 (5m x 4m)

–         Mã số ME. Giá 720.000 VND/m2

2- METALUC SILI:

–  Thân cửa làm bằng thép hợp kim, sơn sần Uustralia

–  Độ dày 0,50 – 0,55 mm. Hàng nhập khẩu

–  Màu sắc SD01I, SD02I, SD03I, SD04I, SD05I. Một mặt sơn sần, một mặt sơn bong.

–  Kích thước tối đa: 30m2 (6m x 5m)

–  Mã số MI. Giá 860.000 VND/m2

3- METALUC SMARTSTEEL:

–  Thân cửa làm bằng thép hợp kim  cao cấp Sơn bóng

–  Độ dày 0,50 – 0,55 mm, mạ nhôm kẽm AZ150g/m2, hang nhập khầu

–  Màu sắc SD01C,SD02C, SD03C,SD04C,SD05C

–  Kích thước tối đa: 30m2 (6m x 5m)

–  Mã số MS. Gía 900.000 VND/m2

4- METALUC TITAN/ CLEAN COLORBOND

–  Thân cửa làm bằng thép hợp kim  cao cấp BlueScope, sơn bong Australia.

–  Độ dày 0,52– 0,55 mm, mạ nhôm kẽm AZ150g/m2, hang nhập khầu

–  Màu sắc SD02C, SD03C,SD04C

–  Kích thước tối đa: 30m2 ( 6m x 5 m)

–  Mã số MTGía 960.000VND/m2

5- METALUC LUXURY

–  Thân cửa làm bằng thép hợp kim đặc chủng sơn sần Australia

–  Độ dày 0,55 mm. Hàng nhập khẩu

–  Sơn sần chống trầy xước, không phai màu, tạo sự sang trọng cho ngôi nhà

–  Màu sắc 5  SD01S, SD02S, SD03S, SD04S, SD05S

–  Kích thước tối đa: 40,2m2 (6,7 m x 6m)

–  Mã số ML Giá 1.000.000 VND/m2.

6- ALUSMART :

–  Thân cửa làm bằng hợp kim nhôm siêu bền

–  Sơn tĩnh điện chống xước, chống phai màu.

–  Màu sắc SD01A, SD03A, SD04A

–  Kích thước tối đa : 20m2 (5m x 4m)

–  Mã số TAL. Giá 1.700.000 VND/m2

7- BỘ ĐỘNG CƠ ĐƠN SMARTDOOR DÙNG CHO CỬA ÚC:


–  Dùng cho cửa Úc có diện tích nhỏ hơn 12 m2 (kèm theo 01 hộp điều khiển, 02 điều khiển từ xa và 01 điều khiển gần tường)

–  Mã số ARD-1 . Gía 5.350.000 VND/bộ

8- BỘ ĐỘNG CƠ ĐÔI SMARTDOOR DÙNG CHO CỬA ÚC:

–   Dùng cho cửa Úc có diện tích từ 12 m2 trở lên (kèm theo 01 hộp điều khiển, 02 điều khiển từ xa và 01 điều khiển gần tường)

– Mã số ARD-2. Giá 6.450.000 VND/m2

9- BỘ ĐỘNG CƠ ĐƠN SMARTDOOR DÙNG CHO CỬA ALUSMART:

–  Dùng cho cửa hợp kim nhôm ALUSMART có diện tích nhỏ hơn 8m2 (kèm theo 01 hộp điều khiển, 02 điều khiển từ xa và 01 điều khiển gần tường)

–  Mã số ARD-1AL. Gía 5.400.000 m2

10- BỘ ĐỘNG CƠ ĐÔI SMARTDOOR DÙNG CHO CỬA ALUSMART:

– Dùng cho cửa hợp kim nhôm Alusmart có diện tích từ 8m2 trở lên (kèm theo 01 hộp điều khiển, 02 điều khiển từ xa và 01 điều khiển gần tường)

– Mã số ARD-2AL. Giá 6.550.000 VND/bộ

11- LỰA CHỌN THÊM :

– Bộ lưu diện của Úc 24 VDC 12AH. Mã số UPSU12. Giá 3.500.000 VND/bộ

– Bộ lưu diện của Úc 24 VDC 7AH. Mã số UPSU07. Giá 2.500.000 VND/bộ

– Hộp điều khiển cửa ÚC (Hộp nhận + 2 tay ĐK). Mã số HDK2. Gía 3.000.000 VND/hộp

– Còi báo động của ÚC. Mã số AL. Giá 350.000 VND/chiếc

– Bộ khóa cơ mặt kim loại, chìa tròn. Mã số KCM. Giá 450.000 VND/bộ

– Bộ khóa cơ mặt nhựa, chìa dẹt. Mã số KC. Giá 385.000 VND/bộ

– Tay điều khiển từ xa mua thêm cửa Úc. Mã số TDK. Giá 400.000 VND/chiếc.

– Chốt góc ( 2 chiếc cho 1 cửa). Mã số CG. Giá 50.000 VND/bộ

Chuyên mục
Cty Cửa - nhựa Cửa uPVC

Báo giá cửa khe thoáng công ty cổ phần SMARTDOOR Việt Nam

Nhà máy 1: Cụm CN Hà Bình Phương, Thường tín, Hà Nội, Việt Nam.

Văn phòng Hà Nội: 408 Trần khát Chân, Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam.

Nhà máy 2: Số 1, Lê Đức Thọ, P. Tân Thới Hiệp, Q12, TP. Hồ Chí Minh

Văn Phòng TP. HỐ CHÍ MINH

Lầu 10, Phòng 10B6, Tòa nhà Intermational Plaza, 343 Phạm Ngũ Lão, Q1, TP. HCM

Bảng giá cửa Đức khe thoáng

( Áp dụng cho các tỉnh phía Nam từ ngày 01/04/2010)

DÒNG SẢN PHẨM GIÁ CẠNH TRANH AST

Cửa khe thoáng công nghệ Đức

–         Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063, trọng lượng 9,5 kg/m2 +-5%, Mã số  SS01.

–         Sơn màu ghi, lỗ thoáng hình Oval. – Kích thước cửa tối đa 30m2(rộng 6m x cao 5 m)

–         Phụ kiện kèm theo. Trục thép sơn tĩnh điện/mạ kẽm đường kính 114 mm dầy 2,5 mm. Puli và Bịt đầu nam được làm bằng nhựa kỹ thuật đặc biệt, bộ chống nâng cửa nhập khẩu.

–         Giá 1.290.000 m2

2- Cửa khe thoáng công nghệ Đức TT1

–         Thân cửa bằng hợp kim nhôm, trọng lượng 10kg/m2 +- 5%

–         Nan 3 chân 2 vit, Sơn AKZO NOBEL, màu ghi sang, lỗ thoáng hình Oval. – Kích cỡ cửa tối đa: 36 m2 (Rông 6m x cao 6m)

–         Phụ kiện kèm theo. Trục thép sơn tĩnh điện/mạ kẽm đường kính 114 mm dầy 2,5 mm. Puli và Bịt đầu nam được làm bằng nhựa kỹ thuật đặc biệt, bộ chống nâng cửa nhập khẩu.

–         Giá 1.330.000 m2

3- Cửa khe thoáng công nghệ Đức KT1

–         Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063, trọng lượng 10,2 kg/m2 +- 5%

–         Sơn cao cấp AKZO NOBEL, màu ghi sang, lỗ thoáng hình thang – Kích cỡ cửa tối đa: 36 m2 (Rông 6m x cao 6m)

–         Phụ kiện kèm theo. Trục thép sơn tĩnh điện/mạ kẽm đường kính 114 mm dầy 2,5 mm. Puli và Bịt đầu nam được làm bằng nhựa kỹ thuật đặc biệt, bộ chống nâng cửa nhập khẩu.

–         Giá 1.380.000 m2

4- Cửa khe thoáng công nghệ Đức A43

–         Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063, trọng lượng 10,4 kg/m2 +- 5%

–         Sơn cao cấp AKZO NOBEL, màu ghi sang, lỗ thoáng hình thang – Kích cỡ cửa tối đa: 36 m2 (Rông 6m x cao 6m)

–         Phụ kiện kèm theo. Trục thép sơn tĩnh điện/mạ kẽm đường kính 114 mm dầy 2,5 mm. Puli và Bịt đầu nam được làm bằng nhựa kỹ thuật đặc biệt, bộ chống nâng cửa nhập khẩu.

–         Giá 1.480.000 m2

DÒNG SẢN PHẨM FENESTA

FENESTA

5- Cửa khe thoáng công nghệ Đức FENESTA. Mã số FN

–  Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063, trọng lượng 10,6 kg/m2 +- 5%

–  Sơn cao cấp AKZO NOBEL, màu ghi sang, lỗ thoáng hình Oval , Thân cửa phù hợp lớp film bảo vệ khẩu chống trầy, cống dơ

–  Phụ kiện kèm theo. Trục thép sơn tĩnh điện/mạ kẽm đường kính 114 mm dầy 2,5 mm. Puli và Bịt đầu nam được làm bằng nhựa kỹ thuật đặc biệt, bộ chống nâng cửa nhập khẩu.

–  Giá 1.700.000 m2

DÒNG SẢN PHẨM DECKER. Mã số DK

6- Cửa khe thoáng công nghệ Đức DECKER

–  Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063, trọng lượng 10,8 kg/m2 +- 5%. Kích thước tối đa 42 m2 ( rộng 7m x cao 6m)

–  Sơn cao cấp AKZO NOBEL, màu ghi sang, lỗ thoáng hình Oval , Thân cửa phù hợp lớp film bảo vệ khẩu chống trầy, cống dơ

–  Phụ kiện kèm theo. Trục thép sơn tĩnh điện/mạ kẽm đường kính 114 mm dầy 2,5 mm. Puli và Bịt đầu nam được làm bằng nhựa kỹ thuật đặc biệt, bộ chống nâng cửa nhập khẩu.

–  Giá 1.750.000 m2

7- Cửa khe thoáng Công nghệ Đức DECKER BOND. Mã số DKB

–  Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063, trọng lượng 12 kg/m2 +- 5%. Kích thước tối đa 42 m2 ( rộng 7m x cao 6m)

–  Sơn cao cấp AKZO NOBEL, màu ghi sang, lỗ thoáng hình Oval , Thân cửa phù hợp lớp film bảo vệ khẩu chống trầy, cống dơ

–  Phụ kiện kèm theo. Trục thép sơn tĩnh điện/mạ kẽm đường kính 114 mm dầy 2,5 mm. Puli và Bịt đầu nam được làm bằng nhựa kỹ thuật đặc biệt, bộ chống nâng cửa nhập khẩu.

–  Giá 1.980.000 m2

8- Cửa khe thoáng Công nghệ Đức DECKER MAX. . Mã số DKM

–  Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063, độ dày: 1,3 mm +- 5%. Kích thước tối đa 45 m2 ( rộng 7,5m x cao 6m)

–  Sơn cao cấp AKZO NOBEL, màu ghi sang, lỗ thoáng hình Oval , Thân cửa phù hợp lớp film bảo vệ khẩu chống trầy, cống dơ

–  Phụ kiện kèm theo. Trục thép sơn tĩnh điện/mạ kẽm đường kính 114 mm dầy 2,5 mm. Puli và Bịt đầu nam được làm bằng nhựa kỹ thuật đặc biệt, bộ chống nâng cửa nhập khẩu.

–  Giá 2.300.000 m2

Theo báo giá tại hội chợ VietBuild năm 2010

Chuyên mục
Cty Cửa - nhựa Cửa uPVC

Công ty TNHH TM kỹ thuật nhôm HƯNG PHÚ THÀNH

Công ty TNHH TM kỹ thuật nhôm HƯNG PHÚ THÀNH

Hung phu thanh trading Aluminium technology pty ltd company

Trụ sở chính: 552 Lê văn Lương, P. Tân Phong, Q7, Tp HCM

Showroom 1: ( Số cũ 71) 357 Lý Thường Kiệt, P.9, Q. Tân Bình, Tp. HCM

Showroom 2: 79 Tô Hiến Thành, P.13, Q.10, Tp HCM

Showroom 3: ( Số cũ 90A9) 266 Lý Thường Kiệt, P.14, Q.10, Tp HCM-

Showroom 4: 45/5 Nguyễn Hữu Thọ, P. Tân Hưng, Q.7, Tp. HCM

Chi nhánh: 365 Hỏa Lò, Từ Liêm, Hà Nội

Nhà máy lắp ráp: 90 Đường 77, KP1, P.Tân Quy, Q.7, Tp HCM

HUNG PHU THANH                                           ALuDoor

ISO 9001:2008                                                       Cửa Cuốn Vượt Trội

Bảng giá cửa cuốn

I- CỬA CUỐN NHÔM 2 LỚP LÁ KÍN:

–         Cửa cuốn sơn tĩnh điện Aludoor Thân 2 lớp móc dầy 0,6 mm. Bảo hành 3 năm, sơn không bong tróc. Mã số MS 94A. Giá 950.000 VND/m2 (trên 10 m2)

–         Cửa cuốn sơn tĩnh điện Aludoor Thân 2 lớp móc dầy 0,8 mm. Bảo hành 3 năm, sơn không bong tróc. Mã số MS 94B1. Giá 1.000.000 VND/m2 (trên 10 m2)

–         Cửa cuốn sơn tĩnh điện Aludoor Thân 2 lớp móc dầy 1,4 mm. Bảo hành 3 năm, sơn không bong tróc. Mã số MS 94B. Giá 1.150.000 VND/m2 (trên 10 m2)

–         Cửa cuốn sơn tĩnh điện Aludoor Thân 2 lớp móc dầy 1,5 mm. Bảo hành 3 năm, sơn không bong tróc. Mã số MS 950. Giá 1.150.000 VND/m2 (trên 10 m2)

–         Cửa cuốn sơn tĩnh điện Aludoor Thân 2 lớp móc dầy 1,5 mm (Siêu thoáng). Bảo hành 3 năm, sơn không bong tróc. Mã số MS 94. Giá 1.250.000 VND/m2 (trên 10 m2)

–         Cửa cuốn Aludoor màu vân gỗ Thân 2 lớp móc dầy 1,5 mm. Bảo hành 2 năm, sơn không bong tróc.Mã số MS 94B màu vân gỗ. Giá 1.799.000 VND/m2(trên 10 m2)

– CỬA CUỐN NHÔM 2 LỚP. ĐIỀU CHÌNH ÁNH SÁNG THEO Ý MUỐN:

– Cửa cuốn sơn tĩnh điện Aludoor Thân 2 lớp móc dầy 1,0 mm Bảo hành 3 năm, sơn không bong tróc. Mã số MS 905. Giá 1.100.000 VND/m2 (trên 10 m2)

–  Cửa cuốn sơn tĩnh điện Aludoor Thân 2 lớp móc dầy 1,0 mm. Bảo hành 3 năm, sơn không bong tróc. Mã số MS 53. Giá 1.250.000 VND/m2 (trên 10 m2)

– Cửa cuốn sơn tĩnh điện Aludoor Thân 2 lớp móc dầy 1,0 mm (4 chân)  Bảo hành 3 năm, sơn không bong tróc. Mã số MS 047. Giá 1.299.000 VND/m2 (trên 10 m2)

– Cửa cuốn sơn tĩnh điện Aludoor Thân 2 lớp móc dầy 1,0 mm (4 chân)  Bảo hành 3 năm, sơn không bong tróc. Mã số MS 053i. Giá 1.399.000 VND/m2 (trên 10 m2)

– Cửa cuốn sơn tĩnh điện Aludoor Thân 2 lớp móc dầy 1,0 mm (2 chân dầy)  Bảo hành 3 năm, sơn không bong tróc. Mã số MS 903i. Giá 1.599.000 VND/m2 (trên 10 m2)

– Cửa cuốn sơn tĩnh điện Aludoor Thân 2 lớp móc dầy 1,0 mm (4 chân)  Bảo hành 5 năm, sơn không bong tróc. Mã số  MS 902. Giá 1.650.000 VND/m2 (trên 10 m2)

– Cửa cuốn sơn tĩnh điện Aludoor Thân 2 lớp móc dầy 1,2 mm (4 chân)  Bảo hành 3 năm, sơn không bong tróc. Mã số MS 903. Giá 1.650.000 VND/m2 (trên 10 m2)

– Cửa cuốn sơn tĩnh điện Aludoor Thân 2 lớp móc dầy 0,9 mm (4 chân)  Bảo hành 3 năm, sơn không bong tróc. Mã số MS 040. Giá 1.390.000 VND/m2 (trên 10 m2)

– Cửa cuốn sơn tĩnh điện Aludoor Thân 2 lớp móc dầy 1,0 mm (4 chân)  Bảo hành 5 năm, sơn không bong tróc. Mã số MS 901. Giá 1.850.000 VND/m2 (trên 10 m2)

– Cửa cuốn sơn tĩnh điện Aludoor Thân 2 lớp móc dầy 1,0 mm (4 chân)  Bảo hành 3 năm, sơn không bong tróc. Mã số MS 046. Giá 1.999.000 VND/m2 (trên 10 m2)

– Cửa cuốn sơn tĩnh điện Aludoor Thân 2 lớp móc dầy 1,0 mm (4 chân)  Bảo hành 3 năm, sơn không bong tróc. Mã số MS 902 màu vân gỗ. Giá 2.299.000 VND/m2 (trên 10 m2)

–  Cửa cuốn sơn tĩnh điện Aludoor Thân 2 lớp móc dầy 1,3 mm (4 chân)  Bảo hành 10 năm, sơn không bong tróc. Mã số MS 9001. Giá 2.450.000 VND/m2 (trên 10 m2)

–         Cửa cuốn sơn tĩnh điện Aludoor Thân 2 lớp móc dầy 1,42 mm (4 chân)  Bảo hành 10 năm, sơn không bong tróc. Mã số MS 9001i. Giá 3.299.000 VND/m2 (trên 10 m2) (trên 10 m2)

–         Cửa cuốn sơn tĩnh điện Aludoor Thân 2 lớp móc dầy 1,3 mm. Chất liệu Metallic, matte ( bột sơn tĩnh điện gốc nhựa Polyester hệ siêu bền) Bào hành 20 năm, sơn không bong tróc. Mã số MS9001A. Giá 3.799.000 VND/m2 (trên 10 m2)

–         Cửa cuốn sơn tĩnh điện Aludoor Thân 3 lớp móc dày 1,2 mm (4 chân) Bảo hành  10 năm, son không bong tróc. Mã số MS X8. Giá 4.500.000 VND/m2 (trên 10 m2)

+ GHI CHÚ: Lá MS 9001 sử dụng motor KATO 100N cho cửa dưới 8 m2, sử dụng motor KATO 140N cho cửa dưới 15 m2, sử dụng motor KATO 230N cho cửa dưới 18 m2

–         Đối với cửa dưới 10m2 thì cộng thêm 50.000/m2, dưới 7 m thì cộng thêm 100.000/m2

–         Lá MS 9001i  sử dụng motor KATO 100N cho cửa dưới 7 m2, sử dụng motor KATO 140N cho cửa dưới 10 m2, sử dụng motor KATO 230N cho cửa dưới 13 m2

BẢNG GIÁ MOTOR CỬA CUỐN ( NGÀY 01/07/2010)

+ MOTOR NGOÀI YY (BH 12T):

–         Motor 300kg + 2 romote Đài Loan: Giá 4.500.000 VND/bộ, dưới 16 m2

–    Motor 400kg + 2 romote Đài Loan: Giá 5.300.000 VND/bộ, dưới     20 m2

–         Motor 500kg + 2 romote Đài Loan: Giá 5.900.000 VND/bộ, dưới 23 m2

–   Motor 550kg + 2 romote Đài Loan: Giá  6.900.000 VND/bộ, dưới 30 m2

–   Motor 700kg + 2 romote Đài Loan: Giá 9.500.000 VND/bộ, dưới 35 m2

–   Motor 850kg + 2 romote Đài Loan: Giá 14.900.000 VND/bộ, dưới 42 m2

–   Motor 1000kg + 2 romote Đài Loan: Giá 16.900.000 VND/bộ. dưới 45 m2

–   Motor 1200kg + 2 romote Đài Loan: Giá 21.900.000 VND/bộ, dưới 50 m2

+ MOTOR ỐNG KATO (BH 12T):

–         Motor ống 10N + 2 remote Design by Taiwan : Giá  4.200.000 VND/bộ. dưới 2 m2

–    Motor ống 50N + 2 remote Design by Taiwan : Giá  4.700.000 VND/bộ, dưới 6 m2

–    Motor ống 100N + 2 remote Design by Taiwan : Giá  5.500.000 VND/bộ, dưới 10 m2

–    Motor ống 120N + 2 remote Design by Taiwan : Giá  6.500.000 VND/bộ, dưới 13 m2

–    Motor ống 140N + 2 remote Design by Taiwan : Giá  7.000.000 VND/bộ, dưới 15 m2

–    Motor ống 230N + 2 remote Design by Taiwan : Giá  8.900.000 VND/bộ, dưới 20 m2

–    Motor ống 300N + 2 remote Design by Taiwan : Giá  9.900.000 VND/bộ, dưới 23 m2

–    Motor ống 100N + hộp nhận tín hiệu 2 remote Đức : Giá  17.500.000 VND/bộ, dưới 12 m2

–    Motor ống 140N + hộp nhận tín hiệu 2 remote: Giá  19.500.000 VND/bộ, dưới 15 m2

+ MOTOR ỐNG SOMFV (BH 12T):

–         Motor ống 80N + 2 remote Đức : Giá 26.500.000 VND/bộ  dưới 10 m2

–         Motor ống 80N + 2 remote Đức : Giá 28.500.000 VND/bộ dưới 12 m2

+ UPS YY POWETECH (BH 12 T):

-Bộ tích điện 450 kg: Giá 3.200.000 VND/bộ, thời gian chờ điện 34 giờ

-Bộ tích điện 750 kg: Giá 3.800.000 VND/bộ, thời gian chờ điện 34 giờ

-Bộ tích điện 1000k: Giá 4.900.000 VND/bộ, thời gian chờ điện 34 giờ

+ UPS YY ( BH 12 T)

–         Bộ tích điện 700 kg Đài Loan. Giá 4.900.000 VND/bộ, thời gian chờ điện 24 giờ

–         Bộ tích điện 1000 kg Đài Loan. Giá 7.900.000 VND/bộ, thời gian chờ điện 24 giờ

+ LỰA CHỌN THÊM:

–         Thiết bị tự ngắt. Giá 1.000.000 VND/bộ

–         Thiết bị đảo chiều báo động. Giá 1.600.000 VND/bộ

–         Tay quay mở ngoài khi cúp điện( Áp dụng cho cửa dưới 9m2 dùng motor ống). Giá 3.900.000 VND/cái.

+ Cửa Gara – DETOLUX nhập khẩu từ Đức đã bao gồm lá cửa, motor và remote Đức. Giá 10.000.000 VND/m2

HÀNG CHÍNH HIỆU – CHÂT LƯỢNG TÔT NHẤT

Gía trên đã bao gồm công lắp đặt trong nội thành thành phố Hồ Chí Minh

Giá trên chưa bao gồm VAT.

Sản phẩm được bảo hành từ 1 năm đến 2 năm.

Motor Alibaba vừng ơi mở ra

Nhãn hiệu Alibaba đã xuất hiện mở ra một kỷ nguyên mới của motor dùng làm cửa cuốn với chất lượng vượt trội có độ bền cao, hình dáng bắt mắt với thiết  kế sang trọng tạo nên một bước đột phá cho sản phẩm.

BẢNG GIÁ MOTOR CỬA CUỐN ( ngày 01/07/2010)

TÊN HÀNG:

+ MOTOR NGOÀI Hiệu ALIBABA Vừng ơi mở cửa ra:

–         Motor  300kg + 2 romote Designed by TaiWan, sức nâng dưới 15m2. Giá 3.600.000 VND/bộ

–         Motor  400kg + 2 romote Designed by TaiWan, sức nâng dưới 20m2. Giá 4.600.000 VND/bộ

–         Motor  500kg + 2 romote Designed by TaiWan, sức nâng dưới 23m2. Giá 4.900.000 VND/bộ

–         Motor 600 kg + 2 romote Designed by TaiWan, sức nâng dưới 28m2. Giá 6.200.000 VND/bộ

–         Motor  800kg + 2 romote Designed by TaiWan, sức nâng dưới 33m2. Giá 9.500.000 VND/bộ

–         Motor  1000kg + 2 romote Designed by TaiWan, sức nâng dưới 36m2. Giá 11.500.000 VND/bộ

–         Motor  1300kg + 2 romote Designed by TaiWan, sức nâng dưới 45m2. Giá 13.500.000 VND/bộ

+ MOTOR ỐNG Hiệu ALIBABA Vừng ơi mở cửa ra: ( Tặng 1 chìa remote)

–         Motor  10N+ 2remote Designed by Taiwan, Sức nâng dưới  2m2. Giá  4.200.000 VND/m2

–         Motor  50N+ 2remote Designed by Taiwan, Sức nâng dưới  6m2. Giá  4.700.000 VND/m2

–         Motor  100N+ 2remote Designed by Taiwan, Sức nâng dưới  10m2. Giá  5.500.000 VND/m2

–         Motor  120N+ 2remote Designed by Taiwan, Sức nâng dưới  13m2. Giá  6.500.000 VND/m2

–         Motor  140N+ 2remote Designed by Taiwan, Sức nâng dưới  15m2. Giá  7.000.000 VND/m2

–         Motor  230N+ 2remote Designed by Taiwan, Sức nâng dưới  20m2. Giá  8.900.000 VND/m2

–         Motor  300N+ 2remote Designed by Taiwan, Sức nâng dưới  23m2. Giá 9.900.000 VND/m2

+ BÌNH TÍCH ĐIỆN (UPS) ALIBABA:

–         Bộ tích điện UPS 450 kg, 34 giờ chờ điện. Giá 3.200.000 VND/bộ

–         Bộ tích điện UPS 750 kg, 34 giờ chờ điện. Giá 3.800.000 VND/bộ

–         Bộ tích điện UPS 1000 kg, 34 giờ chờ điện. Giá 4.900.000 VND/bộ

Cua di – Cua so

Chuyên mục
Cty Cửa - nhựa Cửa uPVC

Công Ty TNHH TM-SX Vạn Phú Xuân

Công Ty TNHH TM-SX Vạn Phú Xuân

VP: 303 Tô Hiến Thành, Phường 13, Quận 10, TP Hồ Chí Minh

Chuyên cung cấp:

–         Cửa kẽm sơn màu đồng

–         Cửa Inox

–         Cửa nhôm cao cấp

–         Cửa kẽm sơn tĩnh điện

–         Cửa giả gỗ

–         Cửa kéo Đài Loan

–         Cửa cuốn Đài Loan

–         Cửa cuốn công nghệ Đức

Công Ty tnhh Tm-sx Vạn Phú Xuân

Vp giao dịch & showroom: 303 Tô Hiến Thành F13 Q.10

Bảng báo giá ( Áp dụng từ ngày 06/07/2010)

I- CỬA ĐI KẼM SƠN TĨNH ĐIỆN:


VPX 01


VPX 04


VPX 02


VPX-05


VPX-04


VPX-03

TÊN HÀNG:

1- VPX 500 cửa đi 1 cánh = 0.84m x 2.2m. Đơn giá  1.202.000VND/m2, cửa đi 2 cánh = 1.7m x 2.2 m. Đơn giá  1.040.000 VND/m2

2- VPX 503 cửa đi 1 cánh = 0.84m x2.2m. Đơn giá  1.325.0000VND/m2, cửa đi 2 cánh = 1.7m x 2.2 m. Đơn giá  1.160.000 VND/m2

3- VPX 504 cửa đi 1 cánh = 0.84m x 2.2m. Đơn giá  1.415.000VND/m2, cửa đi 2 cánh = 1.7m x 2.2 m. Đơn giá  1.270.000 VND/m2

4- VPX 401 cửa đi 1 cánh = 0.84m x 2.2m. Đơn giá  1.419.000VND/m2, cửa đi 2 cánh = 1.7m x 2.2 m. Đơn giá  1.300.000 VND/m2

5- VPX 507 cửa đi 1 cánh = 0.84m x 2.2m. Đơn giá  1.461.000VND/m2, cửa đi 2 cánh = 1.7m x 2.2 m. Đơn giá  1.270.000 VND/m2

6- VPX 505 cửa đi 1 cánh = 0.84m x 2.2m. Đơn giá  1.731.000VND/m2, cửa đi 2 cánh = 1.7m x 2.2 m. Đơn giá  1.625.000 VND/m2

7- VPX 406 cửa đi 1 cánh = 0.84m x 2.2m. Đơn giá  2.225.000VND/m2, cửa đi 2 cánh = 1.7m x 2.2 m. Đơn giá  2.200.000 VND/m2

8- VPX 506 cửa đi 1 cánh = 0.84m x 2.2m. Đơn giá  1.408.000VND/m2, cửa đi 2 cánh = 1.7m x 2.2 m. Đơn giá  1.127.000 VND/m2

9- VPX 501 cửa đi 1 cánh = 0.84m x 2.2m. Đơn giá  1.677.000VND/m2, cửa đi 2 cánh = 1.7m x 2.2 m. Đơn giá  1.605.000 VND/m2

10- VPX 502 cửa đi 1 cánh = 0.84m x 2.2m. Đơn giá  1.310.000VND/m2, cửa đi 2 cánh = 1.7m x 2.2 m. Đơn giá  1.260.000 VND/m2

11- VPX 602 cửa đi 1 cánh = 0.84m x 2.2m. Đơn giá  1.300.000VND/m2, cửa đi 2 cánh = 1.7m x 2.2 m. Đơn giá  1.250.000 VND/m2

12- VPX 114 cửa đi 1 cánh = 0.84m x 2.2m. Đơn giá  2.995.000VND/m2, cửa đi 2 cánh = 1.7m x 2.2 m. Đơn giá  2.980.000 VND/m2

CỬA SỔ KẼM SƠN TĨNH ĐIỆN

1- VPX 903 cửa sổ 2 cánh = 1.2m x 1.2m. Đơn giá  1.212.000VND/m2, cửa đi 4 cánh = 2.4m x 1.2 m. Đơn giá  1.075.000 VND/m2

2- VPX 904 cửa sổ 2 cánh = 1.2m x 1.2m. Đơn giá  1.345.000VND/m2, cửa đi 4 cánh = 1.7m x 2.2 m. Đơn giá  1.325.000 VND/m2

*- Đơn giá Bông bảo vệ : 384.000 d/m2

CỬA ĐI KẼM MẠ ĐỒNG – INOX 304

1- VPX 701 – 702 – 206 – 207 – 208= 1.119m x 2.15 m. Giá 5.500.000 VND/m2; 1.119m x 2.15 m. Giá 5.500.000 VND/m2

Ghi chú: – Đơn giá bao gồm kiếng trắng 5 ly, khóa Bossca, lắp ráp và vận chuyển trong TP. HCM

–         Giá chưa bao gồm VAT 10%

–         Dung sai cho phép +- 8%

–         Cửa làm bằng tôn kẽm: Khung bao dày 1.2ly đến 1.5ly, khung cánh dày 1.0ly

–         Đơn giá cửa sổ chưa bao gồm bông bảo vệ

BẢNG BÁO GIÁ

(Áp dụng từ ngày 06/07/2010)

CỬA ĐI NHÔM SON TĨNH ĐIỆN HỆ TS1100


VPX_208


VPX_206


VPX_201


VPX-204


VPX 208b


VPX-202

1- VPX 300-TS1100= 0.84 m X 2.2 m. Giá 1.682.000 đ/m2; 1.7m x 2.2m. Giá 1.600.000 đ/m2

2- VPX 301-TS1100= 0.84 m X 2.2 m. Giá 1.980.000 đ/m2; 1.7m x 2.2m. Giá 1.850.000 đ/m2

3- VPX 303-TS1100= 0.84 m X 2.2 m. Giá 1.996.000 đ/m2; 1.7m x 2.2m. Giá 1.760.000 đ/m2

4- VPX 304-TS1100= 0.84 m X 2.2 m. Giá 2.018.000 đ/m2; 1.7m x 2.2m. Giá 1.925.000 đ/m2

5- VPX 309-TS1100= 0.84 m X 2.2 m. Giá 2.310.000 đ/m2; 1.7m x 2.2m. Giá 2.155.000 đ/m2

6- VPX 301-TS1100= 0.84 m X 2.2 m. Giá 1.921.000 đ/m2; 1.7m x 2.2m. Giá 1.800.000 đ/m2

7- VPX 302B-Cửa lá sách= 0.84 m X 2.2 m. Giá 2.230.000 đ/m2; 1.7m x 2.2m. Giá 2.210.000 đ/m2

CỬA ĐI NHÔM SON TĨNH ĐIỆN HỆ TS700

1- VPX 308-TS700 đố 700= 0.84 m X 2.2 m. Giá 1.280.000 đ/m2; 1.7m x 2.2m. Giá 1.350.000 đ/m2

2- VPX 308B-TS700= 0.84 m X 2.2 m. Giá 1.500.000 đ/m2; 1.7m x 2.2m. Giá 1.650.000 đ/m2

CỬA ĐI LÙA

1- VPX 305 – TS720=0.84m X 2.2m. Giá 1.400.000 đ/m2; 1.7m x 2.2m. Giá 1.250.000 đ/m2

2- VPX 306 – TS1000=0.84m X 2.2m. Giá 1.680.000 đ/m2; 1.7m x 2.2m. Giá 1.530.000 đ/m2

CỬA SỔ LÙA

1- VPX 312 – TS888=0.84m X 2.2m. Giá 1.055.000 đ/m2; 1.7m x 2.2m. Giá 925.000 đ/m2

2- VPX 312B – TS188=0.84m X 2.2m. Giá 1.210.000 đ/m2; 1.7m x 2.2m. Giá 1.155.000 đ/m2

CỬA SỔ BẬT TS 838


vpx_500


vpx_502


vpx_503


VPX-401


VPX-507


VPX-501

1- VPX 310 – TS838=0.6m X 1.2m. Giá 1.450.000 đ/m2; 1.2m x 1.2m. Giá 1.350.000 đ/m2

Ghi chú: – Đơn giá bao gồm kiếng trắng 5 ly, khóa Bossca, lắp ráp và vận chuyển trong TP.HCM

–         Giá chưa bao gồm VAT 10%

–         Cửa sổ lùa có lưới chống muỗi

BẢNG BÁO GIÁ (Áp dụng từ ngày 06/07/2010)


Cửa sắt sơn tĩnh điện – Giã gỗ cao cấp


Cửa chống cháy – Cửa kẽm mạ đồng – Cửa Inox


Cửa sắt vân gỗ


Cửa nhôm


Cửa cuốn Đài Loan – Công nghệ Đức – Inox

CỬA KÉO ĐÀI LOAN

+ Diện tích : 10 m2 trở lên :

–         Cửa kéo có lá: U 6 dem: 420.000 đ/m2, U 7 dem: 450.000 đ/m2, U 8 dem: 470.000 đ/m2

–         Cửa kéo không lá: U 6 dem: 310.000 đ/m2, U 7 dem: 330.000 đ/m2, U 8 dem: 350.000 đ/m2

+ Diện tích 8-10 m2:

–         Cửa kéo có lá: U 6 dem: 430.000 đ/m2, U 7 dem: 460.000 đ/m2, U 8 dem: 480.000 đ/m2

–         Cửa kéo không lá: U 6 dem: 320.000 đ/m2, U 7 dem: 340.000 đ/m2, U 8 dem: 360.000 đ/m2

+ Diện tích 6 m2 – 8 m2:

–         Cửa kéo có lá: U 6 dem: 440.000 đ/m2, U 7 dem: 470.000 đ/m2, U 8 dem: 490.000 đ/m2

–         Cửa kéo không lá: U 6 dem: 330.000 đ/m2, U 7 dem: 350.000 đ/m2, U 8 dem: 370.000 đ/m2

+ Diện tích 4 m2 – 6 m2:

–         Cửa kéo có lá: U 6 dem: 450.000 đ/m2, U 7 dem: 480.000 đ/m2, U 8 dem: 500.000 đ/m2

–         Cửa kéo không lá: U 6 dem: 340.000 đ/m2, U 7 dem: 360.000 đ/m2, U 8 dem: 380.000 đ/m2

+ Diện tích 3 m2 – 4 m2:

–         Cửa kéo có lá: U 6 dem: 460.000 đ/m2, U 7 dem: 490.000 đ/m2, U 8 dem: 510.000 đ/m2

–         Cửa kéo không lá: U 6 dem: 350.000 đ/m2, U 7 dem: 370.000 đ/m2, U 8 dem: 390.000 đ/m2

+ Diện tích 1 m2 – 3 m2:

–         Cửa kéo có lá: U 6 dem: 490.000 đ/m2, U 7 dem: 520.000 đ/m2, U 8 dem: 530.000 đ/m2

–         Cửa kéo không lá: U 6 dem: 380.000 đ/m2, U 7 dem: 400.000 đ/m2, U 8 dem: 430.000 đ/m2

CỬA KÉO VÂN GỖ :

+ Diện tích 10 m2 trở lên:

–         Cửa kéo có lá: U 6 dem: 690.000 đ/m2, U 7 dem: 730.000 đ/m2, U 8 dem: 750.000 đ/m2

–         Cửa kéo không lá: U 6 dem: 570.000 đ/m2, U 7 dem: 610.000 đ/m2, U 8 dem: 630.000 đ/m2

+ Diện tích 4 m2 – 8 m2:

–         Cửa kéo có lá: U 6 dem: 700.000 đ/m2, U 7 dem: 740.000 đ/m2, U 8 dem: 760.000 đ/m2

–         Cửa kéo không lá: U 6 dem: 580.000 đ/m2, U 7 dem: 620.000 đ/m2, U 8 dem: 640.000 đ/m2

+ Diện tích 1 m2 – 4 m2:

–         Cửa kéo có lá: U 6 dem: 740.000 đ/m2, U 7 dem: 780.000 đ/m2, U 8 dem: 800.000 đ/m2

–         Cửa kéo không lá: U 6 dem: 620.000 đ/m2, U 7 dem: 660.000 đ/m2, U 8 dem: 680.000 đ/m2

CỬA CUỐN ĐÀI LOAN:


VPX-804


VPX-803


VPX_801

+ Diện tích 10 m2 trở lên:

–         Cửa kéo có lá: U 6 dem: 330.000 đ/m2, U 7 dem: 360.000 đ/m2, U 8 dem: 390.000 đ/m2

–         Cửa kéo không lá: U 6 dem: 340.000 đ/m2, U 7 dem: 370.000 đ/m2, U 8 dem: 400.000 đ/m2

+ Diện tích 8 m2 – 10 m2:

–         Cửa kéo có lá: U 6 dem: 340.000 đ/m2, U 7 dem: 370.000 đ/m2, U 8 dem: 400.000 đ/m2

–         Cửa kéo không lá: U 6 dem: 350.000 đ/m2, U 7 dem: 380.000 đ/m2, U 8 dem: 410.000 đ/m2

+ Diện tích 7 m2 – 8 m2:

–         Cửa kéo có lá: U 6 dem: 350.000 đ/m2, U 7 dem: 380.000 đ/m2, U 8 dem: 410.000 đ/m2

–         Cửa kéo không lá: U 6 dem: 360.000 đ/m2, U 7 dem: 390.000 đ/m2, U 8 dem: 420.000 đ/m2

+ Diện tích 6 m2 – 7 m2:

–         Cửa kéo có lá: U 6 dem: 360.000 đ/m2, U 7 dem: 390.000 đ/m2, U 8 dem: 420.000 đ/m2

–         Cửa kéo không lá: U 6 dem: 370.000 đ/m2, U 7 dem: 400.000 đ/m2, U 8 dem: 430.000 đ/m2

+ Diện tích 5 m2 – 6 m2:

–         Cửa kéo có lá: U 6 dem: 370.000 đ/m2, U 7 dem: 400.000 đ/m2, U 8 dem: 430.000 đ/m2

–         Cửa kéo không lá: U 6 dem: 380.000 đ/m2, U 7 dem: 410.000 đ/m2, U 8 dem: 440.000 đ/m2

+ Diện tích 4 m2 – 5 m2:

–         Cửa kéo có lá: U 6 dem: 385.000 đ/m2, U 7 dem: 415.000 đ/m2, U 8 dem: 445.000 đ/m2

–         Cửa kéo không lá: U 6 dem: 395.000 đ/m2, U 7 dem: 425.000 đ/m2, U 8 dem: 455.000 đ/m2

+ Diện tích 3 m2 – 4 m2:

–         Cửa kéo có lá: U 6 dem: 405.000 đ/m2, U 7 dem: 435.000 đ/m2, U 8 dem: 465.000 đ/m2

–         Cửa kéo không lá: U 6 dem: 415.000 đ/m2, U 7 dem: 445.000 đ/m2, U 8 dem: 475.000 đ/m2

+ Diện tích 1 m2 – 4 m2:

–         Cửa kéo có lá: U 6 dem: 430.000 đ/m2, U 7 dem: 460.000 đ/m2, U 8 dem: 490.000 đ/m2

–         Cửa kéo không lá: U 6 dem: 440.000 đ/m2, U 7 dem: 470.000 đ/m2, U 8 dem: 500.000 đ/m2

  • Uư điểm: Máng, đường rầy, lá đế được sơn tĩnh điện không rỉ sét.

Ghi chú:

– Đơn giá chưa bao gồm VAT 10 %. Đơn giá không bao gồm lắp ráp và vận chuyền.

–         Quy cách cửa kéo có lá: Lá hở đầu máng từ 0,4 đến 0,5 m

–         Bản lề xoay ( Bạc đạn Nhật): 800.000 d/bộ ( 2 cánh) – 400.000 đ/bộ (1 cánh)

BẢNG BÁO GIÁ

( Áp dụng từ ngày 06/07/2010)

CỬA CUỐN INOX 304


VPX_208


VPX_206


VPX_201


VPX-204


VPX 208b


VPX-202

+ Lá 6d:

–         Diện tích 10 m2 trở lên. Giá 940.000 đ/m2

–         Diện tích 8m2 – 10 m2. Giá 970.000 đ/m2

–         Diện tích 6m2 – 8 m2. Giá 1.020.000 đ/m2

–         Diện tích 4m2 – 6 m2. Giá 1.160.000 đ/m2

–         Diện tích 2m2 – 4 m2. Giá 1.450.000 đ/m2

+ Lá 7d:

–         Diện tích 10 m2 trở lên. Giá 1.030.000 đ/m2

–         Diện tích 8m2 – 10 m2. Giá 1.080.000 đ/m2

–         Diện tích 6m2 – 8 m2. Giá 1.110.000 đ/m2

–         Diện tích 4m2 – 6 m2. Giá 1.190.000 đ/m2

–         Diện tích 2m2 – 4 m2. Giá 1.400.000 đ/m2

+ Lá 8d:

–         Diện tích 10 m2 trở lên. Giá 1.100.000 đ/m2

–         Diện tích 8m2 – 10 m2. Giá 1.160.000 đ/m2

–         Diện tích 6m2 – 8 m2. Giá 1.210.000 đ/m2

–         Diện tích 4m2 – 6 m2. Giá 1.310.000 đ/m2

–         Diện tích 2m2 – 4 m2. Giá 1.460.000 đ/m2

+ Moteur + Remote 300 kg:

–         Loại 1 – YY. Giá 4.000.000 đ/c

–         Loại 2 – YS. Giá 2.400.000 đ/c

+ Moteur + Remote 500 kg:

–         Loại 1 – YY. Giá 5.500.000 đ/c

–         Loại 2 – YS. Giá 2.800.000 đ/c

+ Hộp che Inox 304:

–         2 mặt. Giá 415.000/m dài

–         3 mât. Giá 515.000/m dài

CỬA CUỐN CÔNG NGHỆ ĐỨC:

+ Có ô thoáng khổ lá 49mm:

–         10 m2 trở lên: 880.000 m2

–         8m2 – 10 m2:  930.000 m2

–         6m2 – 8 m2:  980.000 m2

–         4m2 – 6 m2:  1.080.000 m2

–         2m2 – 4m2:  1.130.000 m2

+ Không ô thoáng khổ lá 39 mm:

–         10 m2 trở lên: 680.000 m2

–         8m2 – 10 m2:  730.000 m2

–         6m2 – 8 m2:  780.000 m2

–         4m2 – 6 m2:  880.000 m2

–         2m2 – 4m2:  980.000 m2

+ Không ô thoáng khổ lá 70 mm:

–         10 m2 trở lên: 780.000 m2

–         8m2 – 10 m2:  830.000 m2

–         6m2 – 8 m2:  880.000 m2

–         4m2 – 6 m2:  980.000 m2

–         2m2 – 4m2:  1.080.000 m2

+ Bình tích điện YH:

–         300 kg – 400 kg: 2.800.000 đ

–         500kg – 600 kg : 3.200.000 đ

+ Bình tích điện YY:

–         300 kg – 400 kg: 4.000.000 đ

–         500kg – 600 kg : 4.800.000 đ

+ Hộp che tôn:

–         2 mặt: 370.000/m dài

–         3 mặt: 420.000/m dài

Chuyên mục
Cty Cửa - nhựa Cửa uPVC

Báo giá công ty TNHH SX Nhựa Sơn Hải

Showroom: 592A Hoàng văn Thụ, P4, Q. Tân Bình, Tp HCM

Nhà máy : C7/261 Võ Văn Vân, Vĩnh Lộc B, BC, TP. HCM

Tp. HCM, ngày 05 tháng 07 năm 2010

BẢNG GIÁ CỬA uPVC LÕI THÉP GIA CƯỜNG

1-    Cửa sổ mở trượt 2 cánh: kính đơn 1.280.000VND/m2, kính hộp 1.525.000, phụ kiện kim khí : chốt bán nguyệt GQ 105.000 đồng/bộ, chốt đa điểm GQ 210.000, chốt bán nguyệt GU 195.000 đồng/bộ, chốt đa điểm GU 550.000 đồng bộ

2-    Cửa sổ mở trượt 4 cánh, 2 cánh biên cố định: kính đơn 1.280.000 VND/ m2, kính hộp 1.525.000, phụ kiện kim khí : chốt đa điểm GQ 300.000 đồng/bộ, chốt đa điểm GU 680.000 đồng/bộ.

3-    Cửa đi mở trượt 2 cánh, kính suốt: kính đơn 1.365.000VND/m2, kính hộp 1.585.000, phụ kiện kim khí : chốt đa điểm GQ 450.000 đồng/bộ, chốt đa điểm  GU 1.050.000 đồng/bộ, khóa đa điểm GQ 850.000 đồng/bộ, khóa đa diểm Gu 1.750.000 đồng/bộ

4-    Cửa đi mở trượt 2 cánh, pano kính: kính đơn 1.410.000VND/m2, kính hộp 1.490.000, phụ kiện kim khí : chốt đa điểm GQ 450.000 đồng/bộ, khóa đa điểm GQ 850.000 đồng/bộ, chốt đa điểm GU 1,050.000 đồng/bộ, khóa đa điểm GU 1.750.000 đồng/bộ

5-    Cửa đi mở trượt 4 cánh kính suốt, 2 cánh biên cố định: kính đơn 1.365.000VND/m2, kính hộp 1.585.000, phụ kiện kim khí : chốt đa điểm GQ 550.000 đồng/bộ, khóa đa diểm GQ 950,000 đồng/bộ,  chốt bán nguyệt GU 1.350.000 đồng/bộ, khóa đa điểm GU 2.050.000 đồng bộ.

6-    Cửa đi mở trượt 4 cánh pano kính, 2 cánh biên cố định: kính đơn 1.395.000VND/m2, kính hộp 1.480.000, phụ kiện kim khí : chốt đa điểm GQ 550.000 đồng/bộ, khóa đa điểm 950.000 đồng/bộ, chốt đa điềm GU 1,350.000 đồng/bộ, khóa đa điểm 2.050.000 đồng/bộ

Chốt khóa cánh biên cho cửa mở trượt 4 cánh (cửa sổ: 1 chốt/cánh, cửa đi: 2 chốt/cánh) :     30.000 đồng bộ, 60.000 đồng/bộ

7-    Cửa sổ mở quay hoặc mở hất 1 cánh: kính đơn 1.420.000 VND/m2, kính hộp 1.680.000 VND/m2, Phụ kiện mở quay GQ 360.000 đồng/bộ, phụ kiện mở quay GU 900.000 đồng/bộ, phụ kiện mở hất GQ 420.000 đồng/bộ, phụ kiện mở hất GU 1.020.000 đồng/bộ

8-    Cửa sổ mở quay 2 cánh : kính đơn 1.420.000 VND/m2, kính hộp 1.680.000 VND, phụ kiện mở quay GQ 620.000 đồng/bộ, phụ kiện mở quay GU 1.350.000 đồng/bộ

9-    Cửa sổ mở quay lật : kính đơn 1.420.000 VND/m2, kính hộp 1.680.000 VND/m2, phụ kiện mở quay lật : GQ = 620.000 đồng/bộ, Gu=1.350.000 đồng/bộ

10-  Cửa sổ mở lật : kính đơn 1.470.000 VND/m2, kính hộp 1.680.000 VND/m2, phụ kiện mở quay lật : GQ = 250.000 đồng/bộ, Gu=500.000 đồng/bộ

11- Cửa đi mở quay 1 cánh kính suốt : kính đơn 1.470.000 VND/m2, kính hộp 1.700.000 VND/m2, phụ kiện kim khí : khóa đa diềm GQ = 1.250.000 đồng/bộ, Gu=3.250.000 đồng/bộ, khóa đơn điểm GQ=850.000 đồng/bộ,  GU= 2.150.000 đồng/bộ, Chốt đa điểm GQ=750.000 đồng/bộ, GU=1.850.000 đồng/bộ

12- Cửa đi mở quay 1 cánh , pano kính : kính đơn 1.490.000 VND/m2, kính hộp 1.595.000 VND/m2, phụ kiện kim khí : khóa đơn điểm GQ=850.000 đồng/bộ,  GU= 2.150.000 đồng/bộ, Chốt đa điểm GQ=750.000 đồng/bộ, GU=1.850.000 đồng/bộ

13- Cửa đi mở quay 2 cánh kính suốt : kính đơn 1.470.000 VND/m2, kính hộp 1.790.000 VND/m2, khóa đa điểm GQ=1.700.000 đồng/bộ, GU=4.650.000 đồng/bộ

14- Cửa đi mở quay 2 cánh, pano  kính : kính đơn 1.490.000 VND/m2, kính hộp 1.595.000 VND/m2, khóa đa điểm GQ=1.700.000 đồng/bộ, GU=4.650.000 đồng/bộ

15-   Vách kính cố định DT ô>0.5 m2: kính đơn 980.000 VND/m2, kính hộp 1.240.000 VND/m2

–  Vách kính cố định DT ô<= 0.5 m2: kính đơn 1.030.000 VND/m2, kính hộp 1.285.000 VND/m2

GHI CHÚ :

– Giá cửa bao gồm : đơn giá . DT (m2) + phụ kiện kim khí

–         Đơn giá đã bao gồm chi phí vận chuyển đến công trình và lắp đặt hoàn thiện tại tp HCM

–         Đơn giá chưa bao gồm VAT 10%, chi phí đóng gói, vận chuyển và lắp đặt ngoài tp. HCM.

–         Sử dụng kính Việt – Nhật, kính đơn: 5 mm; kính hộp : 18 mm

–         Thanh Profile uPVC sử dụng của hang SHIDE

–         Phụ kiện kim khí nhập từ hang GQ, GU-CHLB Đức

Bảng giá cửa nhựa được áp dụng kể từ ngày phát hành cho đến khi có báo giá mới.

Theo bảng báo giá tại VietBuild 2010

Chuyên mục
Cty Cửa - nhựa Cửa uPVC

Báo giá công ty tthh cửa sổ việt châu á – Aseanwindow

Trụ sở A8.28 Đường CN1–P. Bình Hưng Hòa–Quận Bình Tân–HCM

Nhà máy 1: F1/13G Hương lộ 80-Vĩnh Lộc A-Bình Chánh-HCM

BẢNG BÁO GIÁ

( CỬA ĐI, CỬA SỔ VÀ VÁCH NGĂN NHỰA uPVC CÓ LÕI THÉP GIA CƯỜNG)

Khuyến mãi 5% cho các đơn hàng trong thời gian diễn ra hội chợ Vietbuild năm 2010 từ 10/07 – 15/07/2010


LOẠI SẢN PHẨM : CỬA SỔ 2 CÁNH MỞ TRƯỢT:

1- rộng 1000 x cao 1000= 1,000 m2; giá kính đơn 1,319,952 VND/m2; giá kính hộp 1,656,250 VND/m2

2- rộng 1200 x cao 1200= 1,440 m2; giá kính đơn 1,330,224 VND/m2; giá kính hộp 1,626,250 VND/m2

3- rộng 1400 x cao 1400= 1,960 m2; giá kính đơn 1,261,530 VND/m2; giá kính hộp 1,564,560 VND/m2

4- rộng 1600 x cao 1600= 2,560 m2; giá kính đơn 1,175,877 VND/m2; giá kính hộp 1,656,250 VND/m2

LOAI SẢN PHẨM : CỬA SỔ 4 CÁNH ( 2 CÁNH MỞ TRƯỢT 2)

1- rộng 2000 x cao 1000= 2,000 m2; giá kính đơn 1,415,610 VND/m2; giá kính hộp 1,644,060 VND/m2

2- rộng 2200 x cao 1200= 2,640 m2; giá kính đơn 1,317,224VND/m2; giá kính hộp 1,656,250 VND/m2

3- rộng 2400 x cao 1040= 3,360 m2; giá kính đơn 1,200,861 VND/m2; giá kính hộp 1,307,775 VND/m2

4- rộng 2600 x cao 1600= 4,160 m2; giá kính đơn 1,132,274 VND/m2; giá kính hộp 1,219,000 VND/m2

LOAI SẢN PHẨM : CỬA SỔ 2 CÁNH MỞ QUAY RA NGOÀI :

1- rộng 1000 x cao 1000= 1,000 m2; giá kính đơn 1,515,976 VND/m2; giá kính hộp 1,927,080 VND/m2

2- rộng 1200 x cao 1200= 1,440 m2; giá kính đơn 1,300,585 VND/m2; giá kính hộp 1,745,025 VND/m2

3- rộng 1400 x cao 1400= 1,960 m2; giá kính đơn 1,248,048 VND/m2; giá kính hộp 1,615,016 VND/m2

4- rộng 1600 x cao 1600= 2,560 m2; giá kính đơn 1,212,952 VND/m2; giá kính hộp 1,577,492 VND/m2

CỬA SỔ 1 CÁNH MỞ QUAY RA NGOÀI

1- rộng 500 x cao 1500= 0,750 m2; giá kính đơn 1,748,478VND/m2; giá kính hộp 1,980,875 VND/m2

2- rộng 800 x cao 1700= 1,360 m2; giá kính đơn 1,313,104 VND/m2; giá kính hộp 1,527,725 VND/m2

3- rộng 800 x cao 1900= 1,520 m2; giá kính đơn 1,276,938 VND/m2; giá kính hộp 1,486,650 VND/m2

4- rộng 800 x cao 2100= 1,680 m2; giá kính đơn 1,246,336 VND/m2; giá kính hộp 1,453,525 VND/m2

CỬA ĐI 1 CÁNH MỞ QUAY TRÊN KÍNH

1- rộng 700 x cao 1700= 1,190 m2; giá kính đơn 1,680,521VND/m2; giá kính hộp 1,980,875 VND/m2

2- rộng 700 x cao 2000= 1,400 m2; giá kính đơn 1,607,290 VND/m2; giá kính hộp 1,743,912 VND/m2

3- rộng 700 x cao 2300= 1,610 m2; giá kính đơn 1,552,998 VND/m2; giá kính hộp 1,699,392 VND/m2

4- rộng 700 x cao 2600= 1,820 m2; giá kính đơn 1,501,231 VND/m2; giá kính hộp 1,666,320 VND/m2

5- rộng 1000 x cao 1700= 1,070 m2; giá kính đơn 1,417,900 VND/m2; giá kính hộp 1,535,304 VND/m2

6- rộng 1000 x cao 2000= 2,000 m2; giá kính đơn 1,338,356 VND/m2; giá kính hộp 1,467,888 VND/m2

7- rộng 1000 x cao 2300= 2,300 m2; giá kính đơn 1,281,539 VND/m2; giá kính hộp 1,418,280 VND/m2

8- rộng 1000 x cao 2600= 2,600 m2; giá kính đơn 1,236,085 VND/m2; giá kính hộp 1,380,120 VND/m2

CỬA ĐI 1 CÁNH MỞ QUAY DÙNG KÍNH

1-rộng 700 x cao 2600=1,820 M2; giá kính đơn 1,463,760VND/m2; giá kính hộp 1,707,024VND/m2

2 – rộng 700 x cao2800=1,960 M2; giá kính đơn1,447,068 VND/m2; giá kính hộp 1,825,850 VND/m2

3-  rộng 800 x cao 2600=2,080 M2; giá kính đơn 1,368,744 VND/m2; giá kính hộp 1,624,662 VND/m2

4-  rộng 800 x cao 2800= 2,240 M2; giá kính đơn 1,346,488 VND/m2; giá kính hộp 1,598,480 VND/m2

5-  rộng 900 x cao 2600= 2,340 M2; giá kính đơn 1,292,239 VND/m2; giá kính hộp 1,544,738 VND/m2

6-  rộng 900 x cao 2800=2,520 M2; giá kính đơn 1,269,983 VND/m2; giá kính hộp 1,518,556 VND/m2

7-  rộng 1000 x cao 2600=2,600 M2; giá kính đơn 1,222,689 VND/m2; giá kính hộp 1,481,350 VND/m2

8-  rộng 1000 x cao 2800= 2,800 m2; giá kính đơn 1,200,433 VND/m2; giá kính hộp 1,453,790 VND/m2

CỬA ĐI 2 CÁNH MỞ QUAY TRÊN KÍNH

1- rộng 1400 x cao 1700= 2,380 m2; giá kính đơn 1,590,876VND/m2; giá kính hộp 1,834,118 VND/m2

2- rộng 1400 x cao 2000= 2,800 m2; giá kính đơn 1,511,268VND/m2; giá kính hộp 1,668,864 VND/m2

3- rộng 1400 x cao 2300= 2,380 m2; giá kính đơn1,452,204 VND/m2; giá kính hộp 1,619,320  VND/m2

4- rộng 1400 x cao 2600= 3,640 m2; giá kính đơn 1,405,980VND/m2; giá kính hộp 1,581,509 VND/m2

5-  rộng 1800 x cao 1700= 3,060 m2; giá kính đơn 1,400,844VND/m2; giá kính hộp 1,556,737 VND/m2

6-  rộng 1800 x cao 2000= 3,600 m2; giá kính đơn 1,314,367VND/m2; giá kính hộp 1,570,920 VND/m2

7-  rộng 1800 x cao 2300= 4,140 m2; giá kính đơn 1,275,012VND/m2; giá kính hộp 1,514,422 VND/m2

8-  rộng 1800 x cao 2600= 4,680 m2; giá kính đơn 1,258,192VND/m2; giá kính hộp 1,471,704 VND/m2

CỬA ĐI 2 CÁNH MỞ QUAY DÙNG KÍNH

1- rộng 1400 x cao 2600= 3,640 m2; giá kính đơn 1,298,124VND/m2; giá kính hộp 1,674,270 VND/m2

2- rộng 1400 x cao 2800= 3,920 m2; giá kính đơn 1,281,432VND/m2; giá kính hộp 1,564,56 VND/m2

3- rộng 1600 x cao 2600= 4,160 m2; giá kính đơn1,235,818 VND/m2; giá kính hộp 1,485,028  VND/m2

4- rộng 1600 x cao 2800= 4,480 m2; giá kính đơn 1,217,393VND/m2; giá kính hộp 1,462,864 VND/m2

5-  rộng 1800 x cao 2600= 5,040 m2; giá kính đơn 1,162,116VND/m2; giá kính hộp 1,408,104 VND/m2

6-  rộng 1800 x cao 2800= 5,040 m2; giá kính đơn 1,142,375VND/m2; giá kính hộp 1,384,636 VND/m2

7-  rộng 2000 x cao 2600= 5,200 m2; giá kính đơn 1,090,116VND/m2; giá kính hộp 1,349,433 VND/m2

8-  rộng 2000 x cao 2800= 5,600 m2; giá kính đơn 1,092,363VND/m2; giá kính hộp 1,316,838 VND/m2

CỬA ĐI 2  CÁNH MỚI

1- rộng 1600 x cao 2600=4,160 m2; giá kính đơn 1,248,690VND/m2; giá kính hộp 1,540,710 VND/m2

2- rộng 1600 x cao 2800= 4,480 m2; giá kính đơn 1,221,405VND/m2; giá kính hộp 1,512,090 VND/m2

3- rộng 1800 x cao 2600= 4,680 m2; giá kính đơn1,213,808 VND/m2; giá kính hộp 1,418,280  VND/m2

4- rộng 1800 x cao 2800=5,040 m2; giá kính đơn 1,147,682VND/m2; giá kính hộp 1,388,070 VND/m2

5-  rộng 2000 x cao 2600= 5,200 m2; giá kính đơn 1,124,249VND/m2; giá kính hộp 1,359,450 VND/m2

6-  rộng 2000 x cao 2800= 5,600 m2; giá kính đơn 1,090,437VND/m2; giá kính hộp 1,343,550 VND/m2

CỬA ĐI 4 CÁNH MỞ TRƯỢT CÓ Ô THOÁNG

1-rộng 2800 x cao 2600= 7,280 m2; giá kính đơn 1,235,850VND/m2; giá kính hộp 1,550,250 VND/m2

2-  rộng 2800 x cao 2800=7,840 m2; giá kính đơn 1,208,565VND/m2; giá kính hộp 1,469,372 VND/m2

3-  rộng 3200 x cao 2600= 8,320 m2; giá kính đơn 1,168,440VND/m2; giá kính hộp 1,423,262 VND/m2

4-  rộng 3200 x cao 2800= 8,960 m2; giá kính đơn 1,141,155VND/m2; giá kính hộp 1,394,059 VND/m2

VÁCH KÍNH CỐ ĐỊNH CO

1- rộng 500 x cao 1500= 0,750 m2; giá kính đơn 1,337,928VND/m2; giá kính hộp 1,733,100 VND/m2

2-  rộng 1000 x cao 2000=2,000 m2; giá kính đơn 1,133,344VND/m2; giá kính hộp 1,469,372 VND/m2

3-  rộng 1500 x cao 2500= 3,750 m2; giá kính đơn 1,051,061VND/m2; giá kính hộp 1,341,324 VND/m2

4-  rộng 2000 x cao 3000= 6,000 m2; giá kính đơn 890,454VND/m2; giá kính hộp 1,226,526 VND/m2

PHẦN PHỤ KIỆN KIM KHÍ

I- Phụ kiện kim khí cho cửa sổ:

1- Cửa sổ 2 cánh mở trượt (khóa bán nguyệt): 164,825 VND/bộ

2- Cửa sổ 2 cánh mở trượt (khóa đa diề          : 308,100 VND/bộ

Cửa sổ 4 cánh (khóa bán nguyệt)                 : 364,750 VND/bộ

3- Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài (bả            :  689,200 VND/bộ

4- Cửa sổ 2 cánh mở quay vào trong                :  683,535 VND/bộ

5- Cửa sổ 2 canh mở quay lật ( 1 quay             :  910,650 VND/bộ

6- Cừa sổ 1 cánh quay ra ngoài (bản                :  391,530 VND/bộ

7- Cừa sổ 1 cánh mở quay vào trong            : 366,810 VND/bộ

8- Cửa sồ 1 cánh mở quay lật                        : 736,580 VND/bộ

9- Cửa sổ 1 cánh mở hắt ra ngoài                 : 436,335 VND/bộ

GHI CHU : đơn giá bộ PKKK được tính cho bộ cửa sổ có kích thước trung bình và trọng lượng trung bình thông dụng. Tùy từng trường hợp cụ thể giá có thể tăng lên hoặc giảm xuống  từ 1 – 20 %.

PHỤ KIỆN KIM KHÍ CHO CỬA ĐI :

1- Cửa đi ban công – TP 1 cánh không k     : 917,860 VND/bộ

2- Cửa đi ban công – TP 1 cánh có khóa      : 1,160,940 VND/bộ

3- Cửa đi chính 1 cánh có khóa chìa             : 1,424,620 VND/bộ

4- Cửa đi ban công-TP 2 cánh không k        : 1,592,510 VND/bộ

5- Cửa đi ban công-TP 2 cánh có khóa         : 1,853,100 VND/bộ

6- Cửa đi chính 2 cánh có khóa chìa             : 2,069,400 VND/bộ

7- Cửa đi 2 cánh mở trượt ( chốt đa diển     : 1,008,500 VND/bộ

GHI CHU : đơn giá bộ PKKK được tính cho bộ cửa sổ có kích thước trung bình và trọng lượng trung bình thông dụng. Tùy từng trường hợp cụ thể giá có thể tăng lên hoặc giảm xuống  từ 1 – 20 %.

PHƯƠNG ÁN CHỌN CÁC LOẠI KÍNH KHÁC NGOÀI KÍNH TIÊU CHUẨN TRÊN CỘNG THÊM

LOẠI KÍNH LỰA CHỌN :

I- Kính Việt Nhật an toàn

1- Kính trắng đơn 5 mm Việt Nhật cường lực                             : 160,000

2- Kính trắng đơn 8 mm Việt Nhật                                               : 210,000

3- Kính trắng đơn 8 mm Việt Nhật cường lực                             : 310,000

4- Kính trắng đơn 10 mm Việt Nhật                                             : 398,000

5- Kính trắng đơn 10 mm Việt Nhật cường lực                           : 498,000

6- Kính xanh an toàn Việt Nhật                                                    : 396,500

7- Kính xanh an toàn Việt Nhật                                                    : 481,000

II- Kính phản quang của BỈ

1- Kính trắng phản quang của Bỉ (Classic clear)                         : 338,000

2- Kính màu lục đậm phản quang của Bỉ (Green)                       : 364,000

3- Kính phản quang màu đồng đậm của Bỉ (Classic clear)         : 338,000

4- Kính phản quang màu xám đậm của Bỉ (Grey)                       : 364,000

5- Kính phản quang màu lục đậm của Bỉ (Silverlinght Dark Blue):576,000

6- Kính phản quang màu lục đậm của Bỉ (Supersilver Green):481,000

7- Kính phản quang màu xanh nhạt của Bỉ (Silverlight Privablue):663,000

8- Kính phản quang màu màu trắng của Bỉ (Classic clear) :569,000

9- Kính phản quang màu lục đậm (Green)                            :648,000

NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT VÀ NGUYÊN VẬT LIỆU PHỤ CHO LẮP ĐẶT:

1- Nội thành tp HCM                                 : 90,000

2- Ngoại thành và các tỉnh khác               :  110,000

GIÁ BÁN 1 BỘ CỬA = DIỆN TÍCH . ĐƠN GIÁ/M2 + PHỤ KIỆN KIM KHÍ

GHI CHÚ :

1- Gía bán chưa bao gồm thuê VAT 10%

2-      Giá bán trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt, vận chuyển , đóng gói.

3-      Bảng báo giá này dùng để lập dự toán sơ bộ. Báo giá chính thức sẽ do bộ phận tính giá của công ty lập dựa trên thiết kế chi tiết cửa của quý khách.

4-      Đơn giá cửa sẽ tăng dần khi diện tích cửa bị thu hẹp.

5-      Kính đơn trong báo giá này là kính trắng Việt Nhật dầy 5mm.

6-      Kính hộp áp dụng trong báo giá này là kính trắng tiêu chuẩn có kích thước là 5+9+5mm

7-      Nguyên vật liệu sản xuất cửa thương hiệu chính hang.

(Bảng giá trên được áp dụng từ ngày 01 tháng 05 năm 2010 đến khi có báo giá mới)

Giá bán có thể thay đổi tùy theo biến động về NVL và thuế suất má không báo trước.

Theo báo giá tại Hội Chợ VietBuild 2010

Cua di – Cua so