Bảng giá cửa nhôm dòng sản phẩm smartdoor-bond
1- Cửa đi 1 cánh mở : Mã số BD1
+ Kính dán an toàn:
– Kính 6,38mm: 2.300.000 VND/m2
– Kính 8,38mm: 2.360.000 VND/m2
– Kính 10,38mm: 2.415.000 VND/m2
– + Kính hộp
– Kính 5+9+5= 2.590.000 VND/m2
+ Kính Temper:
– Kính 6mm: 2.510.000 VND/m2
– Kính 8mm: 2.815.000 VND/m2
+Kính Bỉ;
– Phản quang 6,38 mm= 2.575.000 VND/m2
– Phản quang 8,38mm= 2.775.000 2.815.000 VND/m2
2- Cửa đi 2 cánh mở : Mã số BD2
+ Kính dán an toàn:
– Kính 6,38mm: 2.170.000 VND/m2
– Kính 8,38mm: 2.230.000 VND/m2
– Kính 10,38mm: 2.285.000 VND/m2
– + Kính hộp
– Kính 5+9+5= 2.460.000 VND/m2
+ Kính Temper:
– Kính 6mm: 2.380.000 VND/m2
– Kính 8mm: 2.685.000 VND/m2
+Kính Bỉ;
– Phản quang 6,38 mm= 2.445.000 VND/m2
– Phản quang 8,38mm= 2.645.000 VND/m2
3- Cửa đi mở trượt : Mã số BDT
+ Kính dán an toàn:
– Kính 6,38mm: 1.890.000 VND/m2
– Kính 8,38mm: 1.950.000 VND/m2
– Kính 10,38mm: 2.050.000 VND/m2
– + Kính hộp
– Kính 5+9+5= 2.180.000 VND/m2
+ Kính Temper:
– Kính 6mm: 2.100.000 VND/m2
– Kính 8mm: 2.405.000 VND/m2
+Kính Bỉ;
– Phản quang 6,38 mm= 2.165.000 VND/m2
– Phản quang 8,38mm= 2.365.000 VND/m2
4- Cửa sổ mở trượt : Mã số BWT
+ Kính dán an toàn:
– Kính 6,38mm: 1.960.000 VND/m2
– Kính 8,38mm: 2.020.000 VND/m2
– Kính 10,38mm: 2.075.000 VND/m2
– + Kính hộp
– Kính 5+9+5= 2.250.000 VND/m2
+ Kính Temper:
– Kính 6mm: 2.170.000 VND/m2
– Kính 8mm: 2.475.000 VND/m2
+Kính Bỉ;
– Phản quang 6,38 mm= 2.235.000 VND/m2
– Phản quang 8,38mm= 2.435.000 VND/m2
5- Cửa sổ mở lật : Mã số BWL
+ Kính dán an toàn:
– Kính 6,38mm: 2.420.000 VND/m2
– Kính 8,38mm: 2.480.000 VND/m2
– Kính 10,38mm: 2.535.000 VND/m2
– + Kính hộp
– Kính 5+9+5= 2.710.000 VND/m2
+ Kính Temper:
– Kính 6mm: 2.630.000 VND/m2
– Kính 8mm: 2.935.000 VND/m2
+Kính Bỉ;
– Phản quang 6,38 mm= 2.695.000 VND/m2
– Phản quang 8,38mm= 2.895.000 VND/m2
6- Cửa sổ mở quay : Mã số BWQ
+ Kính dán an toàn:
– Kính 6,38mm: 2.280.000 VND/m2
– Kính 8,38mm: 2.340.000 VND/m2
– Kính 10,38mm: 2.395.000 VND/m2
– + Kính hộp
– Kính 5+9+5= 2.570.000 VND/m2
+ Kính Temper:
– Kính 6mm: 2.490.000 VND/m2
– Kính 8mm: 2.795.000 VND/m2
+Kính Bỉ;
– Phản quang 6,38 mm= 2.555.000 VND/m2
– Phản quang 8,38mm= 2.755.000 VND/m2
7- Vách kính cố định : Mã số BP
+ Kính dán an toàn:
– Kính 6,38mm: 1.650.000 VND/m2
– Kính 8,38mm: 1.710.000 VND/m2
– Kính 10,38mm: 1.765.000 VND/m2
– + Kính hộp
– Kính 5+9+5= 1.940.000 VND/m2
+ Kính Temper:
– Kính 6mm: 1.860.000 VND/m2
– Kính 8mm: 2.165.000 VND/m2
+Kính Bỉ;
– Phản quang 6,38 mm= 1.925.000 VND/m2
– Phản quang 8,38mm= 2.125.000 VND/m2
8- Vách pano nhôm : Mã số BPA
+ Kính dán an toàn:
– Kính 6,38mm: 1.810.000 VND/m2
– Kính 8,38mm: 1.870.000 VND/m2
– Kính 10,38mm1.925.000 VND/m2
– + Kính hộp
– Kính 5+9+5= 2.100.000 VND/m2
+ Kính Temper:
– Kính 6mm: 2.020.000 VND/m2
– Kính 8mm: 2.325.000 VND/m2
+Kính Bỉ;
– Phản quang 6,38 mm= 2.085.000 VND/m2
– Phản quang 8,38mm= 2.285.000 VND/m2
9- Cửa Pano nhôm : BDA
+ Kính dán an toàn:
– Kính 6,38mm: 2.400.000 VND/m2
– Kính 8,38mm: 2.460.000 VND/m2
– Kính 10,38mm: 2.515.000 VND/m2
– + Kính hộp
– Kính 5+9+5= 2.690.000 VND/m2
+ Kính Temper:
– Kính 6mm: 2.610.000 VND/m2
– Kính 8mm: 2.915.000 VND/m2
+Kính Bỉ;
– Phản quang 6,38 mm= 2.675.000 VND/m2
– Phản quang 8,38mm= 2.875.000 VND/m2