Công Ty TNHH TM-SX Vạn Phú Xuân
VP: 303 Tô Hiến Thành, Phường 13, Quận 10, TP Hồ Chí Minh
Chuyên cung cấp:
– Cửa kẽm sơn màu đồng
– Cửa Inox
– Cửa nhôm cao cấp
– Cửa kẽm sơn tĩnh điện
– Cửa giả gỗ
– Cửa kéo Đài Loan
– Cửa cuốn Đài Loan
– Cửa cuốn công nghệ Đức
Công Ty tnhh Tm-sx Vạn Phú Xuân
Vp giao dịch & showroom: 303 Tô Hiến Thành F13 Q.10
Bảng báo giá ( Áp dụng từ ngày 06/07/2010)
I- CỬA ĐI KẼM SƠN TĨNH ĐIỆN:
VPX 01 |
VPX 04 |
VPX 02 |
VPX-05 |
VPX-04 |
VPX-03 |
TÊN HÀNG:
1- VPX 500 cửa đi 1 cánh = 0.84m x 2.2m. Đơn giá 1.202.000VND/m2, cửa đi 2 cánh = 1.7m x 2.2 m. Đơn giá 1.040.000 VND/m2
2- VPX 503 cửa đi 1 cánh = 0.84m x2.2m. Đơn giá 1.325.0000VND/m2, cửa đi 2 cánh = 1.7m x 2.2 m. Đơn giá 1.160.000 VND/m2
3- VPX 504 cửa đi 1 cánh = 0.84m x 2.2m. Đơn giá 1.415.000VND/m2, cửa đi 2 cánh = 1.7m x 2.2 m. Đơn giá 1.270.000 VND/m2
4- VPX 401 cửa đi 1 cánh = 0.84m x 2.2m. Đơn giá 1.419.000VND/m2, cửa đi 2 cánh = 1.7m x 2.2 m. Đơn giá 1.300.000 VND/m2
5- VPX 507 cửa đi 1 cánh = 0.84m x 2.2m. Đơn giá 1.461.000VND/m2, cửa đi 2 cánh = 1.7m x 2.2 m. Đơn giá 1.270.000 VND/m2
6- VPX 505 cửa đi 1 cánh = 0.84m x 2.2m. Đơn giá 1.731.000VND/m2, cửa đi 2 cánh = 1.7m x 2.2 m. Đơn giá 1.625.000 VND/m2
7- VPX 406 cửa đi 1 cánh = 0.84m x 2.2m. Đơn giá 2.225.000VND/m2, cửa đi 2 cánh = 1.7m x 2.2 m. Đơn giá 2.200.000 VND/m2
8- VPX 506 cửa đi 1 cánh = 0.84m x 2.2m. Đơn giá 1.408.000VND/m2, cửa đi 2 cánh = 1.7m x 2.2 m. Đơn giá 1.127.000 VND/m2
9- VPX 501 cửa đi 1 cánh = 0.84m x 2.2m. Đơn giá 1.677.000VND/m2, cửa đi 2 cánh = 1.7m x 2.2 m. Đơn giá 1.605.000 VND/m2
10- VPX 502 cửa đi 1 cánh = 0.84m x 2.2m. Đơn giá 1.310.000VND/m2, cửa đi 2 cánh = 1.7m x 2.2 m. Đơn giá 1.260.000 VND/m2
11- VPX 602 cửa đi 1 cánh = 0.84m x 2.2m. Đơn giá 1.300.000VND/m2, cửa đi 2 cánh = 1.7m x 2.2 m. Đơn giá 1.250.000 VND/m2
12- VPX 114 cửa đi 1 cánh = 0.84m x 2.2m. Đơn giá 2.995.000VND/m2, cửa đi 2 cánh = 1.7m x 2.2 m. Đơn giá 2.980.000 VND/m2
CỬA SỔ KẼM SƠN TĨNH ĐIỆN
1- VPX 903 cửa sổ 2 cánh = 1.2m x 1.2m. Đơn giá 1.212.000VND/m2, cửa đi 4 cánh = 2.4m x 1.2 m. Đơn giá 1.075.000 VND/m2
2- VPX 904 cửa sổ 2 cánh = 1.2m x 1.2m. Đơn giá 1.345.000VND/m2, cửa đi 4 cánh = 1.7m x 2.2 m. Đơn giá 1.325.000 VND/m2
*- Đơn giá Bông bảo vệ : 384.000 d/m2
CỬA ĐI KẼM MẠ ĐỒNG – INOX 304
1- VPX 701 – 702 – 206 – 207 – 208= 1.119m x 2.15 m. Giá 5.500.000 VND/m2; 1.119m x 2.15 m. Giá 5.500.000 VND/m2
Ghi chú: – Đơn giá bao gồm kiếng trắng 5 ly, khóa Bossca, lắp ráp và vận chuyển trong TP. HCM
– Giá chưa bao gồm VAT 10%
– Dung sai cho phép +- 8%
– Cửa làm bằng tôn kẽm: Khung bao dày 1.2ly đến 1.5ly, khung cánh dày 1.0ly
– Đơn giá cửa sổ chưa bao gồm bông bảo vệ
BẢNG BÁO GIÁ
(Áp dụng từ ngày 06/07/2010)
CỬA ĐI NHÔM SON TĨNH ĐIỆN HỆ TS1100
VPX_208 |
VPX_206 |
VPX_201 |
VPX-204 |
VPX 208b |
VPX-202 |
1- VPX 300-TS1100= 0.84 m X 2.2 m. Giá 1.682.000 đ/m2; 1.7m x 2.2m. Giá 1.600.000 đ/m2
2- VPX 301-TS1100= 0.84 m X 2.2 m. Giá 1.980.000 đ/m2; 1.7m x 2.2m. Giá 1.850.000 đ/m2
3- VPX 303-TS1100= 0.84 m X 2.2 m. Giá 1.996.000 đ/m2; 1.7m x 2.2m. Giá 1.760.000 đ/m2
4- VPX 304-TS1100= 0.84 m X 2.2 m. Giá 2.018.000 đ/m2; 1.7m x 2.2m. Giá 1.925.000 đ/m2
5- VPX 309-TS1100= 0.84 m X 2.2 m. Giá 2.310.000 đ/m2; 1.7m x 2.2m. Giá 2.155.000 đ/m2
6- VPX 301-TS1100= 0.84 m X 2.2 m. Giá 1.921.000 đ/m2; 1.7m x 2.2m. Giá 1.800.000 đ/m2
7- VPX 302B-Cửa lá sách= 0.84 m X 2.2 m. Giá 2.230.000 đ/m2; 1.7m x 2.2m. Giá 2.210.000 đ/m2
CỬA ĐI NHÔM SON TĨNH ĐIỆN HỆ TS700
1- VPX 308-TS700 đố 700= 0.84 m X 2.2 m. Giá 1.280.000 đ/m2; 1.7m x 2.2m. Giá 1.350.000 đ/m2
2- VPX 308B-TS700= 0.84 m X 2.2 m. Giá 1.500.000 đ/m2; 1.7m x 2.2m. Giá 1.650.000 đ/m2
CỬA ĐI LÙA
1- VPX 305 – TS720=0.84m X 2.2m. Giá 1.400.000 đ/m2; 1.7m x 2.2m. Giá 1.250.000 đ/m2
2- VPX 306 – TS1000=0.84m X 2.2m. Giá 1.680.000 đ/m2; 1.7m x 2.2m. Giá 1.530.000 đ/m2
CỬA SỔ LÙA
1- VPX 312 – TS888=0.84m X 2.2m. Giá 1.055.000 đ/m2; 1.7m x 2.2m. Giá 925.000 đ/m2
2- VPX 312B – TS188=0.84m X 2.2m. Giá 1.210.000 đ/m2; 1.7m x 2.2m. Giá 1.155.000 đ/m2
CỬA SỔ BẬT TS 838
vpx_500 |
vpx_502 |
vpx_503 |
VPX-401 |
VPX-507 |
VPX-501 |
1- VPX 310 – TS838=0.6m X 1.2m. Giá 1.450.000 đ/m2; 1.2m x 1.2m. Giá 1.350.000 đ/m2
Ghi chú: – Đơn giá bao gồm kiếng trắng 5 ly, khóa Bossca, lắp ráp và vận chuyển trong TP.HCM
– Giá chưa bao gồm VAT 10%
– Cửa sổ lùa có lưới chống muỗi
BẢNG BÁO GIÁ (Áp dụng từ ngày 06/07/2010)
Cửa sắt sơn tĩnh điện – Giã gỗ cao cấp |
Cửa chống cháy – Cửa kẽm mạ đồng – Cửa Inox |
Cửa sắt vân gỗ |
Cửa nhôm |
Cửa cuốn Đài Loan – Công nghệ Đức – Inox |
CỬA KÉO ĐÀI LOAN
+ Diện tích : 10 m2 trở lên :
– Cửa kéo có lá: U 6 dem: 420.000 đ/m2, U 7 dem: 450.000 đ/m2, U 8 dem: 470.000 đ/m2
– Cửa kéo không lá: U 6 dem: 310.000 đ/m2, U 7 dem: 330.000 đ/m2, U 8 dem: 350.000 đ/m2
+ Diện tích 8-10 m2:
– Cửa kéo có lá: U 6 dem: 430.000 đ/m2, U 7 dem: 460.000 đ/m2, U 8 dem: 480.000 đ/m2
– Cửa kéo không lá: U 6 dem: 320.000 đ/m2, U 7 dem: 340.000 đ/m2, U 8 dem: 360.000 đ/m2
+ Diện tích 6 m2 – 8 m2:
– Cửa kéo có lá: U 6 dem: 440.000 đ/m2, U 7 dem: 470.000 đ/m2, U 8 dem: 490.000 đ/m2
– Cửa kéo không lá: U 6 dem: 330.000 đ/m2, U 7 dem: 350.000 đ/m2, U 8 dem: 370.000 đ/m2
+ Diện tích 4 m2 – 6 m2:
– Cửa kéo có lá: U 6 dem: 450.000 đ/m2, U 7 dem: 480.000 đ/m2, U 8 dem: 500.000 đ/m2
– Cửa kéo không lá: U 6 dem: 340.000 đ/m2, U 7 dem: 360.000 đ/m2, U 8 dem: 380.000 đ/m2
+ Diện tích 3 m2 – 4 m2:
– Cửa kéo có lá: U 6 dem: 460.000 đ/m2, U 7 dem: 490.000 đ/m2, U 8 dem: 510.000 đ/m2
– Cửa kéo không lá: U 6 dem: 350.000 đ/m2, U 7 dem: 370.000 đ/m2, U 8 dem: 390.000 đ/m2
+ Diện tích 1 m2 – 3 m2:
– Cửa kéo có lá: U 6 dem: 490.000 đ/m2, U 7 dem: 520.000 đ/m2, U 8 dem: 530.000 đ/m2
– Cửa kéo không lá: U 6 dem: 380.000 đ/m2, U 7 dem: 400.000 đ/m2, U 8 dem: 430.000 đ/m2
CỬA KÉO VÂN GỖ :
+ Diện tích 10 m2 trở lên:
– Cửa kéo có lá: U 6 dem: 690.000 đ/m2, U 7 dem: 730.000 đ/m2, U 8 dem: 750.000 đ/m2
– Cửa kéo không lá: U 6 dem: 570.000 đ/m2, U 7 dem: 610.000 đ/m2, U 8 dem: 630.000 đ/m2
+ Diện tích 4 m2 – 8 m2:
– Cửa kéo có lá: U 6 dem: 700.000 đ/m2, U 7 dem: 740.000 đ/m2, U 8 dem: 760.000 đ/m2
– Cửa kéo không lá: U 6 dem: 580.000 đ/m2, U 7 dem: 620.000 đ/m2, U 8 dem: 640.000 đ/m2
+ Diện tích 1 m2 – 4 m2:
– Cửa kéo có lá: U 6 dem: 740.000 đ/m2, U 7 dem: 780.000 đ/m2, U 8 dem: 800.000 đ/m2
– Cửa kéo không lá: U 6 dem: 620.000 đ/m2, U 7 dem: 660.000 đ/m2, U 8 dem: 680.000 đ/m2
CỬA CUỐN ĐÀI LOAN:
VPX-804 |
VPX-803 |
VPX_801 |
+ Diện tích 10 m2 trở lên:
– Cửa kéo có lá: U 6 dem: 330.000 đ/m2, U 7 dem: 360.000 đ/m2, U 8 dem: 390.000 đ/m2
– Cửa kéo không lá: U 6 dem: 340.000 đ/m2, U 7 dem: 370.000 đ/m2, U 8 dem: 400.000 đ/m2
+ Diện tích 8 m2 – 10 m2:
– Cửa kéo có lá: U 6 dem: 340.000 đ/m2, U 7 dem: 370.000 đ/m2, U 8 dem: 400.000 đ/m2
– Cửa kéo không lá: U 6 dem: 350.000 đ/m2, U 7 dem: 380.000 đ/m2, U 8 dem: 410.000 đ/m2
+ Diện tích 7 m2 – 8 m2:
– Cửa kéo có lá: U 6 dem: 350.000 đ/m2, U 7 dem: 380.000 đ/m2, U 8 dem: 410.000 đ/m2
– Cửa kéo không lá: U 6 dem: 360.000 đ/m2, U 7 dem: 390.000 đ/m2, U 8 dem: 420.000 đ/m2
+ Diện tích 6 m2 – 7 m2:
– Cửa kéo có lá: U 6 dem: 360.000 đ/m2, U 7 dem: 390.000 đ/m2, U 8 dem: 420.000 đ/m2
– Cửa kéo không lá: U 6 dem: 370.000 đ/m2, U 7 dem: 400.000 đ/m2, U 8 dem: 430.000 đ/m2
+ Diện tích 5 m2 – 6 m2:
– Cửa kéo có lá: U 6 dem: 370.000 đ/m2, U 7 dem: 400.000 đ/m2, U 8 dem: 430.000 đ/m2
– Cửa kéo không lá: U 6 dem: 380.000 đ/m2, U 7 dem: 410.000 đ/m2, U 8 dem: 440.000 đ/m2
+ Diện tích 4 m2 – 5 m2:
– Cửa kéo có lá: U 6 dem: 385.000 đ/m2, U 7 dem: 415.000 đ/m2, U 8 dem: 445.000 đ/m2
– Cửa kéo không lá: U 6 dem: 395.000 đ/m2, U 7 dem: 425.000 đ/m2, U 8 dem: 455.000 đ/m2
+ Diện tích 3 m2 – 4 m2:
– Cửa kéo có lá: U 6 dem: 405.000 đ/m2, U 7 dem: 435.000 đ/m2, U 8 dem: 465.000 đ/m2
– Cửa kéo không lá: U 6 dem: 415.000 đ/m2, U 7 dem: 445.000 đ/m2, U 8 dem: 475.000 đ/m2
+ Diện tích 1 m2 – 4 m2:
– Cửa kéo có lá: U 6 dem: 430.000 đ/m2, U 7 dem: 460.000 đ/m2, U 8 dem: 490.000 đ/m2
– Cửa kéo không lá: U 6 dem: 440.000 đ/m2, U 7 dem: 470.000 đ/m2, U 8 dem: 500.000 đ/m2
- Uư điểm: Máng, đường rầy, lá đế được sơn tĩnh điện không rỉ sét.
Ghi chú:
– Đơn giá chưa bao gồm VAT 10 %. Đơn giá không bao gồm lắp ráp và vận chuyền.
– Quy cách cửa kéo có lá: Lá hở đầu máng từ 0,4 đến 0,5 m
– Bản lề xoay ( Bạc đạn Nhật): 800.000 d/bộ ( 2 cánh) – 400.000 đ/bộ (1 cánh)
BẢNG BÁO GIÁ
( Áp dụng từ ngày 06/07/2010)
CỬA CUỐN INOX 304
VPX_208 |
VPX_206 |
VPX_201 |
VPX-204 |
VPX 208b |
VPX-202 |
+ Lá 6d:
– Diện tích 10 m2 trở lên. Giá 940.000 đ/m2
– Diện tích 8m2 – 10 m2. Giá 970.000 đ/m2
– Diện tích 6m2 – 8 m2. Giá 1.020.000 đ/m2
– Diện tích 4m2 – 6 m2. Giá 1.160.000 đ/m2
– Diện tích 2m2 – 4 m2. Giá 1.450.000 đ/m2
+ Lá 7d:
– Diện tích 10 m2 trở lên. Giá 1.030.000 đ/m2
– Diện tích 8m2 – 10 m2. Giá 1.080.000 đ/m2
– Diện tích 6m2 – 8 m2. Giá 1.110.000 đ/m2
– Diện tích 4m2 – 6 m2. Giá 1.190.000 đ/m2
– Diện tích 2m2 – 4 m2. Giá 1.400.000 đ/m2
+ Lá 8d:
– Diện tích 10 m2 trở lên. Giá 1.100.000 đ/m2
– Diện tích 8m2 – 10 m2. Giá 1.160.000 đ/m2
– Diện tích 6m2 – 8 m2. Giá 1.210.000 đ/m2
– Diện tích 4m2 – 6 m2. Giá 1.310.000 đ/m2
– Diện tích 2m2 – 4 m2. Giá 1.460.000 đ/m2
+ Moteur + Remote 300 kg:
– Loại 1 – YY. Giá 4.000.000 đ/c
– Loại 2 – YS. Giá 2.400.000 đ/c
+ Moteur + Remote 500 kg:
– Loại 1 – YY. Giá 5.500.000 đ/c
– Loại 2 – YS. Giá 2.800.000 đ/c
+ Hộp che Inox 304:
– 2 mặt. Giá 415.000/m dài
– 3 mât. Giá 515.000/m dài
CỬA CUỐN CÔNG NGHỆ ĐỨC:
+ Có ô thoáng khổ lá 49mm:
– 10 m2 trở lên: 880.000 m2
– 8m2 – 10 m2: 930.000 m2
– 6m2 – 8 m2: 980.000 m2
– 4m2 – 6 m2: 1.080.000 m2
– 2m2 – 4m2: 1.130.000 m2
+ Không ô thoáng khổ lá 39 mm:
– 10 m2 trở lên: 680.000 m2
– 8m2 – 10 m2: 730.000 m2
– 6m2 – 8 m2: 780.000 m2
– 4m2 – 6 m2: 880.000 m2
– 2m2 – 4m2: 980.000 m2
+ Không ô thoáng khổ lá 70 mm:
– 10 m2 trở lên: 780.000 m2
– 8m2 – 10 m2: 830.000 m2
– 6m2 – 8 m2: 880.000 m2
– 4m2 – 6 m2: 980.000 m2
– 2m2 – 4m2: 1.080.000 m2
+ Bình tích điện YH:
– 300 kg – 400 kg: 2.800.000 đ
– 500kg – 600 kg : 3.200.000 đ
+ Bình tích điện YY:
– 300 kg – 400 kg: 4.000.000 đ
– 500kg – 600 kg : 4.800.000 đ
+ Hộp che tôn:
– 2 mặt: 370.000/m dài
– 3 mặt: 420.000/m dài