Chuyên mục
Cty Cửa - nhựa Cửa uPVC

Báo giá công ty tthh cửa sổ việt châu á – Aseanwindow

Trụ sở A8.28 Đường CN1–P. Bình Hưng Hòa–Quận Bình Tân–HCM

Nhà máy 1: F1/13G Hương lộ 80-Vĩnh Lộc A-Bình Chánh-HCM

BẢNG BÁO GIÁ

( CỬA ĐI, CỬA SỔ VÀ VÁCH NGĂN NHỰA uPVC CÓ LÕI THÉP GIA CƯỜNG)

Khuyến mãi 5% cho các đơn hàng trong thời gian diễn ra hội chợ Vietbuild năm 2010 từ 10/07 – 15/07/2010


LOẠI SẢN PHẨM : CỬA SỔ 2 CÁNH MỞ TRƯỢT:

1- rộng 1000 x cao 1000= 1,000 m2; giá kính đơn 1,319,952 VND/m2; giá kính hộp 1,656,250 VND/m2

2- rộng 1200 x cao 1200= 1,440 m2; giá kính đơn 1,330,224 VND/m2; giá kính hộp 1,626,250 VND/m2

3- rộng 1400 x cao 1400= 1,960 m2; giá kính đơn 1,261,530 VND/m2; giá kính hộp 1,564,560 VND/m2

4- rộng 1600 x cao 1600= 2,560 m2; giá kính đơn 1,175,877 VND/m2; giá kính hộp 1,656,250 VND/m2

LOAI SẢN PHẨM : CỬA SỔ 4 CÁNH ( 2 CÁNH MỞ TRƯỢT 2)

1- rộng 2000 x cao 1000= 2,000 m2; giá kính đơn 1,415,610 VND/m2; giá kính hộp 1,644,060 VND/m2

2- rộng 2200 x cao 1200= 2,640 m2; giá kính đơn 1,317,224VND/m2; giá kính hộp 1,656,250 VND/m2

3- rộng 2400 x cao 1040= 3,360 m2; giá kính đơn 1,200,861 VND/m2; giá kính hộp 1,307,775 VND/m2

4- rộng 2600 x cao 1600= 4,160 m2; giá kính đơn 1,132,274 VND/m2; giá kính hộp 1,219,000 VND/m2

LOAI SẢN PHẨM : CỬA SỔ 2 CÁNH MỞ QUAY RA NGOÀI :

1- rộng 1000 x cao 1000= 1,000 m2; giá kính đơn 1,515,976 VND/m2; giá kính hộp 1,927,080 VND/m2

2- rộng 1200 x cao 1200= 1,440 m2; giá kính đơn 1,300,585 VND/m2; giá kính hộp 1,745,025 VND/m2

3- rộng 1400 x cao 1400= 1,960 m2; giá kính đơn 1,248,048 VND/m2; giá kính hộp 1,615,016 VND/m2

4- rộng 1600 x cao 1600= 2,560 m2; giá kính đơn 1,212,952 VND/m2; giá kính hộp 1,577,492 VND/m2

CỬA SỔ 1 CÁNH MỞ QUAY RA NGOÀI

1- rộng 500 x cao 1500= 0,750 m2; giá kính đơn 1,748,478VND/m2; giá kính hộp 1,980,875 VND/m2

2- rộng 800 x cao 1700= 1,360 m2; giá kính đơn 1,313,104 VND/m2; giá kính hộp 1,527,725 VND/m2

3- rộng 800 x cao 1900= 1,520 m2; giá kính đơn 1,276,938 VND/m2; giá kính hộp 1,486,650 VND/m2

4- rộng 800 x cao 2100= 1,680 m2; giá kính đơn 1,246,336 VND/m2; giá kính hộp 1,453,525 VND/m2

CỬA ĐI 1 CÁNH MỞ QUAY TRÊN KÍNH

1- rộng 700 x cao 1700= 1,190 m2; giá kính đơn 1,680,521VND/m2; giá kính hộp 1,980,875 VND/m2

2- rộng 700 x cao 2000= 1,400 m2; giá kính đơn 1,607,290 VND/m2; giá kính hộp 1,743,912 VND/m2

3- rộng 700 x cao 2300= 1,610 m2; giá kính đơn 1,552,998 VND/m2; giá kính hộp 1,699,392 VND/m2

4- rộng 700 x cao 2600= 1,820 m2; giá kính đơn 1,501,231 VND/m2; giá kính hộp 1,666,320 VND/m2

5- rộng 1000 x cao 1700= 1,070 m2; giá kính đơn 1,417,900 VND/m2; giá kính hộp 1,535,304 VND/m2

6- rộng 1000 x cao 2000= 2,000 m2; giá kính đơn 1,338,356 VND/m2; giá kính hộp 1,467,888 VND/m2

7- rộng 1000 x cao 2300= 2,300 m2; giá kính đơn 1,281,539 VND/m2; giá kính hộp 1,418,280 VND/m2

8- rộng 1000 x cao 2600= 2,600 m2; giá kính đơn 1,236,085 VND/m2; giá kính hộp 1,380,120 VND/m2

CỬA ĐI 1 CÁNH MỞ QUAY DÙNG KÍNH

1-rộng 700 x cao 2600=1,820 M2; giá kính đơn 1,463,760VND/m2; giá kính hộp 1,707,024VND/m2

2 – rộng 700 x cao2800=1,960 M2; giá kính đơn1,447,068 VND/m2; giá kính hộp 1,825,850 VND/m2

3-  rộng 800 x cao 2600=2,080 M2; giá kính đơn 1,368,744 VND/m2; giá kính hộp 1,624,662 VND/m2

4-  rộng 800 x cao 2800= 2,240 M2; giá kính đơn 1,346,488 VND/m2; giá kính hộp 1,598,480 VND/m2

5-  rộng 900 x cao 2600= 2,340 M2; giá kính đơn 1,292,239 VND/m2; giá kính hộp 1,544,738 VND/m2

6-  rộng 900 x cao 2800=2,520 M2; giá kính đơn 1,269,983 VND/m2; giá kính hộp 1,518,556 VND/m2

7-  rộng 1000 x cao 2600=2,600 M2; giá kính đơn 1,222,689 VND/m2; giá kính hộp 1,481,350 VND/m2

8-  rộng 1000 x cao 2800= 2,800 m2; giá kính đơn 1,200,433 VND/m2; giá kính hộp 1,453,790 VND/m2

CỬA ĐI 2 CÁNH MỞ QUAY TRÊN KÍNH

1- rộng 1400 x cao 1700= 2,380 m2; giá kính đơn 1,590,876VND/m2; giá kính hộp 1,834,118 VND/m2

2- rộng 1400 x cao 2000= 2,800 m2; giá kính đơn 1,511,268VND/m2; giá kính hộp 1,668,864 VND/m2

3- rộng 1400 x cao 2300= 2,380 m2; giá kính đơn1,452,204 VND/m2; giá kính hộp 1,619,320  VND/m2

4- rộng 1400 x cao 2600= 3,640 m2; giá kính đơn 1,405,980VND/m2; giá kính hộp 1,581,509 VND/m2

5-  rộng 1800 x cao 1700= 3,060 m2; giá kính đơn 1,400,844VND/m2; giá kính hộp 1,556,737 VND/m2

6-  rộng 1800 x cao 2000= 3,600 m2; giá kính đơn 1,314,367VND/m2; giá kính hộp 1,570,920 VND/m2

7-  rộng 1800 x cao 2300= 4,140 m2; giá kính đơn 1,275,012VND/m2; giá kính hộp 1,514,422 VND/m2

8-  rộng 1800 x cao 2600= 4,680 m2; giá kính đơn 1,258,192VND/m2; giá kính hộp 1,471,704 VND/m2

CỬA ĐI 2 CÁNH MỞ QUAY DÙNG KÍNH

1- rộng 1400 x cao 2600= 3,640 m2; giá kính đơn 1,298,124VND/m2; giá kính hộp 1,674,270 VND/m2

2- rộng 1400 x cao 2800= 3,920 m2; giá kính đơn 1,281,432VND/m2; giá kính hộp 1,564,56 VND/m2

3- rộng 1600 x cao 2600= 4,160 m2; giá kính đơn1,235,818 VND/m2; giá kính hộp 1,485,028  VND/m2

4- rộng 1600 x cao 2800= 4,480 m2; giá kính đơn 1,217,393VND/m2; giá kính hộp 1,462,864 VND/m2

5-  rộng 1800 x cao 2600= 5,040 m2; giá kính đơn 1,162,116VND/m2; giá kính hộp 1,408,104 VND/m2

6-  rộng 1800 x cao 2800= 5,040 m2; giá kính đơn 1,142,375VND/m2; giá kính hộp 1,384,636 VND/m2

7-  rộng 2000 x cao 2600= 5,200 m2; giá kính đơn 1,090,116VND/m2; giá kính hộp 1,349,433 VND/m2

8-  rộng 2000 x cao 2800= 5,600 m2; giá kính đơn 1,092,363VND/m2; giá kính hộp 1,316,838 VND/m2

CỬA ĐI 2  CÁNH MỚI

1- rộng 1600 x cao 2600=4,160 m2; giá kính đơn 1,248,690VND/m2; giá kính hộp 1,540,710 VND/m2

2- rộng 1600 x cao 2800= 4,480 m2; giá kính đơn 1,221,405VND/m2; giá kính hộp 1,512,090 VND/m2

3- rộng 1800 x cao 2600= 4,680 m2; giá kính đơn1,213,808 VND/m2; giá kính hộp 1,418,280  VND/m2

4- rộng 1800 x cao 2800=5,040 m2; giá kính đơn 1,147,682VND/m2; giá kính hộp 1,388,070 VND/m2

5-  rộng 2000 x cao 2600= 5,200 m2; giá kính đơn 1,124,249VND/m2; giá kính hộp 1,359,450 VND/m2

6-  rộng 2000 x cao 2800= 5,600 m2; giá kính đơn 1,090,437VND/m2; giá kính hộp 1,343,550 VND/m2

CỬA ĐI 4 CÁNH MỞ TRƯỢT CÓ Ô THOÁNG

1-rộng 2800 x cao 2600= 7,280 m2; giá kính đơn 1,235,850VND/m2; giá kính hộp 1,550,250 VND/m2

2-  rộng 2800 x cao 2800=7,840 m2; giá kính đơn 1,208,565VND/m2; giá kính hộp 1,469,372 VND/m2

3-  rộng 3200 x cao 2600= 8,320 m2; giá kính đơn 1,168,440VND/m2; giá kính hộp 1,423,262 VND/m2

4-  rộng 3200 x cao 2800= 8,960 m2; giá kính đơn 1,141,155VND/m2; giá kính hộp 1,394,059 VND/m2

VÁCH KÍNH CỐ ĐỊNH CO

1- rộng 500 x cao 1500= 0,750 m2; giá kính đơn 1,337,928VND/m2; giá kính hộp 1,733,100 VND/m2

2-  rộng 1000 x cao 2000=2,000 m2; giá kính đơn 1,133,344VND/m2; giá kính hộp 1,469,372 VND/m2

3-  rộng 1500 x cao 2500= 3,750 m2; giá kính đơn 1,051,061VND/m2; giá kính hộp 1,341,324 VND/m2

4-  rộng 2000 x cao 3000= 6,000 m2; giá kính đơn 890,454VND/m2; giá kính hộp 1,226,526 VND/m2

PHẦN PHỤ KIỆN KIM KHÍ

I- Phụ kiện kim khí cho cửa sổ:

1- Cửa sổ 2 cánh mở trượt (khóa bán nguyệt): 164,825 VND/bộ

2- Cửa sổ 2 cánh mở trượt (khóa đa diề          : 308,100 VND/bộ

Cửa sổ 4 cánh (khóa bán nguyệt)                 : 364,750 VND/bộ

3- Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài (bả            :  689,200 VND/bộ

4- Cửa sổ 2 cánh mở quay vào trong                :  683,535 VND/bộ

5- Cửa sổ 2 canh mở quay lật ( 1 quay             :  910,650 VND/bộ

6- Cừa sổ 1 cánh quay ra ngoài (bản                :  391,530 VND/bộ

7- Cừa sổ 1 cánh mở quay vào trong            : 366,810 VND/bộ

8- Cửa sồ 1 cánh mở quay lật                        : 736,580 VND/bộ

9- Cửa sổ 1 cánh mở hắt ra ngoài                 : 436,335 VND/bộ

GHI CHU : đơn giá bộ PKKK được tính cho bộ cửa sổ có kích thước trung bình và trọng lượng trung bình thông dụng. Tùy từng trường hợp cụ thể giá có thể tăng lên hoặc giảm xuống  từ 1 – 20 %.

PHỤ KIỆN KIM KHÍ CHO CỬA ĐI :

1- Cửa đi ban công – TP 1 cánh không k     : 917,860 VND/bộ

2- Cửa đi ban công – TP 1 cánh có khóa      : 1,160,940 VND/bộ

3- Cửa đi chính 1 cánh có khóa chìa             : 1,424,620 VND/bộ

4- Cửa đi ban công-TP 2 cánh không k        : 1,592,510 VND/bộ

5- Cửa đi ban công-TP 2 cánh có khóa         : 1,853,100 VND/bộ

6- Cửa đi chính 2 cánh có khóa chìa             : 2,069,400 VND/bộ

7- Cửa đi 2 cánh mở trượt ( chốt đa diển     : 1,008,500 VND/bộ

GHI CHU : đơn giá bộ PKKK được tính cho bộ cửa sổ có kích thước trung bình và trọng lượng trung bình thông dụng. Tùy từng trường hợp cụ thể giá có thể tăng lên hoặc giảm xuống  từ 1 – 20 %.

PHƯƠNG ÁN CHỌN CÁC LOẠI KÍNH KHÁC NGOÀI KÍNH TIÊU CHUẨN TRÊN CỘNG THÊM

LOẠI KÍNH LỰA CHỌN :

I- Kính Việt Nhật an toàn

1- Kính trắng đơn 5 mm Việt Nhật cường lực                             : 160,000

2- Kính trắng đơn 8 mm Việt Nhật                                               : 210,000

3- Kính trắng đơn 8 mm Việt Nhật cường lực                             : 310,000

4- Kính trắng đơn 10 mm Việt Nhật                                             : 398,000

5- Kính trắng đơn 10 mm Việt Nhật cường lực                           : 498,000

6- Kính xanh an toàn Việt Nhật                                                    : 396,500

7- Kính xanh an toàn Việt Nhật                                                    : 481,000

II- Kính phản quang của BỈ

1- Kính trắng phản quang của Bỉ (Classic clear)                         : 338,000

2- Kính màu lục đậm phản quang của Bỉ (Green)                       : 364,000

3- Kính phản quang màu đồng đậm của Bỉ (Classic clear)         : 338,000

4- Kính phản quang màu xám đậm của Bỉ (Grey)                       : 364,000

5- Kính phản quang màu lục đậm của Bỉ (Silverlinght Dark Blue):576,000

6- Kính phản quang màu lục đậm của Bỉ (Supersilver Green):481,000

7- Kính phản quang màu xanh nhạt của Bỉ (Silverlight Privablue):663,000

8- Kính phản quang màu màu trắng của Bỉ (Classic clear) :569,000

9- Kính phản quang màu lục đậm (Green)                            :648,000

NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT VÀ NGUYÊN VẬT LIỆU PHỤ CHO LẮP ĐẶT:

1- Nội thành tp HCM                                 : 90,000

2- Ngoại thành và các tỉnh khác               :  110,000

GIÁ BÁN 1 BỘ CỬA = DIỆN TÍCH . ĐƠN GIÁ/M2 + PHỤ KIỆN KIM KHÍ

GHI CHÚ :

1- Gía bán chưa bao gồm thuê VAT 10%

2-      Giá bán trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt, vận chuyển , đóng gói.

3-      Bảng báo giá này dùng để lập dự toán sơ bộ. Báo giá chính thức sẽ do bộ phận tính giá của công ty lập dựa trên thiết kế chi tiết cửa của quý khách.

4-      Đơn giá cửa sẽ tăng dần khi diện tích cửa bị thu hẹp.

5-      Kính đơn trong báo giá này là kính trắng Việt Nhật dầy 5mm.

6-      Kính hộp áp dụng trong báo giá này là kính trắng tiêu chuẩn có kích thước là 5+9+5mm

7-      Nguyên vật liệu sản xuất cửa thương hiệu chính hang.

(Bảng giá trên được áp dụng từ ngày 01 tháng 05 năm 2010 đến khi có báo giá mới)

Giá bán có thể thay đổi tùy theo biến động về NVL và thuế suất má không báo trước.

Theo báo giá tại Hội Chợ VietBuild 2010

Cua di – Cua so

Chuyên mục
Thông tin về Cửa

SÔNG ĐÀ WINDOW

Chi Nhánh  TP.HCM : – Văn phòng  : 102-Đường 77-P. Tân Quý – Quận 7 – TP Hồ Chí Minh

Tel : 08.37752441 – Fax : 08.37752441

Email : pkd_songdawindow@yahoo.com.vn

– Nhà máy :      469 Nguyễn Bình – Ấp 2 – Xã Nhơn Đức – H. Nhà bè – TP Hồ Chí Minh. Tel 08.3782 2164

CN HÀ NỘI : Số nhà 17- Lô 77 – Đô Thị Văn Khê – Hà Đông – Hà Nội. Tle : 04.3355 3209 – Fax : 04.3355 3209

Hot line : 0938 845 667

TỔNG CÔNG TY SÔNG ĐÀ

CÔNG TY CP SÔNG ĐÀ BÌNH PHƯỚC

Điện thoại : 08.37752441       Fax :  083.7752441

Email :         pkd_songdawindow@yahoo.com.vn

Website :      http:www.tamnhinmoi.ms24h.com

BẢNG BÁO GIÁ

(Cửa đi, cửa sổ, vách ngăn, mặt dựng hệ nhựa uPVC – Lõi thép gia cường )

Songdawindow xin gửi tới Quý Khách hàng lời chào trân trọng nhất, Xin chân thành cảm ơn Quý Khách đã quan tâm đến sản phẩm cửa uPVC có lõi thép gia cường của chúng tôi.

Chúng tôi xin gửi tới Quý Khách hàng bảng báo  giá các loại sản phẩm cửa uPVC có lõi thép như sau :

1-     Cửa sổ mở trượt 2 cánh :

– Kích thước (mm) : rộng 1600 x cao 1600 =  2.560 m2 = 1.150.000 /m2 ( kính 5 mm)

– Kích thước (mm) : rộng 1400 x cao 1400 =  1.960 m2 = 1.235.000 /m2 ( kính 5 mm)

– Kích thước (mm) : rộng 1200 x cao 1200 =  1.440 m2 = 1.400.000 /m2 ( kính 5 mm)

2- Cửa sổ mở quay ra ngoài 1 cánh hoặc mở hất :

– Kích thước (mm) : rộng 700 x cao 1600 =  1.120 m2 = 1.345.000 /m2 ( kính 5 mm)

– Kích thước (mm) : rộng 600 x cao 1400 =  0.840 m2 = 1.400.000 /m2 ( kính 5 mm)

– Kích thước (mm) : rộng 600 x cao 1200 =  0.720 m2 = 1.515.000 /m2 ( kính 5 mm)

3- Cửa sổ mở quay vào trong 1 cánh hoặc quay lật :

– Kích thước (mm) : rộng 700 x cao 1600 =  1.120 m2 = 1.450.000 /m2 ( kính 5 mm)

– Kích thước (mm) : rộng 600 x cao 1400 =  0.840 m2 = 1.515.000 /m2 ( kính 5 mm)

– Kích thước (mm) : rộng 600 x cao 1200 =  0.720 m2 = 1.625.000 /m2 ( kính 5 mm)

4- Cửa sổ mở quay ra ngoài 2 cánh :

– Kích thước (mm) : rộng 1500 x cao 1600 =  2,400 m2 = 1.345.000 /m2 ( kính 5 mm)

– Kích thước (mm) : rộng 1400 x cao 1400 =  1960 m2 = 1.400.000 /m2 ( kính 5 mm)

– Kích thước (mm) : rộng 1200 x cao 1200 =  1,440 m2 = 1.515.000 /m2 ( kính 5 mm)

5- Cửa sổ mở quay vào trong 2 cánh hoặc quay lật :

– Kích thước (mm) : rộng 1500 x cao 1000 =  1,500 m2 = 1.450.000 /m2 ( kính 5 mm)

– Kích thước (mm) : rộng 1400 x cao 1200 =  1,680 m2 = 1.515.000 /m2 ( kính 5 mm)

– Kích thước (mm) : rộng 1200 x cao 1400 =  1,680 m2 = 1.625.000 /m2 ( kính 5 mm)

6- Cửa đi chính 1 cánh mở quay, trên dưới kính pano

– Kích thước (mm) : rộng 900 x cao 2500 =  1500 m2 = 1.680.000 /m2 ( kính 5 mm)

– Kích thước (mm) : rộng 900 x cao 2300 =  1,680 m2 = 1.740.000 /m2 ( kính 5 mm)

– Kích thước (mm) : rộng 900 x cao 2100 =  1,680 m2 = 1.795.000 /m2 ( kính 5 mm)

– Kích thước (mm) : rộng 750 x cao 2500 =  1,500 m2 = 1.875.000 /m2 ( kính 5 mm)

– Kích thước (mm) : rộng 750 x cao 2300 =  1,680 m2 = 1.725.000 /m2 ( kính 5 mm)

– Kích thước (mm) : rộng 750 x cao 2100 =  1,680 m2 = 1.575.000 /m2 ( kính 5 mm)

7- Cửa đi chính 1 cánh mở quay kính  toàn bộ :

– Kích thước (mm) : rộng 900 x cao 2500 =  2,250 m2 = 1.560.000 /m2 ( kính 5 mm)

– Kích thước (mm) : rộng 900 x cao 2300 =  2,070 m2 = 1.620.000 /m2 ( kính 5 mm)

– Kích thước (mm) : rộng 900 x cao 2100 =  1,890 m2 = 1.675.000 /m2 ( kính 5 mm)

– Kích thước (mm) : rộng 750 x cao 2500 =  1,875 m2 = 1.830.000 /m2 ( kính 5 mm)

– Kích thước (mm) : rộng 750 x cao 2300 =  1,725 m2 = 1.865.000 /m2 ( kính 5 mm)

– Kích thước (mm) : rộng 750 x cao 2100 =  1,575 m2 = 1.900.000 /m2 ( kính 5 mm)

8- Cửa đi chính 2 cánh mở quay, trên kính dưới pano :

– Kích thước (mm) : rộng 1800 x cao 2500 =  4,500 m2 = 1.595.000 /m2 ( kính 5 mm)

– Kích thước (mm) : rộng 1800 x cao 2300 =  4,140 m2 = 1.650.000 /m2 ( kính 5 mm)

– Kích thước (mm) : rộng 1600 x cao 2100 =  3,360 m2 = 1.715.000 /m2 ( kính 5 mm)

– Kích thước (mm) : rộng 1400 x cao 2300 =  3,220 m2 = 1.875.000 /m2 ( kính 5 mm)

– Kích thước (mm) : rộng 1400 x cao 2100 =  2,940 m2 = 1.935.000 /m2 ( kính 5 mm)

9- Cửa đi chính 2 cánh mở quay, kính toàn bộ :

– Kích thước (mm) : rộng 1800 x cao 2500 =  4,500 m2 = 1.475.000 /m2 ( kính 5 mm)

– Kích thước (mm) : rộng 1800 x cao 2300 =  4,140 m2 = 1.530.000 /m2 ( kính 5 mm)

– Kích thước (mm) : rộng 1600 x cao 2100 =  3,360 m2 = 1.595.000 /m2 ( kính 5 mm)

– Kích thước (mm) : rộng 1400 x cao 2300 =  3,220 m2 = 1.755.000 /m2 ( kính 5 mm)

– Kích thước (mm) : rộng 1400 x cao 2100 =  2,940 m2 = 1.815.000 /m2 ( kính 5 mm)

10- Cửa đi trượt 2 cánh :

– Kích thước (mm) : rộng 1800 x cao 2500 =  4,500 m2 = 1.090.000 /m2 ( kính 5 mm)

– Kích thước (mm) : rộng 1800 x cao 2300 =  4,140 m2 = 1.120.000 /m2 ( kính 5 mm)

– Kích thước (mm) : rộng 1600 x cao 2100 =  3,360 m2 = 1.200.000 /m2 ( kính 5 mm)

– Kích thước (mm) : rộng 1400 x cao 2300 =  3,220 m2 = 1.230.000 /m2 ( kính 5 mm)

– Kích thước (mm) : rộng 1400 x cao 2100 =  2,940 m2 = 1.265.000 /m2 ( kính 5 mm)

( Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, bảng giá chính thức dựa trên kích thước, bản vẽ thiết kế theo yêu cầu của quý khách hàng )

GHI CHÚ :

1-     Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%

2-     Đã bao gồm chi phí vận chuyển và lắp dựng tại TP Hồ chí Minh

3-     Bảo hành :

* Thanh prorile nhập ngoại theo tiêu chuẩn Châu Âu        Bào hành :     05 năm

* Phụ kiện kim khí GU, Winkhaus, Roto của Đức             Bào hành :     05 năm

* Phụ kiệm kim khí liên doanh của hãng GQ                   Bào hành :     05 năm

( Bảng giá trên được áp dụng từ ngày 01/09/2009 cho đến khi có giá mới)

*** ĐẶC BIỆT : GIẢM GIÁ 8% CHO QUÝ KHÁCH HÀNG KÝ KẾT HỢP ĐỒNG TỪ NGÀY 01/09/09 ĐẾN HẾT NGÀY 30/09/09

Chuyên mục
Cty Cửa - nhựa Cửa uPVC

CÔNG TY TNHH CỬA SỔ HOA SEN

CÔNG TY TNHH CỬA SỔ HOA SEN

168 Cộng hòa, Phường 12, Quận Tân Bình, Tp. HCM

Tel : (08) 9485833 –  Fax : (08) 811 6251

VPĐD tại TP. Vinh, Tỉnh Nghệ An

212 Hà Huy Tập, Tp. Vinh, Tỉnh Nghệ An.

Tel : (038) 6252005 – Fax : (038) 6252005

Email : lw@lotuswindows.com.vn – Hotline. 0982 66 6868

BẢNG THAM KHẢO GIÁ CỬA

CỬA SỔ 1 CÁNH MỞ QUAY VÀO TRONG HOẶC QUAY LẬT :

–         Kích thước 500 x 1000 = 0,500 m2, Kính đơn : 1.993.420 đ/m2 ; Kính hộp : 2.218.100 đ/m2

–         Kích thước 800x 1200= 0,9600 m2 Kính đơn : 1.463.700 d/m2; Kính hộp : 1.673.620 đ/m2

–         Kích thước 800x 1400= 1,120m2; Kính đơn : 1.396.460m2; Kính hộp : 1.604.740đ/m2

–         Kích thước 800x 1600=1,280;   Kính đơn     : 1.346.440; Kính hộp : 1.553.080 đ/m2

CỬA SỔ 1 CÁNH MỞ QUAY RA NGOÀI HOẶC MỞ LẬT :

–         Kích thước 500 x 1000 = 0,500 m2; Kính đơn = 1.977..840 đ/m2; Kính hộp = 2.187..760 đ/m2

–         Kích thước 800x 1200= 0,9600 m2 Kính đơn : 1.445.660 đ/m2; Kính hộp = 1.636.720 đ/m2

–          Kích thước 800 x1400 = 1,120 m2; Kính đơn = 1.377.600 đ/m2; Kính hộp = 1.567.020 đ/m2

–         Kích thước 800 x 1600 = 1,280 m2; Kính đơn = 1.326.760 đ.m2; Kính hộp = 1.514.540 đ/m2

CỬA SỔ 2 CÁNH MỞ TRƯỢT :

–         Kích thước 1000×1000=1,000m2, Kính đơn= 1.580.140 đ/m2, Kính hộp= 1.830.540 đ/m2

–         Kích thước 1200×1200=1,440m2, Kính đơn= 1.359.560 đ/m2, Kính hộp= 1.858.180 đ/m2

–         Kích thước 1400×1400=1,960m2, Kính đơn= 1.199.560 đ/m2, Kính hộp= 1.429.260 đ/m2

–         Kích thước 1600×1600=2,560m2, Kính đơn= 1.078.300 đ/m2, Kính hộp= 1.301.340 đ/m2

CỬA SỔ 2 CÁNH MỞ QUAY VÀO HOẶC QUAY LẬT :

–         Kích thước 1000×1000=1,000m2, Kính đơn= 1.765.460 đ/m2, Kính hộp= 2.001.620 đ/m2

–         Kích thước 1200×1200=1,440m2, Kính đơn= 1.512.900 đ/m2, Kính hộp= 1.740.040 đ/m2

–         Kích thước 1400×1400=1,960m2, Kính đơn= 1.330.040 đ/m2, Kính hộp= 1.549.800 đ/m2

–         Kích thước 1600×1600=2,560m2, Kính đơn= 1.192.280 đ/m2, Kính hộp= 1.405.480 đ/m2

CỬA SỔ 2 CÁNH MỞ QUAY RA NGOAI :

–         Kích thước 1000×1000=1,000m2, Kính đơn= 1.8173.500 đ/m2, Kính hộp= 1.593.260 đ/m2

–         Kích thước 1600×1600=2,560m2, Kính đơn= 1.231.6400 đ/m2, Kính hộp= 1.444.840 đ/m2

CỬA ĐI 1 CÁNH MỞ QUAY TRÊN KÍNH DƯỚI PANO :

–         Kích thước 700 x 1700 = 1,190 m2; Kính đơn = 1.985..600 đ/m2; Kính hộp = 2.080..800 đ/m2

–         Kích thước 700 x 2000 = 1,400 m2; Kính đơn = 1.892..100 đ/m2; Kính hộp = 2.005..150 đ/m2

–         Kích thước 700 x 2300 = 1,610 m2; Kính đơn = 1.823..250 đ/m2; Kính hộp = 1.948..200 đ/m2

–         Kích thước 700 x 2600 = 1,820 m2; Kính đơn = 1.770..550 đ/m2; Kính hộp = 1.904..850 đ/m2

–         Kích thước 1000×1700=1,700m2, Kính đơn= 1.683.300 đ/m2, Kính hộp= 1.784.150 đ/m2

–         Kích thước 1000×2000=2,000m2, Kính đơn= 1.584.400 đ/m2, Kính hộp= 1.698.300 đ/m2

–         Kích thước 1000×2300=2,300m2, Kính đơn= 1.512.300 đ/m2, Kính hộp= 1.635.400 đ/m2

–         Kích thước 1000×2600=2,600m2, Kính đơn= 1.456.050 đ/m2, Kính hộp= 1.586.100 đ/m2

CỬA ĐI 1 CÁNH MỞ QUAY DÙNG KÍNH TOÀN BỘ :

–         Kích thước 700 x 1700 = 1,190 m2; Kính đơn = 1.854..700 đ/m2; Kính hộp = 2.062..100 đ/m2

–         Kích thước 700 x 2000 = 1,400 m2; Kính đơn = 1.784..150 đ/m2; Kính hộp =  1.989..000 đ/m2

–         Kích thước 700 x 2300 = 1,610 m2; Kính đơn = 1.731.450 đ/m2; Kính hộp = 1.934..600 đ/m2

–         Kích thước 700 x 2600 = 1,820 m2; Kính đơn = 1.691..500 đ/m2; Kính hộp = 1.892..850 đ/m2

–         Kích thước 1000×1700=1,700m2, Kính đơn= 1.530.000 đ/m2, Kính hộp= 1.738.250 đ/m2

–         Kích thước 1000×2000=2,000m2, Kính đơn= 1.455.200 đ/m2, Kính hộp= 1.659.200 đ/m2

–         Kích thước 1000×2300=2,300m2, Kính đơn= 1.399.100 đ/m2, Kính hộp= 1.601.400 đ/m2

–         Kích thước 1000×2600=2,600m2, Kính đơn= 1.356.600 đ/m2, Kính hộp= 1.556.350 đ/m2

CỬA ĐI 2 CÁNH MỞ QUAY TRÊN KÍNH DƯỚI PANO :

–         Kích thước 1400×1700=2,380m2, Kính đơn= 1.859.800 đ/m2, Kính hộp= 1.961.800 đ/m2

–         Kích thước 1400×2000=2,800m2, Kính đơn= 1.766.300 đ/m2, Kính hộp= 1.882.750 đ/m2

–         Kích thước 1400×2300=3,220m2, Kính đơn= 1.697.450 đ/m2, Kính hộp= 1.824.950 đ/m2

–         Kích thước 1400×2600=3,640m2, Kính đơn= 1.643.900 đ/m2, Kính hộp= 1.779.900 đ/m2

–         Kích thước 1800×1700=3,060m2, Kính đơn= 1.663.450 đ/m2, Kính hộp= 1.764.600 đ/m2

–         Kích thước 1800×2000=3,600m2, Kính đơn= 1.564.850 đ/m2, Kính hộp= 1.680.450 đ/m2

–         Kích thước 1800×2300=4,140m2, Kính đơn= 1.492.600 đ/m2, Kính hộp= 1.617.550 đ/m2

–         Kích thước 1800×2600=4,680m2, Kính đơn= 1.436.500 đ/m2, Kính hộp= 1.569.100 đ/m2

CỬA ĐI 2 CÁNH MỞ QUAY DÙNG KÍNH TOÀN BỘ :

–         Kích thước 1400×1700=2,380m2, Kính đơn= 1.675.350 đ/m2, Kính hộp= 1.991.650 đ/m2

–         Kích thước 1400×2000=2,800m2, Kính đơn= 1.601.400 đ/m2, Kính hộp= 1.834.300 đ/m2

–         Kích thước 1400×2300=3,220m2, Kính đơn= 1.547.850 đ/m2, Kính hộp= 1.777.350 đ/m2

–         Kích thước 1400×2600=3,640m2, Kính đơn= 1.506.200 đ/m2, Kính hộp= 1.705.100 đ/m2

–         Kích thước 1800×1700=3,060m2, Kính đơn= 1.397.400 đ/m2, Kính hộp= 1.624.350 đ/m2

–         Kích thước 1800×2000=3,600m2, Kính đơn= 1.341.300 đ/m2, Kính hộp= 1.564.850 đ/m2

–         Kích thước 1800×2300=4,140m2, Kính đơn= 1.298.800 đ/m2, Kính hộp= 1.518.950 đ/m2

CỬA ĐI 2 CÁNH MỞ TRƯỢT :

–         Kích thước 1600×1800=2,880m2, Kính đơn= 1.205.300 đ/m2, Kính hộp= 1.424.600 đ/m2

–         Kích thước 1600×2000=3,200m2, Kính đơn= 1.170.450 đ/m2, Kính hộp= 1.390.600 đ/m2

–         Kích thước 1600×2200=3,520m2, Kính đơn= 1.142.400 đ/m2, Kính hộp= 1.331.700 đ/m2

–         Kích thước 1600×2400=3,840m2, Kính đơn= 1.118.600 đ/m2, Kính hộp= 1.338.750 đ/m2

–         Kích thước 2000×1800=3,600m2, Kính đơn= 1.205.300 đ/m2, Kính hộp= 1.292.850 đ/m2

–         Kích thước 2000×2000=4,000m2, Kính đơn= 1.046.350 đ/m2, Kính hộp= 1.257.150 đ/m2

–         Kích thước 2000×2200=4,400m2, Kính đơn= 1.017.450 đ/m2, Kính hộp= 1.228.250 đ/m2

–         Kích thước 2000×2400=4,800m2, Kính đơn= 993.650 đ/m2, Kính hộp= 1.204.450 đ/m2

Chuyên mục
Cty Cửa - nhựa Cửa uPVC

BÁO GIÁ CỬA CÔNG NGHIỆP SAGADOOR

1) Cửa gỗ công nghiệp HDF

Cửa gỗ HDF Mã: HD1A Giá: 645.000 Vnd/m2Cửa gỗ HDF Mã: HD2A Giá: 730.000 Vnd/m2Khuôn cửa gỗ Finger Mã: KHFG140 Giá: 185.000/m

Mặt cửa bằng tấm HDF 3mm tạo vân gỗ chìm , bề mặt phủ sơn công nghiệp  giá 685000/m2

2) Cửa gỗ công nghiệp HDF: Mặt cửa bằng tấm HDF 3mm tạo vân gỗ chìm , bề mặt phủ sơn PU giá745000/m2

3 Cửa gỗ Venerr Mặt cửa bằng tấm HDF/Plywood 4mm ph ủ , Veneer(sồi/hồng) gi á 875000/m2

Cửa gỗ Veneer Mã: VE1A Giá: 785.000 Vnd/m2Cửa gỗ Veneer Mã: VE1A1 Giá: 870.000 Vnd/m2Khuôn cửa gỗ Chò Mã: KHCHO140 Giá: 220.000 Vnd/m

4)Khuôn cửa đơn  gỗ chò: kích thứơc 50x135mm gi á 225000/md; kích thước 60x110mm giá 195000(sơn theo màu cánh)

Ghi chú

  • Thời hạn hiệu lực 30 ngày k ể từ  ngày báo gi á
  • Đơn gi á chưa bao gồm VAT 10%,c ác phụ ki ện phát  sinh khác.
  • Báo giá chỉ áp dụng cho t ừ 100b ộ tr ở l ên.
  • Đối v ới c ửa PANO ô k ính ho ặc ch ớp đ ơn h àng c ộng th êm 85000/m2
  • Phương  thức thanh toán: đặt trư ớc  50% tiền hàng sau khi k í hợp đồng 30% thanh toán ngay sau khi h àng d được chuy ển d đến c ông trình, phần còn lại thanh toán sau khi nghiệm thu công trình
  • Ch ính sách b ảo dưỡng v à bảo hành theo chính sách của công ty
Chuyên mục
Cty Cửa - nhựa Cửa uPVC

G WINDOW GIẢI PHÁP CÁCH ÂM HOÀN HẢO

G WINDOW GIẢI PHÁP CÁCH ÂM HOÀN HẢO

BẢNG GIÁ TỔNG HỢP CỬA SỔ, CỬA ĐI CAO CẤP

( HỆ THỐNG PROFILE CỦA TẬP ĐOÀN VEKA – CHLB ĐỨC )

HỆ VÁCH KÍNH CỐ ĐỊNH

VÁCH KÍNH CỐ ĐỊNH 1.000mm *1.400mm= 1.40m2 1.029.600vnd/m2 (Kính đơn) 1.540.800 vnd/m2 (Kính hộp)

2- VÁCH KÍNH CỐ ĐỊNH 1.800mm *1.800mm= 2.52m2 807.600vnđ/m2 (Kính đơn) 1.209.600 vnd/m2 (Kính hộp) 3-

VÁCH KÍNH CỐ ĐỊNH 1.800mm *2.000mm= 3.60m2 702.000vnđ/m2 (Kính đơn) 1.060.800 vnđ/m2 (Kính hộp) 4-

VÁCH KÍNH CỐ ĐỊNH 2.000mm *2.500mm= 5.00m2 667.200vnđ/m2 (Kính đơn) 1.012.800 vnđ/m2 (Kính hộp)

HỆ CỬA SỔ 1- CỬA SỔ

2 CÁNH MỞ TRƯỢT 1.000mm*1.200mm=1.20m2 1.490.400vnđ/m2(Kính đơn) 1.980.000vnđ/m2(Kính hộp)

2- CỬA SỔ 2 CÁNH MỞ TRƯỢT 1.200mm*1.400mm=1.68m2 1.326.000vnđ/m2(Kính đơn) 1.782.000vnđ/m2(Kính hộp)

3- CỬA SỔ 2 CÁNH MỞ TRƯỢT 1.400mm*1.400mm=1.96m2 1.290.000vnđ/m2(Kính đơn) 1.734.000vnđ/m2(Kính hộp)

4- CỬA SỔ 2 CÁNH MỞ TRƯỢT 1.600mm*1.600mm=2.56m2 1.213.200vnđ/m2(Kính đơn) 1.642.800vnđ/m2(Kính hộp)

1- CỬA SỔ 2 CÁNH MỞ TRƯỢT CÓ Ô THOÁNG : 1.000mm*1.400mm=1.40m2 1.494.000vnđ/m2(Kính đơn) 2.034.000vnđ/m2(Kính hộp)

2- CỬA SỔ 2 CÁNH MỞ TRƯỢT CÓ Ô THOÁNG : 1.200mm*1.600mm=1.92m2 1.357.200vnđ/m2(Kính đơn) 1.866.000vnđ/m2(Kính hộp)

3- CỬA SỔ 2 CÁNH MỞ TRƯỢT CÓ Ô THOÁNG : 1.300mm*1.600mm=2.08m2 1.328.400vnđ/m2(Kính đơn) 1.827.600vnđ/m2(Kính hộp)

4- CỬA SỔ 2 CÁNH MỞ TRƯỢT CÓ Ô THOÁNG : 1.400mm*1.800mm=2.52m2 1.258.800vnđ/m2(Kính đơn) 1.738.800vnđ/m2(Kính hộp)

5- CỬA SỔ 2 CÁNH MỞ TRƯỢT CÓ Ô THOÁNG : 1.600mm*1.800mm=2.88m2 1.183.200vnđ/m2(Kính đơn) 1.638.800vnđ/m2(Kính hộp)

1- CỬA SỔ 2 CÁNH MỞ QUAY : 1.000mm*1.000mm=1.00m2 1.755.600vnđ/m2(Kính đơn) 2.240.400vnđ/m2(Kính hộp)

2- CỬA SỔ 2 CÁNH MỞ QUAY : 1.200mm*1.200mm=1.44m2 1.508.000vnđ/m2(Kính đơn) 2.071.200vnđ/m2(Kính hộp)

3- CỬA SỔ 2 CÁNH MỞ QUAY : 1.200mm*1.400mm=1.68m2 1.551.600vnđ/m2(Kính đơn) 2.002.800vnđ/m2(Kính hộp)

4- CỬA SỔ 2 CÁNH MỞ QUAY : 1.400mm*1.400mm=1.96m2 1.454.400vnđ/m2(Kính đơn) 1.890.000vnđ /m2(Kính hộp)

5- CỬA SỔ 2 CÁNH MỞ QUAY : 1.600mm*1.800mm=2.56m2 1.377.600vnđ /m2(Kính đơn) 1.800.000vnđ/m2(Kính hộp)

1- CỬA SỔ 2 CÁNH MỞ QUAY CÓ Ô THOÁNG : 1.000mm*1.200mm=1.20m2 1.686.600vnđ /m2(Kính đơn) 2.236.000vnđ/m2(Kính hộp)

2- CỬA SỔ 2 CÁNH MỞ QUAY CÓ Ô THOÁNG : 1.200mm*1.400mm=1.68m2 1.569.600vnđ /m2(Kính đơn) 2.092.800vnđ/m2(Kính hộp)

3- CỬA SỔ 2 CÁNH MỞ QUAY CÓ Ô THOÁNG : 1.200mm*1.600mm=1.92m2 1.520.400vnđ /m2(Kính đơn) 2.034.000vnđ/m2(Kính hộp)

4- CỬA SỔ 2 CÁNH MỞ QUAY CÓ Ô THOÁNG : 1.300mm*1.600mm=2.08m2 1.438.800vnđ /m2(Kính đơn) 1.930.800vnđ/m2(Kính hộp)

5- CỬA SỔ 2 CÁNH MỞ QUAY CÓ Ô THOÁNG : 1.400mm*1.800mm=2.52m2 1.370.400vnđ /m2(Kính đơn) 1.844.400vnđ/m2(Kính hộp)

1- CỬA SỔ 1 CÁNH MỞ QUAY : 0.500 mm*1.000mm=0.50m2 1.806.000vnđ /m2(Kính đơn) 2.270.400vnđ/m2(Kính hộp)

2- CỬA SỔ 1 CÁNH MỞ QUAY : 0.600mm*1.200mm=0.72m2 1.609.200 vnđ /m2(Kính đơn) 2.044.800vnđ/m2(Kính hộp)

3- CỬA SỔ 1 CÁNH MỞ QUAY : 0.700mm*1.400mm=0.98m2 1.477.200vnđ /m2(Kính đơn) 1.891.200vnđ/m2(Kính hộp)

4- CỬA SỔ 1 CÁNH MỞ QUAY : 0.800mm*1.600mm=1.28m2 1.377.600 vnđ /m2(Kính đơn) 1.773.600vnđ/m2(Kính hộp)

HAI CỬA SỔ MỞ QUAY Ở GIỮA CÓ VÁCH

KÍNH CỐ ĐỊNH :1.500mm*1.000mm=1.5m2 1.598.400vnđ /m2(Kính đơn) 2.174.400vnđ/m2(Kính hộp)

2- HAI CỬA SỔ MỞ QUAY Ở GIỮA CÓ VÁCH

KÍNH CỐ ĐỊNH : 1.800mm*1.200mm=2.16m2 1.422.000vnđ /m2(Kính đơn) 1.938.000vnđ/m2(Kính hộp) 3- HAI CỬA SỔ MỞ QUAY Ở GIỮA CÓ VÁCH

KÍNH CỐ ĐỊNH : 2.100mm*1.300mm=2.73m2 1.320.000vnđ /m2(Kính đơn) 1.800.000vnđ/m2(Kính hộp)

4- HAI CỬA SỔ MỞ QUAY Ở GIỮA CÓ VÁCH KÍNH CỐ ĐỊNH : 2.400mm*1.500mm=3.6m2 1.222.800vnđ /m2(Kính đơn) 1.670.400vnđ/m2(Kính hộp)

1- CỬA SỐ 1 CÁNH MỞ QUAY CÓ Ô THOÁNG : .500mm*1.200mm=0.60m2 1.858.800 vnđ /m2(Kính đơn) 2.425.200 vnđ/m2(Kính hộp)

2- CỬA SỐ 1 CÁNH MỞ QUAY CÓ Ô THOÁNG : 600mm*1.400mm=0,84m2 1.598.400 vnđ /m2(Kính đơn) 2.174.400 vnđ/m2(Kính hộp)

3- CỬA SỐ 1 CÁNH MỞ QUAY CÓ Ô THOÁNG : 700mm*1.600mm=1.12m2 1.530.000 vnđ /m2(Kính đơn) 2.018.400 vnđ/m2(Kính hộp)

4- CỬA SỐ 1 CÁNH MỞ QUAY CÓ Ô THOÁNG : 800mm*1.800mm=1.44m2 1.426.800 vnđ /m2(Kính đơn) 1.890.000 vnđ/m2(Kính hộp)

1- CỬA SỔ 2 CÁNH MỞ QUAY VÀO HOẶC QUAY LẠI : 1.000mm*1.000mm=1.00m2 1.785.600 vnđ /m2(Kính đơn) 2.257.200 vnđ/m2(Kính hộp)

2- CỬA SỔ 2 CÁNH MỞ QUAY VÀO HOẶC QUAY LẠI : 1.000mm*1.200mm=1.20m2 1.634.400 vnđ /m2(Kính đơn) 2.084.400 vnđ/m2(Kính hộp)

3- CỬA SỔ 2 CÁNH MỞ QUAY VÀO HOẶC QUAY LẠI : 1.200mm*1.200mm=1.44m2 1.578.000 vnđ /m2(Kính đơn) 2.014.800 vnđ/m2(Kính hộp)

4- CỬA SỔ 2 CÁNH MỞ QUAY VÀO HOẶC QUAY LẠI : 1.300mm*1.400mm=1.82m2 1.587.600 vnđ /m2(Kính đơn) 1.899.600 vnđ/m2(Kính hộp)

5- CỬA SỔ 2 CÁNH MỞ QUAY VÀO HOẶC QUAY LẠI : 1.400mm*1.600mm=2.24m2 1.401.600 vnđ /m2(Kính đơn) 1.808.400 vnđ/m2(Kính hộp)

1- CỬA SỐ 1 CÁNH QUAY VÀO HOẶC QUAY RA : 500mm*1.000mm=0.50m2 1.915.200 vnđ /m2(Kính đơn) 2.402.820 vnđ/m2(Kính hộp)

2- CỬA SỐ 1 CÁNH QUAY VÀO HOẶC QUAY RA : 600mm*1.200mm=0.72m2 1.711.080 vnđ /m2(Kính đơn) 2.168.460 vnđ/m2(Kính hộp)

3- CỬA SỐ 1 CÁNH QUAY VÀO HOẶC QUAY RA : 700mm*1.400mm=0.98m2 1.575.000 vnđ /m2(Kính đơn) 2.008.700 vnđ/m2(Kính hộp)

4- CỬA SỐ 1 CÁNH QUAY VÀO HOẶC QUAY RA : 800mm*1.600mm=1.28m2 1.472.940 vnđ /m2(Kính đơn) 1.888.740 vnđ/m2(Kính hộp)

HỆ CỬA ĐI

1- CỬA ĐI 2 CÁNH MỞ TRƯỢT : 1.600mm*1.900mm=3.040m2 1.409.940 vnđ /m2(Kính đơn) 1.848.420 vnđ/m2(Kính hộp)

2- CỬA ĐI 2 CÁNH MỞ TRƯỢT : 1.800mm*2.100mm=3.780m2 1.331.820 vnđ /m2(Kính đơn) 1.750.140 vnđ/m2(Kính hộp)

3- CỬA ĐI 2 CÁNH MỞ TRƯỢT : 1.800mm*2.200mm=3.960m2 1.321.740 vnđ /m2(Kính đơn) 1.738.800 vnđ/m2(Kính hộp)

4- CỬA ĐI 2 CÁNH MỞ TRƯỢT : 2.000mm*2.200mm=4.400m2 1.280.180 vnđ /m2(Kính đơn) 1.683.360 vnđ/m2(Kính hộp)

5- CỬA ĐI 2 CÁNH MỞ TRƯỢT : 2.200mm*2.300mm=5.060m2 1.236.060 vnđ /m2(Kính đơn) 1.626.660 vnđ/m2(Kính hộp)

6- CỬA ĐI 2 CÁNH MỞ TRƯỢT : 2.400mm*2.400mm=5.760m2 1.199.520 vnđ /m2(Kính đơn) 1.580.040 vnđ/m2(Kính hộp)

1- CỬA ĐI 4 CÁNH (2 CÁNH MỞ TRƯỢT – 2 CÁNH CỐ ĐỊNH) : : 2.400mm*2.000mm=4.800m2 1.522.080 vnđ /m2(Kính đơn) 2.023.560 vnđ/m2(Kính hộp)

2- CỬA ĐI 4 CÁNH (2 CÁNH MỞ TRƯỢT – 2 CÁNH CỐ ĐỊNH) : : 2.800mm*2.100mm=5.580m2 1.413.720 vnđ /m2(Kính đơn) 1.879.920 vnđ/m2(Kính hộp)

3- CỬA ĐI 4 CÁNH (2 CÁNH MỞ TRƯỢT – 2 CÁNH CỐ ĐỊNH) : : 2.800mm*2.200mm=6.160m2 1.404.900 vnđ /m2(Kính đơn) 1.869.840 vnđ/m2(Kính hộp)

4- CỬA ĐI 4 CÁNH (2 CÁNH MỞ TRƯỢT – 2 CÁNH CỐ ĐỊNH) : : 3.200mm*2.300mm=7.360m2 1.340.640 vnđ /m2(Kính đơn) 1.784.160 vnđ/m2(Kính hộp)

5- CỬA ĐI 4 CÁNH (2 CÁNH MỞ TRƯỢT – 2 CÁNH CỐ ĐỊNH) : : 3.600mm*2.400mm=8.640m2 1.282.680 vnđ /m2(Kính đơn) 1.682.100 vnđ/m2(Kính hộp)

6- CỬA ĐI 4 CÁNH (2 CÁNH MỞ TRƯỢT – 2 CÁNH CỐ ĐỊNH) : : 4.000mm*2.400mm=9.600m2 1.236.060 vnđ /m2(Kính đơn) 1.644.300 vnđ/m2(Kính hộp)

1- CỬA ĐI 1 CÁNH MỞ QUAY : 800mm*2.000mm=1.60m2 1.773.600 vnđ /m2(Kính đơn) 2.230.800 vnđ/m2(Kính hộp) 2- CỬA ĐI 1 CÁNH MỞ QUAY : 800mm*2.200mm=1.76m2 1.737.600 vnđ /m2(Kính đơn) 2.182.800 vnđ/m2(Kính hộp)

3- CỬA ĐI 1 CÁNH MỞ QUAY : 900mm*2.200mm=1.98m2 1.640.400 vnđ /m2(Kính đơn) 2.071.200 vnđ/m2(Kính hộp)

4- CỬA ĐI 1 CÁNH MỞ QUAY : 900mm*2.300mm=2.07m2 1.626.000 vnđ /m2(Kính đơn) 2.050.800 vnđ/m2(Kính hộp)

5- CỬA ĐI 1 CÁNH MỞ QUAY : 900mm*2.400mm=2.16m2 1.551.600 vnđ /m2(Kính đơn) 1.964.400 vnđ/m2(Kính hộp)

1- CỬA ĐI 1 CÁNH MỞ QUAY TRÊN KÍNH – DƯỚI PANO : : 800mm*2.000mm=1.60m2 1.888.740 vnđ /m2(Kính đơn) 2.131.920 vnđ/m2(Kính hộp)

2- CỬA ĐI 1 CÁNH MỞ QUAY TRÊN KÍNH – DƯỚI PANO : : 800mm*2.200mm=1.78m2 1.850.940 vnđ /m2(Kính đơn) 2.101.680 vnđ/m2(Kính hộp)

3- CỬA ĐI 1 CÁNH MỞ QUAY TRÊN KÍNH – DƯỚI PANO : : 900mm*2.200mm=1.98m2 1.753.920 vnđ /m2(Kính đơn) 1.997.100 vnđ/m2(Kính hộp)

4- CỬA ĐI 1 CÁNH MỞ QUAY TRÊN KÍNH – DƯỚI PANO : : 900mm*2.300mm=2.07m2 1.737.540 vnđ /m2(Kính đơn) 1.984.500 vnđ/m2(Kính hộp)

5- CỬA ĐI 1 CÁNH MỞ QUAY TRÊN KÍNH – DƯỚI PANO : : 900mm*2.400mm=2.16m2 1.660.680 vnđ /m2(Kính đơn) 1.902.600 vnđ/m2(Kính hộp)

1- CỬA ĐI 2 CÁNH MỞ QUAY : 1.400 mm*2.000mm=2.80m2 1.732.800vnđ /m2(Kính đơn) 2.210.400vnđ/m2(Kính hộp)

2- CỬA ĐI 2 CÁNH MỞ QUAY : 1.400 mm*2.200mm=3.08m2 1.693.200vnđ /m2(Kính đơn) 2.160.000vnđ/m2(Kính hộp)

3- CỬA ĐI 2 CÁNH MỞ QUAY : 1.500 mm*2.300mm=3.45m2 1.642.800vnđ /m2(Kính đơn) 2.100.000vnđ/m2(Kính hộp

) 4- CỬA ĐI 2 CÁNH MỞ QUAY : 1.600 mm*2.600mm=4.16m2 1.572.000vnđ /m2(Kính đơn) 2.2011.200vnđ/m2(Kính hộp)

5- CỬA ĐI 2 CÁNH MỞ QUAY : 1.700 mm*2.400mm=4.08m2 1.537.200vnđ /m2(Kính đơn) 1.969.200vnđ/m2(Kính hộp)

1- CỬA ĐI 2 CÁNH MỞ QUAY TRÊN KÍNH – DƯỚI PANO : 1.400mm*2.000mm=2.80m2 1.829.520 vnđ /m2(Kính đơn) 2.086.560 vnđ/m2(Kính hộp)

2- CỬA ĐI 2 CÁNH MỞ QUAY TRÊN KÍNH – DƯỚI PANO : 1.400mm*2.200mm=3.08m2 1.785.420 vnđ /m2(Kính đơn) 2.053.800 vnđ/m2(Kính hộp)

3- CỬA ĐI 2 CÁNH MỞ QUAY TRÊN KÍNH – DƯỚI PANO : 1.500mm*2.300mm=3.45m2 1.738.800 vnđ /m2(Kính đơn) 2.000.880 vnđ/m2(Kính hộp)

4- CỬA ĐI 2 CÁNH MỞ QUAY TRÊN KÍNH – DƯỚI PANO : 1.600mm*2.600mm=4.16m2 1.665.720 vnđ /m2(Kính đơn) 1.932.840 vnđ/m2(Kính hộp)

5- CỬA ĐI 2 CÁNH MỞ QUAY TRÊN KÍNH – DƯỚI PANO : 1.700mm*2.400mm=4.08m2 1.632.960 vnđ /m2(Kính đơn) 1.895.040 vnđ/m2(Kính hộp)

Ghi chú : GIÁ BÁN 1 BỘ CỬA = DIỆN TÍCH * ĐƠN GIÁ/M2 + PKKK 1. Gía bán được áp dụng trong phạm vi TP. HCM, đã bao gồm chi phí lắp đặt, chưa bao gồm thuế VAT 10%. 2.

Báo giá tổng hợp trên được dùng để báo giá sơ bộ. Báo giá chính thức sẽ được bộ phận tính giá của Công ty lập trên bản vẽ thiết kế chi tiết của Quý khách hang. 3. Kính áp dụng trong bảng giá là kính Việt – Nhật dày 5mm và kính hộp 5-9-5mm.

4. Thanh Profile sử dụng được nhập của tập đoàn VEKA, bảo hành 10 năm ( không cong vênh, đổi màu) 5. Bảng giá có hiệu lực từ ngày 07/9/2009 đến khi ban hành bảng giá mới.

Mọi chi tiết xin liên hệ : 98A Chu Văn An – P.26 – Q. Bình Thạnh – Tp. HCM Điện thoại : 35110138 – 38984869 – Fax : 35110017 ;

Website : www.haiauco.com.vn

Phòng KD : Mr Hào 0972.500.500 – 0902.502.726 ; 0984.353.373

Chuyên mục
Cty Cửa - nhựa Cửa uPVC

CÔNG TY TNHHTV-XD-TM&TTNT LONG PHỤNG PHÁT

CÔNG TY TNHHTV-XD-TM&TTNT

LONG PHỤNG PHÁT

ĐC;520/7 Quốc lộ 13-khu phố 6Phường HIệp Bình Phước-Thú ĐứcĐT:{08} 38040103- 0903949716

BÁNG BÁO GIÁ

Công ty chúng tôi xin chân thành cám ơn sự quan tâm cùa quý khách hang dành cho sán phấm cúa chúng tôi.

Công Ty chúng tôi xin báo giá một số sán phấm cứa gồ, tú bếp gồ ,cầu thang gồ toàn bộ gồ tự nhiên ,sán phấm đà qua xứ lý tấm sấy.Đúng chất lượng gồ

BÁNG BÁO GIÁ CỨA

CÁNH CỬA (đvn/m2
Stt Item Loại cửa Door Kích thước size Loại gỗ – Kind of Wood
Gõ đỏ Giáng hương Căm xe Xoan đào Dầu gió Song mã Sồi mỹ(USA)
1 Pano đặc 2cm chỉ âm 40×120 3500000 33000000 17000000 14500000 14500000 125000000 1500000
2 Pano chỉ nối thẳng 40×120 4200000 40000000 21000000 18000000 18000000 14500000 2000000
3 Pano chữ nổi cong 40×120 4500000 44000000 24000000 23000000 23000000 17000000 24500000
KHUNG BAO{đvn/md}
Stt Item Kích

Thước

size

Loại gồ -Kind Of Wood
Gò đò Giáng hương Căm xe Xoan đào Dầu gió Sồi mỳ{USA} Song mà
1 50×110 500.000 460.000 220.000 200.000 200.000 200.000 150.000
2 50×230 1.100.000 980000 440000 420000 420000 420000 300000

Chí khung bao{đvn/md}

Stt

Item

Kich thước size

Loại gồ -Kinh Of Wood

Gò đó

Giáng hương

Căm xe

Xoan đào

Dầu gió

Sồi mỳ

Song mà

1

1.2×50

90000

85.000

50.000

45.000

40.000

50.000

35.000

2

1.5×100

190000

180.000

100.000

90.000

85.000

100.000

70.000

3

1.5×150

260000

250.000

165.000

155.000

150.000

165.000

95.000

Chuyên mục
Cty Cửa - nhựa Cửa uPVC

CÔNG TY TNHH HIỆP TÌNH

CÔNG TY TNHH HIỆP TÌNH

LÔ 26A,ĐƯỜNG SỐ 9,KCN TÂN ĐỨC

Y@DOOR BẢNG BÁO GIÁ

Ngày 15 tháng 9 năm 2009

Cửa nhựa PVC dán da một bộ gồm bản lề INOX,khung cửa PVC
Qui cách

75*200

80*210

Cửa trơn {khonh6 có thông gió}

700,000

750,000

hình

2.7**.905

900,000

950,000

Họa

901.902

1,000,000

Cừa đố một bộ gồm bản lề INOX, Khung xốp 10.5c

YW .YC ,YB  .YO

80*210

90*210

11.12.13.14.15.16

1.500.000

1.600.000

17.18.19.20.21..23.24.25.26.27.2835.39.40.42045.46.

1.550.000

1.650.000

51.52.53.54.55.56

1.600.000

1.700.000

Cửa lùa trọn bộ có khóa{90cm}

2.900.000

Cửa một bộ gồm bản lề INOX,khung xốp 10.5cm
01.03,04.07

80*210

90*220

PU700.701.702.703

1.470.000

PU800.801.802.803

1.500.000

Các loại cửa xốp

Kiếng mờ

Kiếng mầu-NK

708

100.000

808{808A}

60.000

310.000

2.7**{705A.707C.710C.711B.712C}

170.000

420.000

706.709 {706A.709D}

170.000

670.000

805.806.807

220.000

-Ghi chú: Thông gió A03 +50.000

-Cửa đố và cửa xốp khung cửa PCV trừ 150.000đ

-Cty vận chuyển miễn phí tại cửa hàng của đại lý và chành xe{nếu đi tỉnh} phạm vi TP.HCM

Theo hội chợ VietBuld 2009 ngày 13/9/2009

Chuyên mục
Cty Cửa - nhựa Cửa uPVC

CÔNG TY TNHH CỬA CHÂU ÚC

Tên, địa chỉ

1. Tên công ty:CÔNG TY TNHH CỬA CHÂU ÚC

( Tên cũ: Công ty TNHH Thương Mại – Sản Xuất Tân Hưng Minh)

–         Địa chỉ trụ sở: 1B Hoàng Hoa Thám-P.6-Q. Bình Thạnh-Tp.HCM

–         ĐT: 08.62940258-0822477858 Website: www.newdoor.vn

2.  Văn phòng đại diện: 568/18 Trần Cao Vân-Q. Thanh Khê- TP. Đà Nẵng

–         ĐT: 0511.3713838 – DĐ: 0935.889.168

3. Nhà máy sản xuất cửa cuốn:

Địa chỉ: 12/78C Phan Huy Ích – P.12 – Q. Gò Vấp – Tp. HCM

Giấy phép kinh doanh

Công ty TNHH Cửa Châu Úc được thành lập theo giấy phép kinh doanh số 4102043688 do Sở kế hoạch đầu tư Thành Phố Hồ Chí Minh cấp ngày 09/10/2006

. Ngành nghề kinh doanh:

1.    Sản xuất, lắp ráp cửa cuốn thương hiệu NEWDOOR

2.    Mua bán linh kiện, phụ kiện cửa cuốn

3.    Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất

4.    Xây dựng dân dụng, trang trí nội thất

Báo Giá Một số sản phẩm

Cửa cuốn thép mạ màu tấm liền Cửa cuốn thép mạ màu tấm liền NEWMAX giá bán: 660.000 đ/m2

Cửa cuốn tấm liền APEXCửa cuốn tấm liền APEX giá bán: 750.000 đ/m2

Cửa cuốn tấm liền COLORBOND Cửa cuốn tấm liền COLORBOND giá bán: 800.000 đ/m2

Cửa cuốn tấm liền NEWSUPER Cửa cuốn tấm liền NEWSUPER giá bán: 820.000 đ/m2

Cửa cuốn nhôm ALUSWIN Cửa cuốn nhôm ALUSWIN

Cửa cuốn nhôm ALUSMAX Cửa cuốn nhôm ALUSMAX giá bán: 1.350.000 đ/m2

Chuyên mục
Thông tin về Cửa

CÔNG TY TNHH SX – TM Ý TRƯỜNG

CÔNG TY TNHH SX – TM Ý TRƯỜNG

Văn phòng: B9/10 Đường 47 , P.Bình Thuận,Q7,Tp.HCM

Tel: (08)5.433.0218 – (08)2.217.3539

Website: www.ytruong.com _ Email: info@ytruong.com

—————————————————————————————————–

BẢNG BÁO GIÁ

(Áp dụng trên toàn quốc)

Công ty Ý Trường trân trọng gửi đến quý khách bảng báo giá

CỬA NHỰA pvc DÁN DA SIMILI GIẢ GỖ:

SST

MÃ SỐ

QUY CÁCH

ĐVT

ĐƠN GIÁ

1 15,16,17,18,19,20…40,41 80*210 BỘ 1,290,000
2 15,16,17,18,19,20…40,41 90*210 BỘ 1,425,000

>>Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT

>>Vận chuyển miễn phí trên địa bàn Tp.HCM

Bản quyền thuộc về Cty TNHH Ý Trường

Theo Triển Lãm Xây Dựng Phú Thọ ngày 13/9/2009

Tên công ty:

CÔNG TY TNHH Ý TRƯỜNG

Người liên hệ:

Nguyễn thị Ngọc Anh

Địa chỉ:

190 Hoàng Hoa Thám, P.Hiệp Thành, TXTDM, Bình Dương|

Điện thoại:

84-065-870-171

Di động :

Fax:

84-065-870-171

Website:

http://www.ytruong.com


Chuyên mục
Cty Cửa - nhựa Cửa uPVC

Công ty TNHH TM – KT Hưng Phú Thành

Công ty TNHH TM – KT Hưng Phú Thành

Ngày nay cửa cuốn đã trở thành một phần quan trọng và không thể tách rời trong sự phát triển mạnh mẽ của kiến trúc hiện đại. Ngoài ra sứ mệnh là vệ sỹ của ngôi nhà, cửa cuốn giờ đây còn đòi hỏi mang đến giá trị sử dụng cao như tính tiện lợi, tính thẩm mỹ và đặc biệt là tính an toàn. Với đội ngũ nhân lực trẻ đầy bản lĩnh se góp phần vào việc trang điểm cho những căn nhà hiện đại. Chúng tôi luôn giữ vững và phát triển hơn nữa vị thế hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp cửa cuốn với thương hiệu AluDoor Hưng Phú Thành
Văn Phòng: 552 Lê Văn Lương, P.Tân Phong, Q.7, TP.HCM
Tel:  08.377 60247 –  62621408  –  22461698 – DĐ: 0908 26 22 79
Fax: 08.377 60 528
Showroom 1: 357 (số cũ 71) Lý Thường Kiệt, P.9, Q.Tân Bình, TP.HCM
Tel: 08.22461699
Showroom 2: 79 Tô Hiến Thành, P.13, Q.10, TP.HCM
Tel: 08.62997202
Showroom 3: 266 (số cũ 90A ) Lý Thường Kiệt, P.14, Q.10, TP.HCM
Tel: 08.22407493
Showroom – kho hàng: 365 Đường Hỏa Lò, Từ Liêm, Hà Nội
Tel: 04.2 240 1787     DĐ:  0915322086 – 0906388179

báo giá cửa cuốn AluDoor