Chuyên mục
Cty Cửa - nhựa Cửa uPVC

Live show giới thiệu các loại cửa nhựa uPVC Life Window cho các công trình nhà ở

Live show giới thiệu các loại cửa nhựa uPVC Life Window cho các công trình nhà ở, công ty sản xuất cửa nhựa hàng đầu ở Việt Nam với hệ cửa chất lượng cao, cho nhà ở cao cấp, khu đô thị, văn phòng công ty…

Nguồn Youtube: cuanhuaupvc

Bạn có thể gởi clip giới thiệu sản phẩm công ty đăng trên website chúng tôi với chi phi ưu đãi nhất.

Vui lòng comment để gởi bài hay link nhé.

Chuyên mục
Thông tin về Cửa

Bảng giá cửa uPVC dòng sản phẩm smarter-Smartdoor

BẢNG GIÁ CỬA uPVC DÒNG SẢN PHẨM SMARTER

(Áp dụng từ ngày 01 tháng 07 năm 2010 đến khi có bảng giá mới)

KÍNH HỘP HỆ VÁCH KÍNH CỬA SỔ MỞ TRƯỢT
CỬA ĐI MỞ QUAY CỬA SỔ MỞ QUAY RA NGOÀI CỬA SỔ MỞ QUAY, LẬT VÀ MỞ SONG SONG
CỬA SỔ MỞ QUAY TRONG CỬA SỔ LẬT MỞ CHỮ A CỬA ĐI MỘT CÁNH MỞ QUAY, CỬA THÔNG PHÒNG
CỬA ĐI MỞ TRƯỢT KÍNH MỘT LỚP

TÊN HÀNG HÓA:

1- Vách kính cố định: Mã số MF

+ Kính Việt Nhật:

–         Kính đơn 5mm: 875.000 VND/m2

–         Kính hộp 5+9+5: 1.250.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 8mm: 1.769.000 VND/m2

–         Kính 10mm: 1.850.000 VND/m2

+ Kính Bỉ:

–         Phản quang 5mm: 1.144.000 VND/m2

–         Phản quang 8mm: 1.493.000 VND/m2

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6.38mm: 1.298.000 VND/m2

–         Kính 8.38mm: 1.395.000 VND/m2

–         Kính 10.38mm: 1.460.000 VND/m2

2- Vách pano nhựa cố định: Mã số PF

+ Kính Việt Nhật: – Kính đơn : 1.350.000 VND/m2

3- Cửa sổ mở lật chữ A: Mã số WA

+ Kính Việt Nhật:

–         Kính đơn 5mm: 1.263.000 VND/m2

–         Kính hộp 5+9+5: 1.638.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 8mm: 2.157.000 VND/m2

–         Kính 10mm: 2.238.000 VND/m2

+ Kính Bỉ:

–         Phản quang 5mm: 1,530.000 VND/m2

–         Phản quang 8mm: 1.880.000 VND/m2

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6.38mm: 1.685.000 VND/m2

–         Kính 8.38mm: 1.783.000 VND/m2

–         Kính 10.38mm: 1.848.000 VND/m2

4- Cửa sổ mở 1 cánh mở quay: Mã số W1Q

+ Kính Việt Nhật:

–         Kính đơn 5mm: 1.263.000 VND/m2

–         Kính hộp 5+9+5: 1.638.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 8mm: 2.157.000 VND/m2

–         Kính 10mm: 2.268.000 VND/m2

+ Kính Bỉ:

–         Phản quang 5mm: 1.530.000 VND/m2

–         Phản quang 8mm: 1.880.000 VND/m2

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6.38mm: 1.685.000 VND/m2

–         Kính 8.38mm: 1.783.000 VND/m2

–         Kính 10.38mm: 1,848.000 VND/m2

5- Cửa sổ mở 2 cánh mở quay: Mã số W2Q

+ Kính Việt Nhật:

–         Kính đơn 5mm: 1.263.000 VND/m2

–         Kính hộp 5+9+5: 1.638.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 8mm: 2.157.000 VND/m2

–         Kính 10mm: 2.238.000 VND/m2

+ Kính Bỉ:

–         Phản quang 5mm: 1.530.000 VND/m2

–         Phản quang 8mm: 1.880.000 VND/m2

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6.38mm: 1.685.000 VND/m2

–         Kính 8.38mm: 1.783.000 VND/m2

–         Kính 10.38mm: 1,848.000 VND/m2

6- Cửa sổ mở trượt 2 cánh: Mã số W2T

+ Kính Việt Nhật:

–         Kính đơn 5mm: 1.188.000 VND/m2

–         Kính hộp 5+9+5: 1.563.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 8mm: 2.082.000 VND/m2

–         Kính 10mm: 2.163.000 VND/m2

+ Kính Bỉ:

–         Phản quang 5mm: 1.455.000 VND/m2

–         Phản quang 8mm: 1.805.000 VND/m2

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6.38mm: 1.610.000 VND/m2

–         Kính 8.38mm: 1.708.000 VND/m2

–         Kính 10.38mm: 1.774.000 VND/m2

7- Cửa đi 1 cánh mở quay: Mã số D1Q

+ Kính Việt Nhật:

–         Kính đơn 5mm: 1.350.000 VND/m2

–         Kính hộp 5+9+5: 1.725.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 8mm: 2.244.000 VND/m2

–         Kính 10mm: 2.325.000 VND/m2

+ Kính Bỉ:

–         Phản quang 5mm: 1.618.000 VND/m2

–         Phản quang 8mm: 1.968.000 VND/m2

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6.38mm: 1.773.000 VND/m2

–         Kính 8.38mm: 1.870.000 VND/m2

–         Kính 10.38mm: 1.935.000 VND/m2

8- Cửa đi 2 cánh mở quay: Mã số D2Q

+ Kính Việt Nhật:

–         Kính đơn 5mm: 1.350.000 VND/m2

–         Kính hộp 5+9+5: 1.725.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 8mm: 2.244.000 VND/m2

–         Kính 10mm: 2.325.000 VND/m2

+ Kính Bỉ:

–         Phản quang 5mm: 1.618.000 VND/m2

–         Phản quang 8mm: 1.968.000 VND/m2

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6.38mm: 1.773.000 VND/m2

–         Kính 8.38mm: 1.870.000 VND/m2

–         Kính 10.38mm: 1.935.000 VND/m2

9- Cửa đi mở trượt 2 cánh: Mã số DT

+ Kính Việt Nhật:

–         Kính đơn 5mm: 1.313.000 VND/m2

–         Kính hộp 5+9+5: 1.688.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 8mm: 2.207.000 VND/m2

–         Kính 10mm: 2.228.000 VND/m2

+ Kính Bỉ:

–         Phản quang 5mm: 1.580.000 VND/m2

–         Phản quang 8mm: 1.930.000 VND/m2

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6.38mm: 1.735.000 VND/m2

–         Kính 8.38mm: 1.833.000 VND/m2

–         Kính 10.38mm: 1.898.000 VND/m2

10- Cửa đi 1 cánh hoặc 2 cánh pano nhựa: Mã số DP

+ Kính Việt Nhật:

–         Kính đơn 5mm: 1.750.000 VND/m2

11- Cột gia cường (md): Mã số CGC

+ Kính Việt Nhật:

–         Kính đơn 5mm: 200.000 VND/m2

BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN DÒNG SẢN PHẨM SMARTER

( Áp dụng từ ngày 01tháng 07năm 2010 đến khi có bảng giá mới)

TÊN HÀNG HÓA:

1- Phụ kiện dùng cho cửa sổ mở lật chữ A. Mã số PWA:

–         GU (Đức) : 1.007.000 VND/bộ

–         GQ(LD): 463.000 VND/bộ

–         HOPO(Mỹ): 396.000 VND/bộ

2- Phụ kiện dùng cho cửa sổ 1 cánh mở quay : Mã số PW1Q

–  GU (Đức) : 938.000 VND/bộ

–  GQ(LD): 382.000 VND/bộ

–  HOPO(Mỹ): 621.000 VND/bộ

3- Phụ kiện dùng cho cửa sổ 2 cánh mở quay: Mã số PW2 Q

–  GU (Đức) : 1.838.000 VND/bộ

–  GQ(LD): 682.000 VND/bộ

–  HOPO(Mỹ): 1.065.000 VND/bộ

4- Phụ kiện chốt bán nguyệt dùng cho cửa mở trượt. Mã số PWCT

–  GU (Đức) : 179.000 VND/bộ

–  GQ(LD): 125.000 VND/bộ

–  HOPO(Mỹ): 212.000 VND/bộ

5- Phụ kiện thanh chuyển dùng cho cửa mở trượt. Mã số  PWTT

–  GU (Đức) : 654.000 VND/bộ

–  GQ(LD): 263.000 VND/bộ

–  HOPO(Mỹ): 458.000 VND/bộ

6- Phụ kiện dùng cho cửa đi 1 cánh mở quay không có lưỡi gà. Mã số PD1Q

–  GU (Đức) : 2.902.000 VND/bộ

–  GQ(LD): 1.288.000 VND/bộ

–  HOPO(Mỹ): 790.000 VND/bộ

7- Phụ kiện dùng cho cửa đi 1 cánh mở quay có lưỡi gà. Mã số PD1QL.

–  GU (Đức) : 3.883.000 VND/bộ

–  GQ(LD): 1.600.000 VND/bộ

–  HOPO(Mỹ): 3.101.000 VND/bộ

8- Phụ kiện dùng cửa đi 1 cánh WC (Chốt chữ T). Mã số PWC1T

–  GU (Đức) : 2.779.000 VND/bộ

–  GQ(LD): 875.000 VND/bộ

–  HOPO(Mỹ): 1.172.000 VND/bộ

9- Phụ kiện dùng cho cửa đi 2 cánh mở quay không lưỡi gà. Mã số PD2Q

–  GU (Đức) : 4.182.000 VND/bộ

–  GQ(LD): 1.850.000 VND/bộ

–  HOPO(Mỹ): 3.205.000 VND/bộ

10- Phụ kiện dùng cho cửa đi 2 cánh mở quay có lưỡi gà. Mã số PD2QL

–  GU (Đức) : 5.763.000 VND/bộ

–  GQ(LD): 1.975.000 VND/bộ

–  HOPO(Mỹ): 4.245.000 VND/bộ

11-  Phụ kiện dùng cho cửa đi mở trượt 2 cánh có khóa. Mã số PD2TK

–  GU (Đức) : 2.228.000 VND/bộ

–  GQ(LD): 1.188.000 VND/bộ

–  HOPO(Mỹ): 781.000 VND/bộ

BẢNG GIÁ CỬA uPVC DÒNG SẢN PHẨM SMART VEKA

(Áp dụng từ ngày 01 tháng 07 năm 2010 đến khi có bảng giá mới)

TÊN HÀNG HÓA:

1- Vách kính cố định: Mã số VMF

+ Kính Việt Nhật:

–         Kính đơn 5mm: 1.841.000 VND/m2

–         Kính hộp 5+9+5: 2.029.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 8mm: VND/m2

–         Kính 10mm: VND/m2

+ Kính Bỉ:

–         Phản quang 5mm: 2.556.000 VND/m2

–         Phản quang 8mm: 2.621.000 VND/m2

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6.38mm: 2.179.000 VND/m2

–         Kính 8.38mm: 2.257.000 VND/m2

–   Kính 10.38mm: 2.309.000 VND/m2

2- Vách pano nhựa cố định. Mã số VPF

+ Kính Việt Nhật: – Kính đơn : 2.835.000 VND/m2

3- Cửa số lật chữ A. Mã số VWA

+ Kính Việt Nhật:

–         Kính đơn 5mm: 2.312.000 VND/m2

–         Kính hộp 5+9+5: 2.709.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 8mm: 3.027.000 VND/m2

–         Kính 10mm: 3.092.000 VND/m2

+ Kính Bỉ:

–         Phản quang 5mm: 2.526.000 VND/m2

–         Phản quang 8mm: 2.806.000 VND/m2

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6.38mm: 2.650.000 VND/m2

–         Kính 8.38mm: 2.728.000 VND/m2

–         Kính 10.38mm: 2.780.000 VND/m2

4- Cửa sổ mở 1 cánh mở quay. Mã số VW1Q

+ Kính Việt Nhật:

–         Kính đơn 5mm: 2.312.000 VND/m2

–         Kính hộp 5+9+5: 2.709.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 8mm: 3.027.000 VND/m2

–         Kính 10mm: 3.092.000 VND/m2

+ Kính Bỉ:

–         Phản quang 5mm: 2.526.000 VND/m2

–         Phản quang 8mm: 2.806.000 VND/m2

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6.38mm: 2.650.000 VND/m2

–         Kính 8.38mm: 2.728.000 VND/m2

–    Kính 10.38mm: 2.780.000 VND/m2

5- Cửa sổ mở 2 cánh mở quay. Mã số VW2D

+ Kính Việt Nhật:

–         Kính đơn 5mm: 2.305.000 VND/m2

–         Kính hộp 5+9+5: 2.778.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 8mm: 3.020.000 VND/m2

–         Kính 10mm: 3.085.000 VND/m2

+ Kính Bỉ:

–         Phản quang 5mm: 2.520.000 VND/m2

–         Phản quang 8mm: 2.799.000 VND/m2

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6.38mm: 2.643.000 VND/m2

–         Kính 8.38mm: 2.721.000 VND/m2

–    Kính 10.38mm: 2.773.000 VND/m2

6- Cửa số mở trượt 2 cánh. Mã số VW2T

+ Kính Việt Nhật:

–         Kính đơn 5mm: 1.787.000 VND/m2

–         Kính hộp 5+9+5: 2.208.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 8mm: 2.502.000 VND/m2

–         Kính 10mm: 2.567.000 VND/m2

+ Kính Bỉ:

–         Phản quang 5mm: 2.001.000 VND/m2

–         Phản quang 8mm: 2.281.000 VND/m2

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6.38mm: 2.125.000 VND/m2

–         Kính 8.38mm: 2.203.000 VND/m2

–    Kính 10.38mm: 2.255.000 VND/m2

7- Cửa đi 1 cánh mở quay. Mã số VD1Q

+ Kính Việt Nhật:

–         Kính đơn 5mm: 2.739.000 VND/m2

–         Kính hộp 5+9+5: 2.900.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 8mm: 3.454.000 VND/m2

–         Kính 10mm: 3.519.000 VND/m2

+ Kính Bỉ:

–         Phản quang 5mm: 2.953.000 VND/m2

–         Phản quang 8mm: 3.233.000 VND/m2

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6.38mm: 3.077.000 VND/m2

–         Kính 8.38mm: 3.115.000 VND/m2

–    Kính 10.38mm: 3.207.000 VND/m2

8- Cửa đi 2 cánh mở quay. Mã số VD2T

+ Kính Việt Nhật:

–         Kính đơn 5mm: 2.462.000 VND/m2

–         Kính hộp 5+9+5: 2.726.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 8mm: 3.177.000 VND/m2

–         Kính 10mm: 3.242.000 VND/m2

+ Kính Bỉ:

–         Phản quang 5mm: 2.676.000 VND/m2

–         Phản quang 8mm: 2.956.000 VND/m2

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6.38mm: 2.800.000 VND/m2

–         Kính 8.38mm: 2.878.000 VND/m2

–    Kính 10.38mm: 2.930.000 VND/m2

9- Cửa đi mở trượt 2 cánh. Mã số VD2T

+ Kính Việt Nhật:

–         Kính đơn 5mm: 2.157.000 VND/m2

–         Kính hộp 5+9+5: 2.405.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 8mm: 2.872.000 VND/m2

–         Kính 10mm: 2.937.000 VND/m2

+ Kính Bỉ:

–         Phản quang 5mm: 2.372.000 VND/m2

–         Phản quang 8mm: 2.651.000 VND/m2

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6.38mm: 2.495.000 VND/m2

–         Kính 8.38mm: 2.573.000 VND/m2

–    Kính 10.38mm: 2.625.000 VND/m2

10- Cửa đi 1 cánh hoặc 2 cánh panol nhựa. Mã số VDP

– Kính Nhật : – kính đơn 5mm: 3.675.000 VND/m2

11- Cột gia cường (md). Mã số VCGC

– Kính Nhật : – kính đơn 5mm: 420.000 VND/m2

Cua di – Cua so

Chuyên mục
Cty Cửa - nhựa Cửa uPVC

Bảng giá cửa nhôm dòng sản phẩm smartdoor-bond

Bảng giá cửa nhôm dòng sản phẩm smartdoor-bond

1- Cửa đi 1 cánh mở : Mã số BD1

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6,38mm: 2.300.000  VND/m2

–         Kính 8,38mm: 2.360.000 VND/m2

–         Kính 10,38mm: 2.415.000 VND/m2

–         + Kính hộp

–         Kính 5+9+5= 2.590.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 6mm: 2.510.000 VND/m2

–         Kính 8mm: 2.815.000 VND/m2

+Kính Bỉ;

–         Phản quang 6,38 mm= 2.575.000 VND/m2

–         Phản quang 8,38mm=  2.775.000 2.815.000 VND/m2

2- Cửa đi 2 cánh mở : Mã số BD2

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6,38mm: 2.170.000 VND/m2

–         Kính 8,38mm: 2.230.000 VND/m2

–         Kính 10,38mm: 2.285.000 VND/m2

–         + Kính hộp

–         Kính 5+9+5= 2.460.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 6mm: 2.380.000 VND/m2

–         Kính 8mm: 2.685.000 VND/m2

+Kính Bỉ;

–         Phản quang 6,38 mm= 2.445.000 VND/m2

–         Phản quang 8,38mm=  2.645.000 VND/m2

3- Cửa đi mở trượt : Mã số BDT

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6,38mm: 1.890.000 VND/m2

–         Kính 8,38mm: 1.950.000 VND/m2

–         Kính 10,38mm: 2.050.000 VND/m2

–         + Kính hộp

–         Kính 5+9+5= 2.180.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 6mm: 2.100.000 VND/m2

–         Kính 8mm: 2.405.000 VND/m2

+Kính Bỉ;

–         Phản quang 6,38 mm= 2.165.000 VND/m2

–         Phản quang 8,38mm= 2.365.000 VND/m2

4- Cửa sổ mở trượt : Mã số BWT

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6,38mm: 1.960.000 VND/m2

–         Kính 8,38mm: 2.020.000 VND/m2

–         Kính 10,38mm: 2.075.000 VND/m2

–         + Kính hộp

–         Kính 5+9+5= 2.250.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 6mm: 2.170.000 VND/m2

–         Kính 8mm: 2.475.000 VND/m2

+Kính Bỉ;

–         Phản quang 6,38 mm= 2.235.000 VND/m2

–         Phản quang 8,38mm= 2.435.000 VND/m2

5- Cửa sổ mở lật : Mã số BWL

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6,38mm: 2.420.000 VND/m2

–         Kính 8,38mm: 2.480.000 VND/m2

–         Kính 10,38mm: 2.535.000 VND/m2

–         + Kính hộp

–         Kính 5+9+5= 2.710.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 6mm: 2.630.000 VND/m2

–         Kính 8mm: 2.935.000 VND/m2

+Kính Bỉ;

–         Phản quang 6,38 mm= 2.695.000 VND/m2

–         Phản quang 8,38mm= 2.895.000 VND/m2

6- Cửa sổ mở quay : Mã số BWQ

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6,38mm: 2.280.000 VND/m2

–         Kính 8,38mm: 2.340.000 VND/m2

–         Kính 10,38mm: 2.395.000 VND/m2

–         + Kính hộp

–         Kính 5+9+5= 2.570.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 6mm: 2.490.000 VND/m2

–         Kính 8mm: 2.795.000 VND/m2

+Kính Bỉ;

–         Phản quang 6,38 mm= 2.555.000 VND/m2

–         Phản quang 8,38mm= 2.755.000 VND/m2

7- Vách kính cố định : Mã số BP

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6,38mm: 1.650.000 VND/m2

–         Kính 8,38mm: 1.710.000 VND/m2

–         Kính 10,38mm: 1.765.000 VND/m2

–         + Kính hộp

–         Kính 5+9+5= 1.940.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 6mm: 1.860.000 VND/m2

–         Kính 8mm: 2.165.000 VND/m2

+Kính Bỉ;

–         Phản quang 6,38 mm= 1.925.000 VND/m2

–         Phản quang 8,38mm= 2.125.000 VND/m2

8- Vách pano nhôm : Mã số BPA

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6,38mm: 1.810.000 VND/m2

–         Kính 8,38mm: 1.870.000 VND/m2

–         Kính 10,38mm1.925.000 VND/m2

–         + Kính hộp

–         Kính 5+9+5= 2.100.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 6mm: 2.020.000 VND/m2

–         Kính 8mm: 2.325.000 VND/m2

+Kính Bỉ;

–         Phản quang 6,38 mm= 2.085.000 VND/m2

–         Phản quang 8,38mm= 2.285.000 VND/m2

9- Cửa Pano nhôm : BDA

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6,38mm: 2.400.000 VND/m2

–         Kính 8,38mm: 2.460.000 VND/m2

–         Kính 10,38mm: 2.515.000 VND/m2

–         + Kính hộp

–         Kính 5+9+5= 2.690.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 6mm: 2.610.000 VND/m2

–         Kính 8mm: 2.915.000 VND/m2

+Kính Bỉ;

–         Phản quang 6,38 mm= 2.675.000 VND/m2

–         Phản quang 8,38mm= 2.875.000 VND/m2

Chuyên mục
Cty Cửa - nhựa Cửa uPVC

Bảng báo giá cửa nhôm smatdoor

Bảng giá cửa nhôm

DÒNG SẢN PHẨM SMARTDOOR-FACE

1- Cửa đi 1 cánh mở: – Mã số FD1

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6,38mm: 2.950.000 VND/m2

–         Kính 8,38mm: 3.010.000 VND/m2

–         Kính 10,38mm: 3.065.000 VND/m2

+ Kính hộp

–         Kính 5+9+5= 3.140.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 6mm: 3.160.000 VND/m2

–         Kính 8mm: 3.465.000 VND/m2

+Kính Bỉ;

–         Phản quang 6,38 mm= 3.225.000 VND/m2

–         Phản quang 8,38mm= 3.375.000 VND/m2

2- Cửa di 2 cánh mở: – Mã số FD2

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6,38mm: 2.700.000 VND/m2

–         Kính 8,38mm: 2.760.000 VND/m2

–         Kính 10,38mm: 2.815.000 VND/m2

+ Kính hộp

–         Kính 5+9+5= 2.890.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 6mm: 2.910.000 VND/m2

–         Kính 8mm: 3.215.000 VND/m2

+Kính Bỉ;

–         Phản quang 6,38 mm= 2.975.000 VND/m2

–         Phản quang 8,38mm= 3.125.000 VND/m2

3- Cửa đi mở trượt: Mã số FDT

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6,38mm: 2.220.000 VND/m2

–         Kính 8,38mm: 2.280.000 VND/m2

–         Kính 10,38mm: 2.335.000 VND/m2

+ Kính hộp

–         Kính 5+9+5= 2.410.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 6mm: 2.430.000 VND/m2

–         Kính 8mm: 2.735.000 VND/m2

+Kính Bỉ;

–         Phản quang 6,38 mm= 2.495.000 VND/m2

–         Phản quang 8,38mm= 2.645.000 VND/m2

4- Cửa sổ mở trượt: Mã số FWT

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6,38mm: 2.340.000 VND/m2

–         Kính 8,38mm: 2.400.000 VND/m2

–         Kính 10,38mm: 2.455.000 VND/m2

+ Kính hộp

–         Kính 5+9+5= 2.530.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 6mm: 2.550.000 VND/m2

–         Kính 8mm: 2.855.000 VND/m2

+Kính Bỉ;

–         Phản quang 6,38 mm= 2.615.000 VND/m2

–         Phản quang 8,38mm= 2.765.000 VND/m2

5- Cửa sổ mở lật: Mã số FWL

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6,38mm: 2.870.000 VND/m2

–         Kính 8,38mm: 2.930.000 VND/m2

–         Kính 10,38mm: 2.985.000 VND/m2

+ Kính hộp

–         Kính 5+9+5= 3.060.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 6mm: 3.080.000 VND/m2

–         Kính 8mm: 3.385.000 VND/m2

+Kính Bỉ;

–         Phản quang 6,38 mm= 3.145.000 VND/m2

–         Phản quang 8,38mm= 3.295.000 VND/m2

6- Cửa sổ mở quay: Mã số FWQ

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6,38mm: 2.750.000 VND/m2

–         Kính 8,38mm: 2.810.000 VND/m2

–         Kính 10,38mm: 2.865.000 VND/m2

+ Kính hộp

–         Kính 5+9+5= 2.940.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 6mm: 2.960.000 VND/m2

–         Kính 8mm: 3.265.000 VND/m2

+Kính Bỉ;

–         Phản quang 6,38 mm= 3.025.000 VND/m2

–         Phản quang 8,38mm= 3.175.000 VND/m2

7- Vách kính cố định: Mã số FP

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6,38mm: 1.760.000 VND/m2

–         Kính 8,38mm: 1.820.000 VND/m2

–         Kính 10,38mm: 1.875.000 VND/m2

+ Kính hộp

–         Kính 5+9+5= 1.950.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 6mm: 1.970.000 VND/m2

–         Kính 8mm: 2.275.000 VND/m2

+Kính Bỉ;

–         Phản quang 6,38 mm= 2.035.000 VND/m2

–         Phản quang 8,38mm= 2.185.000 VND/m2

8- Vách Pano nhôm: Mã số FPA

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6,38mm: 1.920.000 VND/m2

–         Kính 8,38mm: 1.980.000 VND/m2

–         Kính 10,38mm: 2.035.000 VND/m2

+ Kính hộp

–         Kính 5+9+5= 2.110.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 6mm: 2.130.000 VND/m2

–         Kính 8mm: 2.435.000 VND/m2

+Kính Bỉ;

–         Phản quang 6,38 mm= 2.195.000 VND/m2

–         Phản quang 8,38mm= 2.345.000 VND/m2

9- Cửa pano nhôm: Mã số FDA

+ Kính dán an toàn:

–         Kính 6,38mm: 3.050.000 VND/m2

–         Kính 8,38mm: 3.110.000 VND/m2

–         Kính 10,38mm: 3.165.000 VND/m2

+ Kính hộp

–         Kính 5+9+5= 3.240.000 VND/m2

+ Kính Temper:

–         Kính 6mm: 3.260.000 VND/m2

–         Kính 8mm: 3.565.000 VND/m2

+Kính Bỉ;

–         Phản quang 6,38 mm= 3.325.000 VND/m2

–         Phản quang 8,38mm= 3.475.000 VND/m2

Chuyên mục
Thông tin về Cửa

Artdoor – dòng cửa cuốn nhôm cao cấp công nghệ Đức

1- ARTDOOR –  khe thoáng MOLLER:

MOLLER

–         Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063, trọng lượng 10,8kg/m2+-5%, được phủ lớp phim bảo vệ bề mặt

–         Sơn cao cấp AKZO NOBEL, màu ghi sang, lỗ thoáng hình Oval

–         Kích thước tối đa: 42m2 (rộng 7m x cao 6m)

–         Phụ kiện kèm theo: Trục thép sơn tĩnh điện đường kính 114mm dầy 2,5mm, Puli và bịt đầu nan được làm bằng nhựa kỹ thuật đặc biệt, bộ chống nâng cửa nhập khẩu

–         Mã số OL. Giá 1.750.000 VND/m2

MOLLER Med

–         Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063, trọng lượng 12kg/m2+-5%, được phủ lớp phim bảo vệ bề mặt

–         Sơn cao cấp AKZO NOBEL, màu ghi sang, lỗ thoáng hình Oval

–         Kích thước tối đa: 42m2 (rộng 7m x cao 6m)

–         Phụ kiện kèm theo: Trục thép sơn tĩnh điện đường kính 114mm dầy 2,5mm, Puli và bịt đầu nan được làm bằng nhựa kỹ thuật đặc biệt, bộ chống nâng cửa nhập khẩu

–         Mã số OLM Giá 1.980.000VND/m2

MOLLER Lux

–         Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063, độ dầy: 1.3mm+-5% được phủ lớp phim bảo vệ bề mặt

–         Sơn cao cấp AKZO NOBEL, màu ghi sang, lỗ thoáng hình Oval

–         Kích thước tối đa: 45m2 (rộng 7,5m x cao 6m)

–         Phụ kiện kèm theo: Trục thép sơn tĩnh điện đường kính 114mm dầy 2,5mm, Puli và bịt đầu nan được làm bằng nhựa kỹ thuật đặc biệt, bộ chống nâng cửa nhập khẩu

–         Mã số OLL. Giá 2.300.000 VND/m2

2- ARTDOOR – Khe thoáng CHOPARD

–         Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063, trọng lượng 10,5kg/m2+-5%, được phủ lớp phim bảo vệ bề mặt

–         Sơn cao cấp AKZO NOBEL, màu ghi sang, lỗ thoáng hình Oval

–         Kích thước tối đa: 36m2 (rông 6m x cao 6m)

–         Phụ kiện kèm theo: Trục thép sơn tĩnh điện đường kính 114mm dầy 2,5mm, Puli và bịt đầu nan được làm bằng nhựa kỹ thuật đặc biệt, bộ chống nâng cửa nhập khẩu

–         Mã số CH. Giá 1.750.000 VND/m2

ĐỘNG CƠ CAO CẤP CỬA CUỐN ARTDOOR CÔNG NGHỆ ĐỨC

3- Bộ động cơ AC SANYUAN:

–         Bộ động cơ AC SANYUAN 300kg – không có đảo chiều hoặc tự dừng. Bao gồm: mô tơ, mặt bích, tay điều khiển, hộp điều khiển, nút bấm âm tường. Khi mất điện có thể sử dụng lưu điện hoặc kéo bằng xích. Mã số SAN300. Giá 5.500.000 VND/bộ

9- Bộ động cơ YYUAN

–         Bộ động cơ YYUAN 300kg  – không có đảo chiều hoặc tự dừng. Bao gồm: mô tơ, mặt bích, tay điều khiển, hộp điều khiển, nút bấm âm tường. Khi mất điện có thể sử dụng lưu điện hoặc kéo bằng xích. Mã số YY300 Giá 5.200.000 VND/bộ

–         Bộ động cơ YYUAN 500kg – không có đảo chiều hoặc tự dừng. Bao gồm: mô tơ, mặt bích, tay điều khiển, hộp điều khiển, nút bấm âm tường. Khi mất điện có thể sử dụng lưu điện hoặc kéo bằng xích. Mã số YY500. Giá 6.600.000 VND/bộ

10- Bộ động cơ AC HAYASHI

–         Bộ động cơ HAYASHI300 – không có đảo chiều hoặc tự dừng. Bao gồm: mô tơ, mặt bích, tay điều khiển, hộp điều khiển, nút bấm âm tường. Khi mất điện có thể sử dụng lưu điện hoặc kéo bằng xích. Mã số HAY300.Gía 6.000.000 VND/bộ

–         Bộ động cơ HAYASHI500 – không có đảo chiều hoặc tự dừng. Bao gồm: mô tơ, mặt bích, tay điều khiển, hộp điều khiển, nút bấm âm tường. Khi mất điện có thể sử dụng lưu điện hoặc kéo bằng xích. Mã số HAY500Gía 7.300.000 VND/bộ

11- Bộ động cơ ống SANKYO – bao gồm: mô tơ, tay điều khiển, hộp điều khiển, nút bấm âm tường

–         Bộ động cơ SANKYO – 50Nm(80kg/7m2) – không có đảo chiều hoặc tự dừng. Mã số SK50. Giá 4.000.000 VND/bộ

–         Bộ động cơ SANKYO – 100Nm(130kg/10m2) – không có đảo chiều hoặc tự dừng. Mã số SK100. Giá 4.350.000 VND/bộ

–         Bộ động cơ SANKYO – 120Nm(150kg/13m2) – không có đảo chiều hoặc tự dừng. Mã số SK120. Giá 4.550.000 VND/bộ

–         Bộ động cơ SANKYO-140Nm(180kg/18m2) – không có đảo chiều hoặc tự dừng. Mã số SK140. Giá 5.150.000 VND/m2

–         Bộ động cơ SANKYO-230Nm(270kg/24m2) – không có đảo chiều hoặc tự dừng. Mã số SK230. Giá 6.300.000 VND/bộ

12- Bộ động cơ AC CHAMPION:

– Bộ động cơ CHAMPION 300 kg – không có đảo chiều hoặc tự dừng. Bao gồm: mô tơ, mặt bích, tay điều khiển, hộp điều khiển, nút bấm âm tường. Khi mất điện có thể sử dụng lưu điện hoặc kéo bằng xích. Mã số AC-300A Giá 3.700.000 VND/bộ

– Bộ động cơ CHAMPION 500kg – không có đảo chiều hoặc tự dừng. Bao gồm: mô tơ, mặt bích, tay điều khiển, hộp điều khiển, nút bấm âm tường. Khi mất điện có thể sử dụng lưu điện hoặc kéo bằng xích. Mã số AC-500A. Giá 3.900.000 VND/bộ

– Bộ động cơ CHAMPION 800kg- không có đảo chiều hoặc tự dừng. Bao gồm: mô tơ, mặt bích, tay điều khiển, hộp điều khiển, nút bấm âm tường. Khi mất điện có thể sử dụng lưu điện hoặc kéo bằng xích. Mã số AC-800A Giá 5.800.000 VND/bộ

13- Lựa chọn thêm cửa cuốn ARTDOOR công nghệ Đức:

– Bộ lưu điện A2D dung cho mô tơ AC 300kg. Mã số A2D. Giá 4.200.000 VND/bộ

– Bộ lưu điện A4D dùng cho mô tơ AC 500kg. Mã số A4D. Giá 5.000.000 VND/bộ

– Bộ còi báo động CHAMPION dùng cho mô tơ AC. Mã số C2. Giá 450.000 VND/bộ

– Tay điều khiển. Mã số TDKD. Giá 450.000 VND/chiếc

– Tay điều khiển từ xa CHAMPION. Mã số DK2. Giá 350.000 VND/chiếc

– Ray cửa Đức khe thoáng RDC. Giá 160.000 VND/m

– Lắp thêm tính năng đảo chiều hoặc tự dừng. Mã số BPKD. Giá 1.000.000 VND/bộ

GHI CHÚ :

1- Thanh toán:

–         Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển. Giá có thể thay đổi mà không báo trước.

–         Đặt cọc 50% giá trị đơn hàng ngay sau khi ký đơn hàng ( giá cả có thể thay đổi nếu thời gian lắp đặt quá 90 ngày)

–         Giá trị còn lại sẽ thanh toán ngay sau khi lắp đặt và nghiệm thu.

2- Bảo hành : 24 tháng đối với mô tơ, 6 tháng đối với Ắc quy, pin và 12 tháng đối với linh kiện khác của cửa, căn cứ vào thời hạn ghi trên tem bảo hành

3- Hiệu lực báo giá: BẢNG GIÁ có hiệu lực từ ngày 01.04.2010 và thay cho các bảng giá trước đó.

4- Khuyến cáo: Để đảm bảo quyền lợi khi mua sản phẩm chính hang, Quý đại lý lưu ý Công ty chỉ bảo hành cho những sản phẩm của chính hang và lắp đồng bộ, có dán tem bảo hành ARTDOOR và tem bảo hành còn giá trị, không bảo hành cho những cửa có lắp linh kiện, phụ kiện không chính hang

Chuyên mục
Cty Cửa - nhựa Cửa uPVC

Báo giá dòng cửa cuốn công nghệ Úc Smartdoor

BẢNG GIÁ ARTDOOR 2010

(Áp dụng cho khách hang trên toàn quốc từ 01/04/2010)

Làm bằng Thép hợp kim mạ nhôm kẽm COLORBOND® của tập đoàn BlueScope Steel Australia sản xuất

1- ALUMAX-Cửa cuốn nhôm công nghệ Úc:

–         Thân cửa: làm bằng nhôm hợp kim 6063 siêu bền

–         Màu sắc: có 3 màu AL£1 ( trắng ngà); AL£3(ghi); AL4(xanh)

–         Kích thước tối đa 20m2 (rộng 4.5m x cao 4,5m)

–         Mã số AAL. Giá 1.700.000 VND/m2

2- ARTDOOR – Cửa cuốn tấm liền công nghệ Úc

Colour Lux :

–         Thân cửa bằng thép hợp kim đặc chủng sơn sần Australia, có CO xuất xứ

–         Độ dày 0,55 mm, hang nhập khẩu, hàm lượng mạ AZ150g/m2

–         Sơn sần chống trầy xước, không phai màu, tạo sự sang trọng cho ngôi nhà.

–         Màu sắc: 05 màu ACL£01(trắng); ACL£02(vàng kem); ACB£03(ghi); ACL£04(xanh ngọc); ACB£5(café sữa)

–         Kích thước tối đa: 40,2m2 (6,7 m x 6m)

–         Mã số ACL. Giá 1.000.000 VND/m2

Colour Titan/ Colorbond :

–         Thân cửa: bằng thép COLORBOND của BlueScopeSteel, MADE IN AUSTRALIA, có CO xuất xứ

–         Độ dày danh định : 0.52-0,55 mm hàm lượng mạ AZ 150g/m2

–         Bề mặt sơn bong

–         Màu sắc: 5 màu ACL£01(trắng); ACL£02(vàng kem); ACB£03(ghi); ACL£04(xanh ngọc); ACB£5(café sữa)

–         Kích thước cửa tối đa: 30m2 (rộng 6m x cao 5m)

–         Mã số ACB. Giá 960.000 VND/m2

Colour Strong:

–         Thân cừa: bằng thép COLORSTRONG, MADE IN TAIWAN, có CO xuất xứ

–         Độ dày danh định : 0.50-0,55 mm hàm lượng mạ AZ 150g/m2

–         Bề mặt sơn sần

–         Màu sắc: 4 màu ACL£02(vàng kem); ACB£03(ghi); ACL£04(xanh ngọc); ACB£5(café sữa)

–         Kích thước cửa tối đa: 30m2 (rộng 6m x cao 5m)

–         Mã số ACB. Giá 860.000 VND/m2

Colour Zin:

–         Thân cửa: bằng thép nhập khẩu, MADE IN TAIWAN, có CO xuất xứ

–         Độ dày danh định : 0.50-0,52 mm hàm lượng mạ AZ 100g/m2

–         Bề mặt sơn sần

–         Màu sắc: ACL£02(vàng kem); ACB£03(ghi); ACL£04(xanh ngọc); ACB£5(café sữa)

–         Kích thước cửa tối đa: 20m2 (rộng 5m x cao 4m)

–         Mã số ACZ. Giá 730.000 VND/m2

MÔ TƠ CỬA CUỐN CÔNG NGHỆ ÚC ARTDOOR

3- Mô tơ ARTDOOR Matic dùng cho cửa tấm liền :

–         Mô tơ đơn ARTDOOR matic QRD-1-PLUS, 24 VDC

–         Công suất: 1/4HP

–         Dùng cho tấm liền có diện tích<12m2

–         Mã số ARD-1P. Giá 5.300.000 VND/bộ

–         Mô tơ đôi ARTDOOR matic QRD-2-PLUS, 24 VDC

–         Công suất: 1/4HP x 2

–         Dùng cho tấm liền có diện tích>12m2

–         Mã số ARD-2P. Giá 6.450.000 VND/bộ

4- Mô tơ ARTDOOR Matic dùng cho cửa Alumax:

–         Mô tơ đơn ARTDOOR matic ARD10

–         Sức nặng: 740 Nm

–         Dùng cho cửa Alumax có diện tích từ <8m2

–         Mã số ARD-10. Giá 5.350.000 VND/bộ

–         Mô tơ đôi ARTDOOR matic ARD-20

–         Sức nặng: 1440 Nm

–         Dùng cho cửa Alumax có diện tích từ >8m2

–         Mã số ARD-2. Giá 6.500.000 VND/bộ

5- Lựa chọn thêm cho cửa cuốn công nghệ Úc ARTDOOR

–         Bộ lưu điện ARTDOOR A7

–         Công suất ắc qui 12Ah

–         Dùng cho mô tơ đôi ARDOOR matic, mô tơ C300DC

–         Mã số A7. Giá 2.500.000 VND/bộ

–         Bộ lưu điện ARTDOOR A12

–         Công suất ắc qui 7,2 Ah

–         Dùng cho mô tơ đơn ARTDOOR matic, mô tơ C300DC

–         Mã số A12Giá 3.500.000 VND/bộ

–         Bộ khóa cơ ARTDOOR

–         Chìa dẹt

–         Nắp khóa bằng nhựa

–         Mã số KH1. Giá 385.000 VND/bộ

–         Bộ khóa cơ ARTDOOR

–         Chìa tròn bi vi tinh 4 cạnh, mở được tứ phía trong nhà

–         Nắp khóa bằng kim loại mạ trắng

–         Mã số KH2. Giá 450.000 VND/bộ

–         Còi báo động ARTDOOR. Mã số C1. Giá  350.000 VND/chiếc

–         Mạch đèn báo sang ARTDOOR. Mã số MD. Giá 400.000 VND/chiếc

–         Tay điều khiển từ xa ARTDOOR. Mã số DK1. Giá 400.000 VND/chiếc

–         Hộp điều khiển ( bao gồm hộp nhận+2 tay điều khiển). Mã số HDK2. Giá 3.000.000 VND/hộp

–         Chốt góc (bộ 2 chiếc). Mã số CG. Giá 50.000 VND/bộ

–         Ray dẫn hướng cửa Úc hình U60 bằng nhôm. Mã số RNU60. Giá 160.000 VND/m

–         Ray dẫn hướng cửa Úc hình U60 bằng thép, sơn tĩnh điện. Mã số RTU60. Giá 170.000 VND/m

–         Ray dẫn hướng cửa Úc hình U100 bằng thép, sơn tĩnh điện. Mã số RTU100 . Giá  250.000VND/m

–         Ray trung tâm bằng nhôm. Mã số RTT. Giá 450.000 VND/m

–         Bộ khóa chốt nền cho ray trung tâm. Mã số GTT. Giá 280.000 VND/chiếc

–         Giá đỡ chữ T. Mã số GT.Giá 180.000VND/bộ

–         Giá đỡ chữ L. Mã số GL. Giá 150.000 VND/bộ

___________

Tấm sàn gác giả Cemboard X2 giả bê tông dùng để đúc sàn giả bê tông, làm sàn gác cho nhà trọ, nhà xưởng.

  • Thông số: Độ dày từ 12-20mm.
  • Độ bền: 50-70 năm.
  • Chứng nhận: ISO 9001:2015.
  • Thành phần: Xi măng, sợi cellulose, cát tinh khiết siêu mịn và các hoạt chất liên kết. Tấm Cemboard X2 được xem là vật liệu Calcium Silicate.

Địa chỉ: 1760 Tỉnh Lộ 10, P. Tân Tạo, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Hotline 1: 0977339775 (Vân).

Hotline 2: 0967555550 (Vy).

Tấm Cemboard X2 Good Board

Chuyên mục
Cty Cửa - nhựa Cửa uPVC

Bảng giá cửa cuốn công nghệ ÚC

1- MATALUC ECONOMY:

–         Thân cửa làm bằng thép hợp kim, sơn bóng. Hàng nhập khẩu

–         Độ dày 0,50 mm hàm lượng mạ nhôm kẽm AZ70g/m2

–         Màu sắc SD02E, SD03E, SD04E, SD05E.

–         Kích thước tối đa: 20m2 (5m x 4m)

–         Mã số ME. Giá 720.000 VND/m2

2- METALUC SILI:

–  Thân cửa làm bằng thép hợp kim, sơn sần Uustralia

–  Độ dày 0,50 – 0,55 mm. Hàng nhập khẩu

–  Màu sắc SD01I, SD02I, SD03I, SD04I, SD05I. Một mặt sơn sần, một mặt sơn bong.

–  Kích thước tối đa: 30m2 (6m x 5m)

–  Mã số MI. Giá 860.000 VND/m2

3- METALUC SMARTSTEEL:

–  Thân cửa làm bằng thép hợp kim  cao cấp Sơn bóng

–  Độ dày 0,50 – 0,55 mm, mạ nhôm kẽm AZ150g/m2, hang nhập khầu

–  Màu sắc SD01C,SD02C, SD03C,SD04C,SD05C

–  Kích thước tối đa: 30m2 (6m x 5m)

–  Mã số MS. Gía 900.000 VND/m2

4- METALUC TITAN/ CLEAN COLORBOND

–  Thân cửa làm bằng thép hợp kim  cao cấp BlueScope, sơn bong Australia.

–  Độ dày 0,52– 0,55 mm, mạ nhôm kẽm AZ150g/m2, hang nhập khầu

–  Màu sắc SD02C, SD03C,SD04C

–  Kích thước tối đa: 30m2 ( 6m x 5 m)

–  Mã số MTGía 960.000VND/m2

5- METALUC LUXURY

–  Thân cửa làm bằng thép hợp kim đặc chủng sơn sần Australia

–  Độ dày 0,55 mm. Hàng nhập khẩu

–  Sơn sần chống trầy xước, không phai màu, tạo sự sang trọng cho ngôi nhà

–  Màu sắc 5  SD01S, SD02S, SD03S, SD04S, SD05S

–  Kích thước tối đa: 40,2m2 (6,7 m x 6m)

–  Mã số ML Giá 1.000.000 VND/m2.

6- ALUSMART :

–  Thân cửa làm bằng hợp kim nhôm siêu bền

–  Sơn tĩnh điện chống xước, chống phai màu.

–  Màu sắc SD01A, SD03A, SD04A

–  Kích thước tối đa : 20m2 (5m x 4m)

–  Mã số TAL. Giá 1.700.000 VND/m2

7- BỘ ĐỘNG CƠ ĐƠN SMARTDOOR DÙNG CHO CỬA ÚC:


–  Dùng cho cửa Úc có diện tích nhỏ hơn 12 m2 (kèm theo 01 hộp điều khiển, 02 điều khiển từ xa và 01 điều khiển gần tường)

–  Mã số ARD-1 . Gía 5.350.000 VND/bộ

8- BỘ ĐỘNG CƠ ĐÔI SMARTDOOR DÙNG CHO CỬA ÚC:

–   Dùng cho cửa Úc có diện tích từ 12 m2 trở lên (kèm theo 01 hộp điều khiển, 02 điều khiển từ xa và 01 điều khiển gần tường)

– Mã số ARD-2. Giá 6.450.000 VND/m2

9- BỘ ĐỘNG CƠ ĐƠN SMARTDOOR DÙNG CHO CỬA ALUSMART:

–  Dùng cho cửa hợp kim nhôm ALUSMART có diện tích nhỏ hơn 8m2 (kèm theo 01 hộp điều khiển, 02 điều khiển từ xa và 01 điều khiển gần tường)

–  Mã số ARD-1AL. Gía 5.400.000 m2

10- BỘ ĐỘNG CƠ ĐÔI SMARTDOOR DÙNG CHO CỬA ALUSMART:

– Dùng cho cửa hợp kim nhôm Alusmart có diện tích từ 8m2 trở lên (kèm theo 01 hộp điều khiển, 02 điều khiển từ xa và 01 điều khiển gần tường)

– Mã số ARD-2AL. Giá 6.550.000 VND/bộ

11- LỰA CHỌN THÊM :

– Bộ lưu diện của Úc 24 VDC 12AH. Mã số UPSU12. Giá 3.500.000 VND/bộ

– Bộ lưu diện của Úc 24 VDC 7AH. Mã số UPSU07. Giá 2.500.000 VND/bộ

– Hộp điều khiển cửa ÚC (Hộp nhận + 2 tay ĐK). Mã số HDK2. Gía 3.000.000 VND/hộp

– Còi báo động của ÚC. Mã số AL. Giá 350.000 VND/chiếc

– Bộ khóa cơ mặt kim loại, chìa tròn. Mã số KCM. Giá 450.000 VND/bộ

– Bộ khóa cơ mặt nhựa, chìa dẹt. Mã số KC. Giá 385.000 VND/bộ

– Tay điều khiển từ xa mua thêm cửa Úc. Mã số TDK. Giá 400.000 VND/chiếc.

– Chốt góc ( 2 chiếc cho 1 cửa). Mã số CG. Giá 50.000 VND/bộ

Chuyên mục
Kiến trúc xây dựng

Báo giá bộ động cơ cửa smartdoor

BỘ ĐỘNG CƠ KHÔNG CÓ ĐẢO CHIỀU, TỰ DỪNG :

– Nhập khẩu có độ bền cao.

– Được điều khiển bởi hộp điều khiển có khả năng nhận tín hiệu từ xa tới 50m.

– Mất điện có khả thể kéo lên nhờ hệ thống xích.

Dòng động cơ SMART SANYUAN :

1- Bộ động cơ SMARTYYUAN 300 (bao gồm mô tơ, mặt bích, 2 tay điều khiển, hộp điều khiển)

– Sử dụng cho cửa dưới 15 m2. Mã số SAN300. Giá 5.500.000 VND/bộ

2- Bộ động cơ SMARTYYUAN 300 (bao gồm mô tơ, mặt bích, 2 tay điều khiển, hộp điều khiển) – Sử dụng cho cửa dưới 15 m2. Mã số YY300. Giá 5.200.000 VND/bộ

11- Bộ động cơ SMARTYYUAN 500 (bao gồm mô tơ, mặt bích, 2 tay điều khiển, hộp điều khiển) – Sử dụng cho cửa dưới 30 m2. Mã số SYY500. Giá 6.600.000 VND/bộ

3- Bộ động cơ SMARTYYUAN 850 (bao gồm mô tơ, mặt bích, 2 tay điều khiển, hộp điều khiển) – Sử dụng cho cửa trên 30 m2. Mã số YY850. Giá 15.000.000 VND/bộ

Dòng động cơ SMART HAYASHI

4- Bộ động cơ SMARTHAYASHI 300 (bao gồm mô tơ, mặt bích, 2 tay điều khiển, hộp điều khiển) – Sử dụng cho cửa dưới 15 m2. Mã số HAY300. Giá 6.000.000 VND/bộ

5- Bộ động cơ SMARTHAYASHI 500 (bao gồm mô tơ, mặt bích, 2 tay điều khiển, hộp điều khiển) – Sử dụng cho cửa dưới 30 m2. Mã số SYY500. Giá 7.300.000 VND/bộ

Dòng động cơ Ống SANKYO

6- Bộ động cơ ống SANKYO – 50 Nm (bao gồm : Hộp điều khiển, 2 tay điều khiển) – Sử dụng cho cửa dưới 7m2. Mã số C50N. Giá 4.000.000 VND/bộ

7- Bộ động cơ ống SANKYO – 100 Nm (bao gồm : Hộp điều khiển, 2 tay điều khiển) – Sử dụng cho cửa dưới 12m2. Mã số C100N. Giá 4.350.000 VND/bộ

8- Bộ động cơ ống SANKYO – 120 Nm (bao gồm : Hộp điều khiển, 2 tay điều khiển) – Sử dụng cho cửa dưới 15m2. Mã số C120N. Giá 4.550.000 VND/bộ

9- Bộ động cơ ống SANKYO – 140 Nm (bao gồm : Hộp điều khiển, 2 tay điều khiển) – Sử dụng cho cửa dưới 22m2. Mã số C140N. Giá 5.150.000 VND/bộ

19- Bộ động cơ ống SANKYO – 230 Nm (bao gồm : Hộp điều khiển, 2 tay điều khiển) – Sử dụng cho cửa dưới 25m2. Mã số C230N. Giá 6.300.000 VND/bộ

LỰA CHỌN THÊM:

10 – Bộ lưu điện A2D dùng cho mô tơ AC 300kg. Mã số UPSD2. Giá 4.200.000 VND/chiếc

– Bộ lưu điện A4D dùng cho mô tơ AC 500kg. Mã số UPSD4. Giá 5.000.000 VND/chiếc

– Tay điều khiển mua thêm. Mã số TDKD. Gía 450.000 VND/Chiếc

– Còi báo động. Mã số AL1. Gía 450.000 VND/Chiếc

– Lắp thêm tính năng đảo chiều hoặc tự dừng. Mã số PKDC. Giá 1.000.000 VND/bộ

Chuyên mục
Cty Cửa - nhựa Cửa uPVC

Báo giá cửa khe thoáng công ty cổ phần SMARTDOOR Việt Nam

Nhà máy 1: Cụm CN Hà Bình Phương, Thường tín, Hà Nội, Việt Nam.

Văn phòng Hà Nội: 408 Trần khát Chân, Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam.

Nhà máy 2: Số 1, Lê Đức Thọ, P. Tân Thới Hiệp, Q12, TP. Hồ Chí Minh

Văn Phòng TP. HỐ CHÍ MINH

Lầu 10, Phòng 10B6, Tòa nhà Intermational Plaza, 343 Phạm Ngũ Lão, Q1, TP. HCM

Bảng giá cửa Đức khe thoáng

( Áp dụng cho các tỉnh phía Nam từ ngày 01/04/2010)

DÒNG SẢN PHẨM GIÁ CẠNH TRANH AST

Cửa khe thoáng công nghệ Đức

–         Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063, trọng lượng 9,5 kg/m2 +-5%, Mã số  SS01.

–         Sơn màu ghi, lỗ thoáng hình Oval. – Kích thước cửa tối đa 30m2(rộng 6m x cao 5 m)

–         Phụ kiện kèm theo. Trục thép sơn tĩnh điện/mạ kẽm đường kính 114 mm dầy 2,5 mm. Puli và Bịt đầu nam được làm bằng nhựa kỹ thuật đặc biệt, bộ chống nâng cửa nhập khẩu.

–         Giá 1.290.000 m2

2- Cửa khe thoáng công nghệ Đức TT1

–         Thân cửa bằng hợp kim nhôm, trọng lượng 10kg/m2 +- 5%

–         Nan 3 chân 2 vit, Sơn AKZO NOBEL, màu ghi sang, lỗ thoáng hình Oval. – Kích cỡ cửa tối đa: 36 m2 (Rông 6m x cao 6m)

–         Phụ kiện kèm theo. Trục thép sơn tĩnh điện/mạ kẽm đường kính 114 mm dầy 2,5 mm. Puli và Bịt đầu nam được làm bằng nhựa kỹ thuật đặc biệt, bộ chống nâng cửa nhập khẩu.

–         Giá 1.330.000 m2

3- Cửa khe thoáng công nghệ Đức KT1

–         Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063, trọng lượng 10,2 kg/m2 +- 5%

–         Sơn cao cấp AKZO NOBEL, màu ghi sang, lỗ thoáng hình thang – Kích cỡ cửa tối đa: 36 m2 (Rông 6m x cao 6m)

–         Phụ kiện kèm theo. Trục thép sơn tĩnh điện/mạ kẽm đường kính 114 mm dầy 2,5 mm. Puli và Bịt đầu nam được làm bằng nhựa kỹ thuật đặc biệt, bộ chống nâng cửa nhập khẩu.

–         Giá 1.380.000 m2

4- Cửa khe thoáng công nghệ Đức A43

–         Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063, trọng lượng 10,4 kg/m2 +- 5%

–         Sơn cao cấp AKZO NOBEL, màu ghi sang, lỗ thoáng hình thang – Kích cỡ cửa tối đa: 36 m2 (Rông 6m x cao 6m)

–         Phụ kiện kèm theo. Trục thép sơn tĩnh điện/mạ kẽm đường kính 114 mm dầy 2,5 mm. Puli và Bịt đầu nam được làm bằng nhựa kỹ thuật đặc biệt, bộ chống nâng cửa nhập khẩu.

–         Giá 1.480.000 m2

DÒNG SẢN PHẨM FENESTA

FENESTA

5- Cửa khe thoáng công nghệ Đức FENESTA. Mã số FN

–  Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063, trọng lượng 10,6 kg/m2 +- 5%

–  Sơn cao cấp AKZO NOBEL, màu ghi sang, lỗ thoáng hình Oval , Thân cửa phù hợp lớp film bảo vệ khẩu chống trầy, cống dơ

–  Phụ kiện kèm theo. Trục thép sơn tĩnh điện/mạ kẽm đường kính 114 mm dầy 2,5 mm. Puli và Bịt đầu nam được làm bằng nhựa kỹ thuật đặc biệt, bộ chống nâng cửa nhập khẩu.

–  Giá 1.700.000 m2

DÒNG SẢN PHẨM DECKER. Mã số DK

6- Cửa khe thoáng công nghệ Đức DECKER

–  Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063, trọng lượng 10,8 kg/m2 +- 5%. Kích thước tối đa 42 m2 ( rộng 7m x cao 6m)

–  Sơn cao cấp AKZO NOBEL, màu ghi sang, lỗ thoáng hình Oval , Thân cửa phù hợp lớp film bảo vệ khẩu chống trầy, cống dơ

–  Phụ kiện kèm theo. Trục thép sơn tĩnh điện/mạ kẽm đường kính 114 mm dầy 2,5 mm. Puli và Bịt đầu nam được làm bằng nhựa kỹ thuật đặc biệt, bộ chống nâng cửa nhập khẩu.

–  Giá 1.750.000 m2

7- Cửa khe thoáng Công nghệ Đức DECKER BOND. Mã số DKB

–  Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063, trọng lượng 12 kg/m2 +- 5%. Kích thước tối đa 42 m2 ( rộng 7m x cao 6m)

–  Sơn cao cấp AKZO NOBEL, màu ghi sang, lỗ thoáng hình Oval , Thân cửa phù hợp lớp film bảo vệ khẩu chống trầy, cống dơ

–  Phụ kiện kèm theo. Trục thép sơn tĩnh điện/mạ kẽm đường kính 114 mm dầy 2,5 mm. Puli và Bịt đầu nam được làm bằng nhựa kỹ thuật đặc biệt, bộ chống nâng cửa nhập khẩu.

–  Giá 1.980.000 m2

8- Cửa khe thoáng Công nghệ Đức DECKER MAX. . Mã số DKM

–  Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063, độ dày: 1,3 mm +- 5%. Kích thước tối đa 45 m2 ( rộng 7,5m x cao 6m)

–  Sơn cao cấp AKZO NOBEL, màu ghi sang, lỗ thoáng hình Oval , Thân cửa phù hợp lớp film bảo vệ khẩu chống trầy, cống dơ

–  Phụ kiện kèm theo. Trục thép sơn tĩnh điện/mạ kẽm đường kính 114 mm dầy 2,5 mm. Puli và Bịt đầu nam được làm bằng nhựa kỹ thuật đặc biệt, bộ chống nâng cửa nhập khẩu.

–  Giá 2.300.000 m2

Theo báo giá tại hội chợ VietBuild năm 2010

Chuyên mục
Cty Cửa - nhựa Cửa uPVC

Công ty TNHH TM kỹ thuật nhôm HƯNG PHÚ THÀNH

Công ty TNHH TM kỹ thuật nhôm HƯNG PHÚ THÀNH

Hung phu thanh trading Aluminium technology pty ltd company

Trụ sở chính: 552 Lê văn Lương, P. Tân Phong, Q7, Tp HCM

Showroom 1: ( Số cũ 71) 357 Lý Thường Kiệt, P.9, Q. Tân Bình, Tp. HCM

Showroom 2: 79 Tô Hiến Thành, P.13, Q.10, Tp HCM

Showroom 3: ( Số cũ 90A9) 266 Lý Thường Kiệt, P.14, Q.10, Tp HCM-

Showroom 4: 45/5 Nguyễn Hữu Thọ, P. Tân Hưng, Q.7, Tp. HCM

Chi nhánh: 365 Hỏa Lò, Từ Liêm, Hà Nội

Nhà máy lắp ráp: 90 Đường 77, KP1, P.Tân Quy, Q.7, Tp HCM

HUNG PHU THANH                                           ALuDoor

ISO 9001:2008                                                       Cửa Cuốn Vượt Trội

Bảng giá cửa cuốn

I- CỬA CUỐN NHÔM 2 LỚP LÁ KÍN:

–         Cửa cuốn sơn tĩnh điện Aludoor Thân 2 lớp móc dầy 0,6 mm. Bảo hành 3 năm, sơn không bong tróc. Mã số MS 94A. Giá 950.000 VND/m2 (trên 10 m2)

–         Cửa cuốn sơn tĩnh điện Aludoor Thân 2 lớp móc dầy 0,8 mm. Bảo hành 3 năm, sơn không bong tróc. Mã số MS 94B1. Giá 1.000.000 VND/m2 (trên 10 m2)

–         Cửa cuốn sơn tĩnh điện Aludoor Thân 2 lớp móc dầy 1,4 mm. Bảo hành 3 năm, sơn không bong tróc. Mã số MS 94B. Giá 1.150.000 VND/m2 (trên 10 m2)

–         Cửa cuốn sơn tĩnh điện Aludoor Thân 2 lớp móc dầy 1,5 mm. Bảo hành 3 năm, sơn không bong tróc. Mã số MS 950. Giá 1.150.000 VND/m2 (trên 10 m2)

–         Cửa cuốn sơn tĩnh điện Aludoor Thân 2 lớp móc dầy 1,5 mm (Siêu thoáng). Bảo hành 3 năm, sơn không bong tróc. Mã số MS 94. Giá 1.250.000 VND/m2 (trên 10 m2)

–         Cửa cuốn Aludoor màu vân gỗ Thân 2 lớp móc dầy 1,5 mm. Bảo hành 2 năm, sơn không bong tróc.Mã số MS 94B màu vân gỗ. Giá 1.799.000 VND/m2(trên 10 m2)

– CỬA CUỐN NHÔM 2 LỚP. ĐIỀU CHÌNH ÁNH SÁNG THEO Ý MUỐN:

– Cửa cuốn sơn tĩnh điện Aludoor Thân 2 lớp móc dầy 1,0 mm Bảo hành 3 năm, sơn không bong tróc. Mã số MS 905. Giá 1.100.000 VND/m2 (trên 10 m2)

–  Cửa cuốn sơn tĩnh điện Aludoor Thân 2 lớp móc dầy 1,0 mm. Bảo hành 3 năm, sơn không bong tróc. Mã số MS 53. Giá 1.250.000 VND/m2 (trên 10 m2)

– Cửa cuốn sơn tĩnh điện Aludoor Thân 2 lớp móc dầy 1,0 mm (4 chân)  Bảo hành 3 năm, sơn không bong tróc. Mã số MS 047. Giá 1.299.000 VND/m2 (trên 10 m2)

– Cửa cuốn sơn tĩnh điện Aludoor Thân 2 lớp móc dầy 1,0 mm (4 chân)  Bảo hành 3 năm, sơn không bong tróc. Mã số MS 053i. Giá 1.399.000 VND/m2 (trên 10 m2)

– Cửa cuốn sơn tĩnh điện Aludoor Thân 2 lớp móc dầy 1,0 mm (2 chân dầy)  Bảo hành 3 năm, sơn không bong tróc. Mã số MS 903i. Giá 1.599.000 VND/m2 (trên 10 m2)

– Cửa cuốn sơn tĩnh điện Aludoor Thân 2 lớp móc dầy 1,0 mm (4 chân)  Bảo hành 5 năm, sơn không bong tróc. Mã số  MS 902. Giá 1.650.000 VND/m2 (trên 10 m2)

– Cửa cuốn sơn tĩnh điện Aludoor Thân 2 lớp móc dầy 1,2 mm (4 chân)  Bảo hành 3 năm, sơn không bong tróc. Mã số MS 903. Giá 1.650.000 VND/m2 (trên 10 m2)

– Cửa cuốn sơn tĩnh điện Aludoor Thân 2 lớp móc dầy 0,9 mm (4 chân)  Bảo hành 3 năm, sơn không bong tróc. Mã số MS 040. Giá 1.390.000 VND/m2 (trên 10 m2)

– Cửa cuốn sơn tĩnh điện Aludoor Thân 2 lớp móc dầy 1,0 mm (4 chân)  Bảo hành 5 năm, sơn không bong tróc. Mã số MS 901. Giá 1.850.000 VND/m2 (trên 10 m2)

– Cửa cuốn sơn tĩnh điện Aludoor Thân 2 lớp móc dầy 1,0 mm (4 chân)  Bảo hành 3 năm, sơn không bong tróc. Mã số MS 046. Giá 1.999.000 VND/m2 (trên 10 m2)

– Cửa cuốn sơn tĩnh điện Aludoor Thân 2 lớp móc dầy 1,0 mm (4 chân)  Bảo hành 3 năm, sơn không bong tróc. Mã số MS 902 màu vân gỗ. Giá 2.299.000 VND/m2 (trên 10 m2)

–  Cửa cuốn sơn tĩnh điện Aludoor Thân 2 lớp móc dầy 1,3 mm (4 chân)  Bảo hành 10 năm, sơn không bong tróc. Mã số MS 9001. Giá 2.450.000 VND/m2 (trên 10 m2)

–         Cửa cuốn sơn tĩnh điện Aludoor Thân 2 lớp móc dầy 1,42 mm (4 chân)  Bảo hành 10 năm, sơn không bong tróc. Mã số MS 9001i. Giá 3.299.000 VND/m2 (trên 10 m2) (trên 10 m2)

–         Cửa cuốn sơn tĩnh điện Aludoor Thân 2 lớp móc dầy 1,3 mm. Chất liệu Metallic, matte ( bột sơn tĩnh điện gốc nhựa Polyester hệ siêu bền) Bào hành 20 năm, sơn không bong tróc. Mã số MS9001A. Giá 3.799.000 VND/m2 (trên 10 m2)

–         Cửa cuốn sơn tĩnh điện Aludoor Thân 3 lớp móc dày 1,2 mm (4 chân) Bảo hành  10 năm, son không bong tróc. Mã số MS X8. Giá 4.500.000 VND/m2 (trên 10 m2)

+ GHI CHÚ: Lá MS 9001 sử dụng motor KATO 100N cho cửa dưới 8 m2, sử dụng motor KATO 140N cho cửa dưới 15 m2, sử dụng motor KATO 230N cho cửa dưới 18 m2

–         Đối với cửa dưới 10m2 thì cộng thêm 50.000/m2, dưới 7 m thì cộng thêm 100.000/m2

–         Lá MS 9001i  sử dụng motor KATO 100N cho cửa dưới 7 m2, sử dụng motor KATO 140N cho cửa dưới 10 m2, sử dụng motor KATO 230N cho cửa dưới 13 m2

BẢNG GIÁ MOTOR CỬA CUỐN ( NGÀY 01/07/2010)

+ MOTOR NGOÀI YY (BH 12T):

–         Motor 300kg + 2 romote Đài Loan: Giá 4.500.000 VND/bộ, dưới 16 m2

–    Motor 400kg + 2 romote Đài Loan: Giá 5.300.000 VND/bộ, dưới     20 m2

–         Motor 500kg + 2 romote Đài Loan: Giá 5.900.000 VND/bộ, dưới 23 m2

–   Motor 550kg + 2 romote Đài Loan: Giá  6.900.000 VND/bộ, dưới 30 m2

–   Motor 700kg + 2 romote Đài Loan: Giá 9.500.000 VND/bộ, dưới 35 m2

–   Motor 850kg + 2 romote Đài Loan: Giá 14.900.000 VND/bộ, dưới 42 m2

–   Motor 1000kg + 2 romote Đài Loan: Giá 16.900.000 VND/bộ. dưới 45 m2

–   Motor 1200kg + 2 romote Đài Loan: Giá 21.900.000 VND/bộ, dưới 50 m2

+ MOTOR ỐNG KATO (BH 12T):

–         Motor ống 10N + 2 remote Design by Taiwan : Giá  4.200.000 VND/bộ. dưới 2 m2

–    Motor ống 50N + 2 remote Design by Taiwan : Giá  4.700.000 VND/bộ, dưới 6 m2

–    Motor ống 100N + 2 remote Design by Taiwan : Giá  5.500.000 VND/bộ, dưới 10 m2

–    Motor ống 120N + 2 remote Design by Taiwan : Giá  6.500.000 VND/bộ, dưới 13 m2

–    Motor ống 140N + 2 remote Design by Taiwan : Giá  7.000.000 VND/bộ, dưới 15 m2

–    Motor ống 230N + 2 remote Design by Taiwan : Giá  8.900.000 VND/bộ, dưới 20 m2

–    Motor ống 300N + 2 remote Design by Taiwan : Giá  9.900.000 VND/bộ, dưới 23 m2

–    Motor ống 100N + hộp nhận tín hiệu 2 remote Đức : Giá  17.500.000 VND/bộ, dưới 12 m2

–    Motor ống 140N + hộp nhận tín hiệu 2 remote: Giá  19.500.000 VND/bộ, dưới 15 m2

+ MOTOR ỐNG SOMFV (BH 12T):

–         Motor ống 80N + 2 remote Đức : Giá 26.500.000 VND/bộ  dưới 10 m2

–         Motor ống 80N + 2 remote Đức : Giá 28.500.000 VND/bộ dưới 12 m2

+ UPS YY POWETECH (BH 12 T):

-Bộ tích điện 450 kg: Giá 3.200.000 VND/bộ, thời gian chờ điện 34 giờ

-Bộ tích điện 750 kg: Giá 3.800.000 VND/bộ, thời gian chờ điện 34 giờ

-Bộ tích điện 1000k: Giá 4.900.000 VND/bộ, thời gian chờ điện 34 giờ

+ UPS YY ( BH 12 T)

–         Bộ tích điện 700 kg Đài Loan. Giá 4.900.000 VND/bộ, thời gian chờ điện 24 giờ

–         Bộ tích điện 1000 kg Đài Loan. Giá 7.900.000 VND/bộ, thời gian chờ điện 24 giờ

+ LỰA CHỌN THÊM:

–         Thiết bị tự ngắt. Giá 1.000.000 VND/bộ

–         Thiết bị đảo chiều báo động. Giá 1.600.000 VND/bộ

–         Tay quay mở ngoài khi cúp điện( Áp dụng cho cửa dưới 9m2 dùng motor ống). Giá 3.900.000 VND/cái.

+ Cửa Gara – DETOLUX nhập khẩu từ Đức đã bao gồm lá cửa, motor và remote Đức. Giá 10.000.000 VND/m2

HÀNG CHÍNH HIỆU – CHÂT LƯỢNG TÔT NHẤT

Gía trên đã bao gồm công lắp đặt trong nội thành thành phố Hồ Chí Minh

Giá trên chưa bao gồm VAT.

Sản phẩm được bảo hành từ 1 năm đến 2 năm.

Motor Alibaba vừng ơi mở ra

Nhãn hiệu Alibaba đã xuất hiện mở ra một kỷ nguyên mới của motor dùng làm cửa cuốn với chất lượng vượt trội có độ bền cao, hình dáng bắt mắt với thiết  kế sang trọng tạo nên một bước đột phá cho sản phẩm.

BẢNG GIÁ MOTOR CỬA CUỐN ( ngày 01/07/2010)

TÊN HÀNG:

+ MOTOR NGOÀI Hiệu ALIBABA Vừng ơi mở cửa ra:

–         Motor  300kg + 2 romote Designed by TaiWan, sức nâng dưới 15m2. Giá 3.600.000 VND/bộ

–         Motor  400kg + 2 romote Designed by TaiWan, sức nâng dưới 20m2. Giá 4.600.000 VND/bộ

–         Motor  500kg + 2 romote Designed by TaiWan, sức nâng dưới 23m2. Giá 4.900.000 VND/bộ

–         Motor 600 kg + 2 romote Designed by TaiWan, sức nâng dưới 28m2. Giá 6.200.000 VND/bộ

–         Motor  800kg + 2 romote Designed by TaiWan, sức nâng dưới 33m2. Giá 9.500.000 VND/bộ

–         Motor  1000kg + 2 romote Designed by TaiWan, sức nâng dưới 36m2. Giá 11.500.000 VND/bộ

–         Motor  1300kg + 2 romote Designed by TaiWan, sức nâng dưới 45m2. Giá 13.500.000 VND/bộ

+ MOTOR ỐNG Hiệu ALIBABA Vừng ơi mở cửa ra: ( Tặng 1 chìa remote)

–         Motor  10N+ 2remote Designed by Taiwan, Sức nâng dưới  2m2. Giá  4.200.000 VND/m2

–         Motor  50N+ 2remote Designed by Taiwan, Sức nâng dưới  6m2. Giá  4.700.000 VND/m2

–         Motor  100N+ 2remote Designed by Taiwan, Sức nâng dưới  10m2. Giá  5.500.000 VND/m2

–         Motor  120N+ 2remote Designed by Taiwan, Sức nâng dưới  13m2. Giá  6.500.000 VND/m2

–         Motor  140N+ 2remote Designed by Taiwan, Sức nâng dưới  15m2. Giá  7.000.000 VND/m2

–         Motor  230N+ 2remote Designed by Taiwan, Sức nâng dưới  20m2. Giá  8.900.000 VND/m2

–         Motor  300N+ 2remote Designed by Taiwan, Sức nâng dưới  23m2. Giá 9.900.000 VND/m2

+ BÌNH TÍCH ĐIỆN (UPS) ALIBABA:

–         Bộ tích điện UPS 450 kg, 34 giờ chờ điện. Giá 3.200.000 VND/bộ

–         Bộ tích điện UPS 750 kg, 34 giờ chờ điện. Giá 3.800.000 VND/bộ

–         Bộ tích điện UPS 1000 kg, 34 giờ chờ điện. Giá 4.900.000 VND/bộ

Cua di – Cua so